Các mẫu câu có từ ‘brother’ trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

Related Articles

1. A brother asked Brother W —— for a loan.

Có một anh hỏi anh X. để mượn tiền .

2. Step-brother.

Anh em cùng cha khác mẹ.

3. Brother 5

Anh Ngũ à

4. An older brother attempts to have his younger brother killed.

Một người anh mưu toan giết chết người em trai của mình .

5. Brother Bloat, proceed

Nemo, người bạn mới mặc áo sọc cam

6. Brother, you’re magnificent!

Nhị sư huynh, đệ bái phục huynh .

7. That slippery brother?

Tay láu cá đó hả ?

8. He’s my brother.

Đó là em trai của tao !

9. What Brother Niu?

Ngưu đại ca gì chứ ?

10. YOUR BROTHER SHOULD. . .

NGƯỜI ANH EM BẤT BÌNH NÊN …

11. Listen, brother Shan

Khoan đã, Đan đại ca .

12. You’re old, brother.

Anh già rồi, anh trai à .

13. Of course, brother.

– Được chứ em trai .

14. Hello. Big brother.

Bất kỳ hình thức nào của phụ nữ đang mau lẹ qua .

15. Where’s Brother Pang?

Bàng đại ca đâu ?

16. He’s Robert’s youngest brother.

Hắn ta là em út của Robert .

17. I’m younger brother Hulu

Tiểu đệ của tôi Tiểu Hồ Lô

18. I murdered my brother.

Ta đã giết hại em trai ta .

19. This ain’t working, brother.

Là do giản đồ nguyên vật liệu đấy .

20. Your brother a catamite?

Em trai con cũng vậy sao ?

21. Bring my brother back!

Hãy trả lại em trai tôi !

22. Run to your brother.

Chạy tới chỗ anh của mày ấy .

23. Gods protect you, brother.

Thần linh phù hộ ông, người bạn bè .

24. Where is my brother?

Em trai tôi đâu ?

25. Fili take your brother.

Fili, Dắt theo em cháu .

26. He was my brother.

Ông ấy là huynh đệ của ta .

27. Brother, I cannot move.

Người bạn bè, … tôi không cử động được .

28. Your brother is weak.

Em bà quá bèo

29. Your brother-in-law?

Anh rể của anh à ?

30. I’m your brother, Dean.

Dean à. anh đã có ai đó ngay cạnh anh rồi đấy .

31. You got this brother.

Anh có em trai .

32. Well… the ” Prodigal Brother “!

À, người em hoang toàng .

33. Brother, death before dishonor

Sư đệ, hãy chết trong danh dự .

34. He’s my half-brother.

Nó là em ngoài giá thú .

35. Brother from another mother?

Anh em cùng cha khác mẹ ?

36. A spirited man, your brother.

Em trai anh là người đầy hào khí .

37. Our baby brother is dead.

Em út của tất cả chúng ta chết rồi .

38. To my brother-in-law.

Cạn ly nào em rể .

39. That DEA brother-in-law?

Gã em rể bên DEA ?

40. Ready when you are, brother.

Sẵn sàng theo ông, huynh đệ .

41. Are you into my brother?

BÂn 1 ⁄ 2 Ình cua anh tð ¿ ?

42. Hank’s brother-in-law, Walt.

Đây là Walt, anh rể Hank .

43. He’s my brother-in-law.

Là em cột chèo .

44. He wasn’t my beloved brother.

Ông ta không phải là hoàng huynh thân yêu của ta .

45. Brother, don’t take it ill.

Người đồng đội, đừng lo buồn .

46. He couldn’t be my brother.

Ảnh không hề là anh tôi .

47. Don’t give up, my brother.

Huynh đệ, ngươi cần cố gắng gượng .

48. We will miss you brother.

Nghĩa là cuộc chia tay đồng đội .

49. Dom, this is my brother.

Dom, đây là em trai anh .

50. A brother and sister perhaps?

Có thể là bạn bè gái chăng ?

51. Brother, that’s against the rules.

Sư huynh, như vậy là phạm giới đấy

52. His little brother sees him.

Đứa em trai của nó thấy nó làm điều đó .

53. Who’s your brother-in-law?

Ai là em dâu của anh chứ ?

54. Brother Maynard, you’re our scholar.

Sư huynh Maynard, ông là người uyên bác .

55. I am the Queen’s brother!

Ta là anh trai của hoàng thượng

56. My brother came awfully close.

Anh trai ta mém tí nữa là vậy rồi .

57. Brother, please, she doesn’t care.

Sư huynh, làm ơn đi, cổ không chăm sóc đâu .

58. My own brother-in-law.

Anh rể của tôi đó .

59. You had a brother, Aaron.

Còn còn một người anh tên là A-ha-ron .

60. Brother Lu argued with him.

Lã đại ca đã cãi với hắn .

61. Well said, my dim brother.

Anh làm thấy ghê quá

62. Your brother likes to litter.

Anh trai em thích xả rác lắm

63. Mmm, brother, you look ravishing.

Hoàng huynh, trông anh rất điệu đàng .

64. Brother, don’t avert your energy.

Vị huynh đệ, đừng làm hao tổn nguồn năng lượng .

65. Look across those fields, brother.

Nhìn cánh đồng đằng kia đi, Hoàng huynh .

66. Well brother, we die together

Các đồng đội, ta chiến đấu tới cùng .

67. My brother named his cat Huazi.

Em trai tôi đặt tên cho con mèo của nó là Huazi .

68. My brother, Teddy, has lovely hair.

Anh Teddy của tôi, ảnh có mái tóc đẹp lắm .

69. Brother, thank you for your generosity.

Tạ tạ Quan đại ca đã cho chúng tôi hậu lễ .

70. How is your brother-in-law?

Em rể ông thế nào rồi ?

71. He really hates his older brother.

Giờ đây, ông một lòng yêu kính Big Brother .

72. Brother Hughes gave our marriage talk.

Anh Hughes làm bài giảng hôn lễ .

73. Brother Foon Hei is my senior.

Anh Hoan Hỉ là sư huynh của tôi .

74. Brother Leng, take care of yourself.

huynh hãy tự bảo trọng nhé .

75. I won’t let Brother Liu down.

Quan Vũ quyết không làm gì tác động ảnh hưởng đến Lưu đại ca .

76. Who is this Brother Foon Hei?

Anh Hoan Hỉ là người gì vậy ?

77. Unlike my brother, I can’t swim.

Không giống như anh trai mình, tôi không biết bơi .

78. “That looks more like Brother Russell than Brother Russell himself!” —Viewer of the “Photo-Drama” in 1914.

“ Anh Russell trên màn ảnh trông thật hơn ngoài đời ! ”. — Một người theo dõi xem “ Kịch ảnh ” năm 1914 .

79. “Brother, Can You Spare a Loan?”.

Anh / chị hoàn toàn có thể cho mượn tạm khoản tiền này không ? ”

80. So, your brother has a stratagem.

Vậy là em con đang có mưu kế .

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories