‘cable lug’ là gì?, Từ điển Anh – Việt

Related Articles

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” cable lug “, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ cable lug, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ cable lug trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt1. Boy, I’m telling you, lug the fat poodle lug the tomato plant, now lug this .

Anh bạn, nói cho anh nghe, tôi đã khiêng cái con chó xù mập bự, khiêng cái cây cà chua, và giờ đây khiêng cái này .

2. You wouldn’t lug a package up the escalator.

Cô không hề lôi một kiện hàng lên thang cuốn .

3. You don’t wanna lug it around .

Anh không muốn mang vác lềnh kềnh .

4. Come over here, and open your lug-holes .

Lại đây, và dỏng tai ra mà nghe .

5. If there ain’t all that much to lug around

Nếu không có gì nhiều để kéo lê xung quanh

6. If there ain’t all that much to lug around ,

Nếu không có gì nhiều để kéo lê xung quanh

7. Illegal cable tv ?

Cáp lậu ?

8. Who better to lug our spoils back to the ship when we make landfall ?

Ai giỏi kéo chiến lợi phẩm về thuyền khi tất cả chúng ta đổ xô ?

9. Free cable for life .

Dây cáp không tính tiền cho đời sống .

10. The cable is connected

Nối cáp xong rồi

11. Cable laments his loss .

Cable than khóc sự mất mát của mình .

12. The cable is connected .

Nối cáp xong rồi .

13. The Ethernet cable still works.

Cáp Ethernet vẫn hoạt động giải trí .

14. You had my cable disconnected !

Cô ngắt cáp của tôi rồi !

15. Reading package and cable clear .

Người và dây đều bảo đảm an toàn .

16. Electrical cable, car battery, leads .

Dây điện, bình ắc quy, dây chì .

17. A cable wired for connecting two DTEs directly is known as a null modem cable .

Cáp nối trực tiếp hai thiết bị DTE gọi là cáp modem không .

18. Wrap any excess cable neatly into the main vertical cable tray, and ” zip – tie ” in place

Bọc bất kỳ dư thừa cáp ngăn nắp vào khay cáp chính verticle, và ” zip – tie ” ở nơi

19. My wife doesn’t even have cable !

Vợ tôi còn không có truyền hình cáp !

20. He’s mastered the cable steering system .

Anh ta đã làm chủ được mạng lưới hệ thống dây lái .

21. Wikileaks cable release ” attack on world ”

Wikileaks tung ra tài kiệu mật ” tiến công quốc tế ”

22. ( ln Russian ) Cut the telephone cable .

Cắt đường dây điện thoại thông minh .

23. They’re attached to the cable cover .

Chúng gắn liền với vỏ cáp .

24. Letty, go take care of the cable.

Letty, hãy tháo dây cáp .

25. Also satellite, cable TV, drop phone, car .

Cả vệ tinh, truyền hình cáp, điện thoại thông minh lởm, ô-tô .

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories