brain tiếng Anh là gì?

Related Articles

brain tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng brain trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ brain tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm brain tiếng Anh

brain

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ brain

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

brain tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ brain trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ brain tiếng Anh nghĩa là gì.

brain /brein/

* danh từ

– óc, não

– đầu óc, trí óc

– (số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh

– (từ lóng) máy tính điện tử

!to crack one’s brains

– dở điên, dở gàn

!too have something on the brain

– luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh

!an idle brain is the devil’s workshop

– (tục ngữ) nhàn cư vi bất thiện

!to make somebody’s brain reel

– làm cho ai choáng váng đầu óc

!to pick (suck) somebody’s brain

– moi và dùng những ý kiến của ai

!to rack cudgel, puzzle, beat, ransack) one’s brains

– nặn óc, vắt óc suy nghĩ

!to turn somebody’s brain

– làm cho đầu óc ai hoa lên

– làm cho ai đâm ra tự đắc lố bịch

* ngoại động từ

– đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai)

brain

– (Tech) bộ não; trí tuệ

brain

– bộ óc; trí tuệ; trí lực

– artificial b. óc nhân tạo

– electronic b. óc điện tử


Thuật ngữ liên quan tới brain

Tóm lại nội dung ý nghĩa của brain trong tiếng Anh

brain có nghĩa là: brain /brein/* danh từ- óc, não- đầu óc, trí óc- (số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh- (từ lóng) máy tính điện tử!to crack one’s brains- dở điên, dở gàn!too have something on the brain- luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh!an idle brain is the devil’s workshop- (tục ngữ) nhàn cư vi bất thiện!to make somebody’s brain reel- làm cho ai choáng váng đầu óc!to pick (suck) somebody’s brain- moi và dùng những ý kiến của ai!to rack cudgel, puzzle, beat, ransack) one’s brains- nặn óc, vắt óc suy nghĩ!to turn somebody’s brain- làm cho đầu óc ai hoa lên- làm cho ai đâm ra tự đắc lố bịch* ngoại động từ- đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai)brain- (Tech) bộ não; trí tuệbrain- bộ óc; trí tuệ; trí lực- artificial b. óc nhân tạo- electronic b. óc điện tử

Đây là cách dùng brain tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ brain tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

brain /brein/* danh từ- óc tiếng Anh là gì?

não- đầu óc tiếng Anh là gì?

trí óc- (số nhiều) trí tuệ tiếng Anh là gì?

trí lực tiếng Anh là gì?

sự thông minh- (từ lóng) máy tính điện tử!to crack one’s brains- dở điên tiếng Anh là gì?

dở gàn!too have something on the brain- luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì tiếng Anh là gì?

bị một điều gì ám ảnh!an idle brain is the devil’s workshop- (tục ngữ) nhàn cư vi bất thiện!to make somebody’s brain reel- làm cho ai choáng váng đầu óc!to pick (suck) somebody’s brain- moi và dùng những ý kiến của ai!to rack cudgel tiếng Anh là gì?

puzzle tiếng Anh là gì?

beat tiếng Anh là gì?

ransack) one’s brains- nặn óc tiếng Anh là gì?

vắt óc suy nghĩ!to turn somebody’s brain- làm cho đầu óc ai hoa lên- làm cho ai đâm ra tự đắc lố bịch* ngoại động từ- đánh vỡ óc tiếng Anh là gì?

đánh vỡ đầu (ai)brain- (Tech) bộ não tiếng Anh là gì?

trí tuệbrain- bộ óc tiếng Anh là gì?

trí tuệ tiếng Anh là gì?

trí lực- artificial b. óc nhân tạo- electronic b. óc điện tử

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories