bog down trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

Robin, you’re getting bogged down in specifics.

Robin. Em cứ sa lầy vào sự riêng biệt

OpenSubtitles2018. v3

Banks’s advance was slow to develop and bogged down at Port Hudson, offering little assistance to Grant.

Thế nhưng cuộc hành quân của Banks tiến hành rất chậm và cuối cùng bị sa lầy tại cảng Hudson, không hỗ trợ được gì nhiều cho Grant.

WikiMatrix

I’ve just gotten so bogged down in all this… crap.

Téi 1⁄2 Á sa lßy v ¿o nhùng thö vð vàn n ¿y.

OpenSubtitles2018. v3

[ Frank ] No, don’t get bogged down there.

Không, đừng sa lầy ở đó.

OpenSubtitles2018. v3

The flooding Kishon bogged down Sisera’s chariots

Nước lũ tràn khe Ki–sôn khiến các cỗ xe của Si-sê-ra bị sa lầy

jw2019

Are you bogged down in the past?

Bạn có bị sa lầy trong quá khứ không?

Literature

Jehovah ensured victory by sending a flash flood that bogged down Sisera’s chariots, which panicked the Canaanites.

Đức Giê-hô-va đảm bảo sự chiến thắng bằng cách cho nước lũ tràn xuống khiến các cỗ xe của Si-sê-ra bị sa lầy, việc này khiến quân Ca-na-an hốt hoảng.

jw2019

Both tanks were bogged down and abandoned a few days after the landing.

Cả hai đều bị sa lầy và bị bỏ lại sau nhiều ngày đổ bộ.

WikiMatrix

I’m bogged down with the case, I have to rush back

Anh bận vụ đó quá, anh phải khẩn trương.

OpenSubtitles2018. v3

He found himself bogged down with debts amounting to several hundred thousand dollars.

Anh bị vướng một món nợ lên đến hàng trăm ngàn đô-la.

jw2019

I have the senate bogged down in procedures.

Thượng viện đang sa lầy trong các thủ tục.

OpenSubtitles2018. v3

“Badminton: Chong Wei bogged down by pressure”. voiceofmalaysian.com.

Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2008. ^ “Badminton: Chong Wei bogged down by pressure”. voiceofmalaysian.com.

WikiMatrix

They sank into the mud and became hopelessly bogged down. —Judges 4:14, 15; 5:4.

Chúng bị nhận chìm trong bùn và sa lầy.—Các Quan Xét 4:14, 15.

jw2019

It clearly presents the issues involved without getting bogged down by technical detail.

Sách trình bày rõ ràng những vấn đề liên hệ mà không sa lầy trong các chi tiết kỹ thuật.

jw2019

Soviets are finding themselves bogged down… in bloody house-to-house fighting.

Soviets đã nhận thấy vết bùn họ đang dẫm phải.. … trong cuộc chiến đẫm máu.

OpenSubtitles2018. v3

I just don’t wanna see us bogged down in another conflict like those.

Tôi chỉ không muốn thấy ta bị sa lầy trong một cuộc xung đột nào khác giống thế.

OpenSubtitles2018. v3

In November 1944, bad weather and hostile terrain bogged down the ground campaign to seize Leyte from the Japanese.

Trong tháng 11 năm 1944, thời tiết xấu và địa hình bị đối phương chiếm giữ đã ngăn trở chiến dịch trên đất liền nhằm giành lại Leyte từ tay đối phương.

WikiMatrix

Likely, a sudden downpour of rain caused the chariots to get bogged down because of the overflowing Kishon River.

Rất có thể, một trận mưa to thình lình đổ xuống làm nước sông Ki-sôn dâng lên khiến các cỗ xe bị sa lầy.

jw2019

A university professor of physics wrote: “[It] clearly presents the issues involved without getting bogged down by technical detail.

Một giáo sư đại học dạy về vật lý viết: “[Sách] trình bày rõ ràng các vấn đề liên hệ nhưng không bị các chi tiết về kỹ thuật làm rối rắm.

jw2019

(Proverbs 19:11; Colossians 3:13) Avoid getting bogged down in “debates about words” and “violent disputes about trifles.”

(Châm-ngôn 19:11; Cô-lô-se 3:13) Tránh vướng vào việc “cãi-cọ về lời-lẽ” và “cãi-lẫy” về những chuyện nhỏ nhặt.

jw2019

Butler’s Army of the James bogged down against inferior forces under P.G.T. Beauregard before Richmond in the Bermuda Hundred Campaign.

Binh đoàn James của Butler bị sa lầy trước các lực lượng yếu hơn của P.G.T. Beauregard trước cổng thành Richmond trong chiến dịch Bermuda Hundred.

WikiMatrix

However, Hidetada’s forces were bogged down as he attempted to besiege Sanada Masayuki’s Ueda Castle against his father’s direct orders.

Tuy vậy, quân đội của Hidetada sa lầy khi cố công phá lâu đài Ueda của Sanada Masayuki.

WikiMatrix

No one foresaw the way those huge armies would get bogged down for years in the mud of Belgium and France.

Không ai đoán được các đội quân hùng hậu sẽ chiến đấu thế nào trong nhiều năm ở Bỉ và Pháp.

jw2019

They may be blinded by avarice, numbed by apathy, paralyzed by indecision, bogged down by routine, or gripped by fear of losing prestige.

Họ có thể mù quáng vì tính hám lợi, vô cảm vì tính thờ ơ, lưỡng lự vì thiếu quyết đoán, ngập đầu trong những công việc thường ngày, hoặc bị kiềm kẹp trong nỗi sợ mất uy tín.

jw2019

However, later the Bolsheviks forces sustained a heavy defeat in the Battle of Warsaw, mainly because Budyonny’s Army was bogged down at Lviv.

Tuy nhiên lực lượng Hồng quân sau đó đã gặp thất bại nặng nề tại Warszawa, mà một trong những nguyên nhân chính là đội kỵ binh của Budyonny bị sa lầy ở Lviv.

WikiMatrix

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories