Blow nghĩa là gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

Related Articles

Phát âm

Ý nghĩa

danh từ

  cú đánh đòn

to giảm giá a blow → giáng cho một đòn

at a blow → chỉ một cú, chỉ một đập

to come to blows

→ đánh nhau; dở đấm, dở đá ra

  tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người

his wife’s death was a great blow to him → vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy

‘ expamle ‘ > to strike a blow against

  chống lại

to strike a blow for

  giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do…)

danh từ

  sự nở hoa

=in full blow → đang mùa rộ hoa

  ngọn gió

to go for a blow → đi hóng mát

  hơi thổi; sự thổi (kèn…); sự hỉ (mũi)

  trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn…) ((cũng) fly)

* (bất qui tắc) động từ blew

/blu:/, blown

/bloun/

  (nội động từ) nở hoa

  thổi (gió)

it is blowing hard → gió thổi mạnh

  thổi

to blow [ on ] the trumper → thổi kèn trumpet

the train whistle blows → còi xe lửa thổi

to blow the bellows → thổi bễ

to blow the fire → thổi lửa

to blow glass → thổi thuỷ tinh

to blow bubbles → thổi bong bóng

  hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng)

to blow one’s fingers → hà hơi vào ngón tay

to blow one’s nose → hỉ mũi

to blow an eggs → hút trứng

  phun nước (cá voi)

  cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi

the blown out to sea → con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi

  thở dốc; làm mệt, đứt hơi

to blow hard and perspire profusely

→ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa

to blow one’s horse → làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra

to be thoroughly blown → mệt đứt hơi

  nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự…)

to blow on ( upon ) somebody’s character → bôi nhọ danh dự của ai

  đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối

  (thông tục) khoe khoang, khoác lác

  (từ lóng) nguyền rủa

  (điện học) nổ (cầu chì)

  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi, chuồn

  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền)

‘ expamle ‘ > to blow about ( abroad )

  lan truyền; tung ra (tin tức…)

to blow down

  thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)

to blow in

  thổi vào (gió…)

  (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình

to blow off

  thổi bay đi, cuôn đi

  (kỹ thuật) thông, làm xì ra

=to blow off steam → làm xì hơi ra, xả hơi

  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền…)

to blow out → thổi tắt; tắt (vì bị gió thổi vào…)

to blow out a canlde → thổi tắt ngọn nến

the candle blows out → ngọn nến tắt

  nổ (cầu chì…); làm nổ

to blow out one’s brain → tự bắn vỡ óc

‘ expamle ‘ > to blow over

  qua đi

=the storm will soon blow over → cơn bão sẽ chóng qua đi

  (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi

‘ expamle ‘ > to blow up

  nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn…)

=to blow up a tyre → làm nổ lốp xe

to be blown up with pride → (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo

  mắng mỏ, quở trách

  phóng (ảnh)

  nổi nóng

to blow upon

  làm mất tươi, làm thiu

  làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh

  làm mất hứng thú

  mách lẻo, kháo chuyện về (ai)

to blow hot and cold

  (xem) hot

to blow one’s own trumpet ( born )

  khoe khoang

to blow the gaff

  (xem) gaff

@blow

  (Tech) thổi, quạtcú đánh đòn → giáng cho một đòn → chỉ một cú, chỉ một đập → đánh nhau ; dở đấm, dở đá ratai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người → vợ anh ấy mất đi thật là một điều xấu số lớn so với anh ấychống lạigiúp đỡ, ủng hộ ; đấu tranh cho ( tự do … ) sự nở hoa = in full blow → đang mùa rộ hoangọn gió → đi hóng máthơi thổi ; sự thổi ( kèn … ) ; sự hỉ ( mũi ) trứng ruồi, trứng nhặng ( đẻ vào thức ăn … ) ( ( cũng ) fly ) * ( bất qui tắc ) động từ blew / blu : /, blown / bloun / ( nội động từ ) nở hoathổi ( gió ) → gió thổi mạnhthổi → thổi kèn trumpet → còi xe lửa thổi → thổi bễ → thổi lửa → thổi thuỷ tinh → thổi bong bónghà hơi vào ; hỉ ( mũi ) ; hút ( trứng ) → hà hơi vào ngón tay → hỉ mũi → hút trứngphun nước ( cá voi ) cuốn đi ( gió ) ; bị ( gió ) cuốn đi → con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơithở dốc ; làm mệt, đứt hơi → thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa → làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra → mệt đứt hơinói xấu ; làm giảm giá trị, bôi xấu, hạ nhục ( danh dự … ) → hạ nhục danh dự của aiđẻ trứng vào ( ruồi, nhặng ) ; ( ( nghĩa rộng ) ) làm hỏng, làm thối ( thông tục ) khoe khoang, nói điêu ( từ lóng ) nguyền rủa ( điện học ) nổ ( cầu chì ) ( từ Mỹ, nghĩa Mỹ ), ( từ lóng ) bỏ đi, chuồn ( từ Mỹ, nghĩa Mỹ ), ( từ lóng ) xài phí, phung phí ( tiền ) Viral ; tung ra ( tin tức … ) thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống ( gió ) thổi vào ( gió … ) ( từ lóng ) đến bất chợt, đến thình lìnhthổi bay đi, cuôn đi ( kỹ thuật ) thông, làm xì ra = to blow off steam → làm xì hơi ra, xả hơi ( từ Mỹ, nghĩa Mỹ ), ( từ lóng ) tiêu phí, phung phí ( tiền … ) → thổi tắt ; tắt ( vì bị gió thổi vào … ) → thổi tắt ngọn nến → ngọn nến tắtnổ ( cầu chì … ) ; làm nổ → tự bắn vỡ ócqua đi = the storm will soon blow over → cơn bão sẽ chóng qua đi ( nghĩa bóng ) bỏ lỡ, quên đinổ, nổ tung ; làm nổ ; phá ( bằng chất nổ, mìn … ) = to blow up a tyre → làm nổ lốp xe → ( nghĩa bóng ) vênh váo, kiêu ngạomắng mỏ, quở tráchphóng ( ảnh ) nổi nóngonlàm mất tươi, làm thiulàm mất tin tưởng, làm mất thanh danhlàm mất hứng thúmách lẻo, kháo chuyện về ( ai ) ( xem ) hotkhoe khoang ( xem ) gaff @ blow ( Tech ) thổi, quạt

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories