blockade tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng blockade trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ blockade tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
blockade (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ blockadeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
blockade tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ blockade trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blockade tiếng Anh nghĩa là gì.
blockade /blɔ’keid/
* danh từ
– sự phong toả, sự bao vây
=to raise a blockade+ rút bỏ một phong toả
=to run the blockade+ tránh thoát vòng vây
=paper blockade+ sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ)
– sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng…)* ngoại động từ
– phong toả, bao vây
– che mất (mắt)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại)
Thuật ngữ liên quan tới blockade
Tóm lại nội dung ý nghĩa của blockade trong tiếng Anh
blockade có nghĩa là: blockade /blɔ’keid/* danh từ- sự phong toả, sự bao vây=to raise a blockade+ rút bỏ một phong toả=to run the blockade+ tránh thoát vòng vây=paper blockade+ sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ)- sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng…)* ngoại động từ- phong toả, bao vây- che mất (mắt)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại)
Đây là cách dùng blockade tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blockade tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
blockade /blɔ’keid/* danh từ- sự phong toả tiếng Anh là gì?
sự bao vây=to raise a blockade+ rút bỏ một phong toả=to run the blockade+ tránh thoát vòng vây=paper blockade+ sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) sự ùn lại tiếng Anh là gì?
sự tắc nghẽn (xe cộ)- sự mắc nghẽn (vì tuyết tiếng Anh là gì?
băng…)* ngoại động từ- phong toả tiếng Anh là gì?
bao vây- che mất (mắt)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) làm tắc nghẽn tiếng Anh là gì?
làm trở ngại (lối đi lại)