beetle tiếng Anh là gì?

Related Articles

beetle tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng beetle trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ beetle tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm beetle tiếng Anh

beetle

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ beetle

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

beetle tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ beetle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ beetle tiếng Anh nghĩa là gì.

beetle /’bi:tl/

* danh từ

– cái chày

!between the beetle and the block

– trên đe dưới búa

* ngoại động từ

– giã bằng chày, đập bằng chày

* danh từ

– (động vật học) bọ cánh cứng

– (thông tục) con gián ((cũng) black beetle)

– người cận thị

!blind as beetle; beetle blind

– mù hoàn toàn

* nội động từ

– (từ lóng) đi vội vã, đi tất tưởi ((cũng) beetle along)

– đi ra, đi chơi ((cũng) beetle off, away)

* nội động từ

– cheo leo, nhô ra (tảng đá)

– treo trên sợi tóc (số phận)

* tính từ

– cheo leo, nhô ra (tảng đá)

– cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày)

– rậm như sâu róm (lông mày)

Thuật ngữ liên quan tới beetle

Tóm lại nội dung ý nghĩa của beetle trong tiếng Anh

beetle có nghĩa là: beetle /’bi:tl/* danh từ- cái chày!between the beetle and the block- trên đe dưới búa* ngoại động từ- giã bằng chày, đập bằng chày* danh từ- (động vật học) bọ cánh cứng- (thông tục) con gián ((cũng) black beetle)- người cận thị!blind as beetle; beetle blind- mù hoàn toàn* nội động từ- (từ lóng) đi vội vã, đi tất tưởi ((cũng) beetle along)- đi ra, đi chơi ((cũng) beetle off, away)* nội động từ- cheo leo, nhô ra (tảng đá)- treo trên sợi tóc (số phận)* tính từ- cheo leo, nhô ra (tảng đá)- cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày)- rậm như sâu róm (lông mày)

Đây là cách dùng beetle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ beetle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

beetle /’bi:tl/* danh từ- cái chày!between the beetle and the block- trên đe dưới búa* ngoại động từ- giã bằng chày tiếng Anh là gì?

đập bằng chày* danh từ- (động vật học) bọ cánh cứng- (thông tục) con gián ((cũng) black beetle)- người cận thị!blind as beetle tiếng Anh là gì?

beetle blind- mù hoàn toàn* nội động từ- (từ lóng) đi vội vã tiếng Anh là gì?

đi tất tưởi ((cũng) beetle along)- đi ra tiếng Anh là gì?

đi chơi ((cũng) beetle off tiếng Anh là gì?

away)* nội động từ- cheo leo tiếng Anh là gì?

nhô ra (tảng đá)- treo trên sợi tóc (số phận)* tính từ- cheo leo tiếng Anh là gì?

nhô ra (tảng đá)- cau lại có vẻ đe doạ (trán tiếng Anh là gì?

lông mày)- rậm như sâu róm (lông mày)

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories