be free trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

Paul explained: “I want you to be free from anxiety.

Phao-lô giải thích: “Tôi muốn anh em được thongthả, chẳng phải lo lắng gì.

jw2019

Poor people, prisoners, even slaves, could be free.

Người nghèo, tù nhân, ngay cả người nô lệ có thể được tự do.

jw2019

And why should I be free of that knowledge?

Và tại sao tôi phải được tự do khỏi sợ hãi đó?

Literature

I want to be free from them and the law.

Anh muốn tự do không có chúng và các luật lệ

OpenSubtitles2018. v3

JEHOVAH GOD designed us—his intelligent human creatures—to be free moral agents.

GIÊ-HÔ-VA ĐỨC CHÚA TRỜI tạo ra chúng ta—những tạo vật loài người thông minh của ngài—với quyền tự do lựa chọn.

jw2019

“So our question is: “”Is it possible for the mind to be free from knowledge and belief?”””

Vì vậy câu hỏi của chúng ta là: Liệu cái trí có thể được tự do khỏi hiểu biết và niềm tin?

Literature

So the public domain should be free to all, but it’s often locked up.

Kho tàng tri thức chung và lt ; br / và gt ; lẽ ra phải được mở không lấy phí cho tổng thể mọi người, nhưng không .

QED

I wanted them to be free, free to fight back.

Tôi muốn chúng được tự do, tự do để chống lại.

OpenSubtitles2018. v3

“Why do you resist greed and who is the entity that says, “”I must be free of greed””?”

Tại sao bạn kháng cự tham lam và ai là thực thể mà nói rằng, ‘Tôi phải được tự do khỏi tham lam’?

Literature

My mind realizes that it must be free from conditioning.

Cái trí của tôi nhận ra rằng nó phải được tự do khỏi tình trạng bị quy định.

Literature

It’s real hard to be free when you are bought and sold in the marketplace.

Rất khó để được tự do khi anh được mua và bán ở chợ trời.

OpenSubtitles2018. v3

“Let your manner of life be free of the love of money,” says God’s Word.

Lời Đức Chúa Trời nói : “ Chớ tham tiền ” ( Hê-bơ-rơ 13 : 5 ) .

jw2019

A Chuneen is a heavenly being free from their agonies and memories

Một Chuneen là 1 thần tiên không vướng bận bởi nỗi đau thể xác lẫn ý thức và có trí nhớ .

QED

I can’t be free!

Chị không thể tự do!

OpenSubtitles2018. v3

The grid of tomorrow is no grid, and energy, clean efficient energy, will one day be free.

Lưới điện tương lai sẽ là không có lưới điện nào cả, và nguồn năng lượng, thứ nguồn năng lượng sạch và hiệu suất cao, một ngày nào đó sẽ được giải phóng .

QED

If you can do that, then maybe you can be free.

Nếu cô có thể làm được, thì có thể cô sẽ được tự do.

OpenSubtitles2018. v3

We want to be free!

Chúng tôi muốn tự do!

OpenSubtitles2018. v3

Age of Empires will be free-to-play through LIVE.

Age of Empires Online cho phép game thủ chơi miễn phí kèm theo gói nội dung trả phí.

WikiMatrix

They can be free.

Chúng có thể sống tự do.

OpenSubtitles2018. v3

Be free of them and live here in peace.

Hãi thoát khỏi chúng và sống yên bình ở đây.

OpenSubtitles2018. v3

We will be free.

Chúng ta sẽ được giải thoát.

LDS

This does not mean that our lives will be free from sorrow.

Điều này không có nghĩa là cuộc sống của chúng ta sẽ không có buồn phiền.

LDS

You need memory, and yet to be free of the memory which creates the centre.

Bạn cần ký ức, và tuy nhiên phải được tự do khỏi ký ức mà tạo ra cái trung tâm.

Literature

Let me tell you. not only you but everyone… men and women alike should be free from oppression!

Để anh nói cho nghe không phải chỉ mình em mà tất cả mọi người… đàn ông cũng như đàn bà, đều muốn trốn tránh sự áp bức

OpenSubtitles2018. v3

When he is gone, you’ll be free.

Khi nó ra đi, người sẽ được tự do.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories