‘trial free’ là gì?, Từ điển Anh – Việt

Related Articles

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” trial free “, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ trial free, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ trial free trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt1. To access a magazine’s free trial :

Để được dùng thử tạp chí không lấy phí :

2. Magazines offer a free trial period of at least 14 days.

Bạn sẽ có thời hạn dùng thử tạp chí không tính tiền tối thiểu là 14 ngày .

3. To start a free trial, a user completes the standard process for purchasing a subscription on Google Play .

Để mở màn dùng thử không lấy phí, người dùng cần hoàn thành xong tiến trình chuẩn để mua gói ĐK trên Google Play .

4. The Regional Trial Courts ( RTC ) are the main trial courts .

Các Tòa xét xử sơ thẩm khu vực ( RTC ) là những tòa án nhân dân xét xử chính .

5. Courage Under Trial

Can đảm khi bị thử thách

6. No charges, no trial .

Không cáo trạng, không phải ra tòa .

7. OJ : Trial of the Century .

Đây là. vụ án oan sai xuyên thế kỷ .

8. Now during the clinical trial, she’d been given all her antiretroviral drugs free of charge, and her transportation costs had been covered by the research funds .

Trong quy trình thử thuốc, chị được phát thuốc kháng retrovirus không tính tiền và ngân sách chuyển dời được chu cấp bởi quỹ nghiên cứu và điều tra .

9. We made a trial of them .

Chúng tôi thử ăn da thú .

10. “ Purity of Heart ” When Under Trial

“ Lòng thánh-sạch ” khi gặp khó khăn

11. Free donuts, free coupons .

không lấy phí đây, không tính tiền bánh rán

12. Fuel Your Torch : The 30 – Day Trial

Châm Dầu vào Ngọn Đuốc của Các Em : Thử Thách trong 30 Ngày

13. * Fuel Your Torch: The 30-Day Trial

* Châm Dầu vào Ngọn Đuốc của Các Em : Thử Thách trong 30 Ngày

14. You’re released to me until the trial .

Cậu sẽ được thả ra cho tới phiên tòa xét xử .

15. Does Jehovah maneuver matters to remove the trial ?

Đức Giê-hô-va có lèo lái vấn đề để vô hiệu thử thách đó không ?

16. Free Scotland may refer to : Free Scotland Party A Constitution for a Free Scotland Radio Free Scotland

Đài hiện cũng có một phiên bản trực tuyến. ^ Radio Free Iraq : Who We Are Radio Free Iraq

17. This is the trial of fish oil pills .

Đây là thí nghiệm về những viên dầu cá .

18. Vietnamese law authorizes arbitrary “ administrative detention ” without trial .

Pháp luật Nước Ta được cho phép tùy tiện “ quản chế hành chính ” không cần xét xử .

19. What trial did one couple in Poland face ?

Một cặp vợ chồng người Ba Lan đã trải qua thử thách nào ?

20. When Paul was on trial, he appealed to Caesar .

Khi Phao-lô bị đưa ra xét xử, ông kháng án lên Sê-sa .

21. THE writer of Psalm 119 faced a severe trial .

NGƯỜI viết bài Thi-thiên 119 đương đầu với thử thách gay go .

22. ” Why This Palestinian Clown is Being Jailed Without Trial ” .

“ Vì sao nguyên Chánh án tòa án nhân dân tỉnh Phú Yên bị bắt ? ” .

23. Your trial will separate the truths from the falsehoods .

Phiên tòa của người sẽ tách biệt thực sự khỏi lời giả dối .

24. 16, 17. (a) How did Felix handle Paul’s trial?

16, 17. ( a ) Phê-lích đã làm gì khi xử lý vấn đề tương quan đến Phao-lô ?

25. Militiamen separated us, and the trial took its course .

Những người lính đẩy mẹ tôi ra, và phiên tòa xét xử khởi đầu .

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories