13 Một cặp vợ chồng làm chứng bán chính thức cho một bạn đồng nghiệp.
13 A couple witnessed informally to a coworker.
jw2019
Đó không phải là quan điểm tôi muốn áp đặt lên các bạn đồng nghiệp hoặc công chúng.
That was not a perspective I intended to press to my colleagues or the public.
Literature
Tuy nhiên, tôi cần phải cảnh giác vì nhiều bạn đồng nghiệp muốn gây trở ngại cho tôi.
Nevertheless, I had to be vigilant, as many of my workmates wanted to cause trouble for me.
jw2019
Với tư cách là vợ của một bạn đồng nghiệp.
As the wife of one of our party.
OpenSubtitles2018. v3
Cậu bạn đồng nghiệp Jeff và tôi cùng nhau xử lý các vụ chấn thương.
My fellow resident Jeff and I worked traumas together.
Literature
Hoặc nơi làm việc, một người học làm một công việc mới nhanh hơn những bạn đồng nghiệp.
Or on the job one person learns a new task more quickly than fellow workers.
jw2019
Bạn đồng nghiệp tới kiểm tra bệnh nhân à?
A colleague checking up on a patient?
OpenSubtitles2018. v3
Lập tức ông Toshiro nhận ra trưởng lão đó khác hẳn với các bạn đồng nghiệp của ông.
Toshiro immediately discerned that the elder was different from his colleagues.
jw2019
Một nghiên cứu ở Harvard bởi những người bạn đồng nghiệp của tôi.
A study done at Harvard by friends of mine, colleagues .
ted2019
Cũng thế, những người khác đã trở nên quá thân thiện với bạn đồng nghiệp.
Similarly, others have become overly friendly with their workmates.
jw2019
Bạn đồng nghiệp
It’s a colleague from work.
OpenSubtitles2018. v3
Bạn bè có thể là người láng giềng, bạn đồng nghiệp, v.v…
Friendships may involve neighbors, workmates, and so forth.
jw2019
Thấy anh Chris nỗ lực thay đổi, người bạn đồng nghiệp ấy cũng điều chỉnh chính mình.
Noting Chris’ effort to change, the workmate also made adjustments.
jw2019
Cuộc gặp mặt rất thành công và người bạn đồng nghiệp rất vui vì chị đã làm thế.
The meeting was very successful, and the fellow employee was impressed that Kyle had taken that step.
jw2019
Mời bạn đồng nghiệp, người láng giềng, bạn học hay thầy cô nhận tạp chí.
Offer them when you talk to coworkers, neighbors, schoolmates, or teachers.
jw2019
Xin lỗi vì anh bạn đồng nghiệp của tôi.
I’m sorry about my partner.
OpenSubtitles2018. v3
Chẳng bao lâu, Mary và bạn đồng nghiệp của chồng yêu nhau.
Soon Mary and her husband’s coworker were romantically involved.
jw2019
Lúc bấy giờ anh bị các bạn đồng nghiệp chế giễu.
The brother now became the object of ridicule by his fellow workers.
jw2019
Ông định khi nào thì tìm bạn đồng nghiệp cũ của tôi?
When are you going to find my friends jobs?
OpenSubtitles2018. v3
Bạn đồng nghiệp tặng em vì bất chợt xin nghỉ làm đấy!
They’re from my co-workers!
OpenSubtitles2018. v3
Vì gần gũi nhiều với bạn đồng nghiệp nên chắc chắn bạn biết rõ họ.
In view of the amount of time you spend with workmates, you will no doubt get to know them quite well.
jw2019
Anh bạn đồng nghiệp của tôi gần như gào lên:
He broke the good / bad news in my face .
QED
Ông đã đoạt giải giải Nobel Hóa học chung với bạn đồng nghiệp người Pháp Victor Grignard năm 1912.
He won the Nobel Prize in Chemistry jointly with fellow Frenchman Victor Grignard in 1912.
WikiMatrix
Những bạn đồng nghiệp cũ nhạo báng anh, nhưng kết quả là gì?
Former workmates made fun of him, but how did things turn out?
jw2019
Một bạn đồng nghiệp của ông bị trúng đạn từ kẻ bắn lén, và chết trên tay ông.
A colleague had died in his arms after being shot by a sniper.
jw2019