ảo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Lập kế hoạch ảo về phẫu thuật và hướng dẫn sử dụng công cụ in 3D được cá nhân hóa đã được áp dụng cho nhiều lĩnh vực phẫu thuật bao gồm thay thế toàn bộ và tái tạo xương sọ với thành công lớn.

Virtual planning of surgery and guidance using 3D printed, personalized instruments have been applied to many areas of surgery including total joint replacement and craniomaxillofacial reconstruction with great success.

WikiMatrix

Năm ngoái, Amabella có cả một lâu đài phao và một ảo thuật gia.

Last year, Amabella had a jumping castle and a magician.

OpenSubtitles2018. v3

Đó không phải là ảo tưởng, là phán đoán sơ lược thôi.

It’s not a vision, it’s just common sense.

OpenSubtitles2018. v3

Mùa xuân rồi, chúng tôi đã ra mắt Virtual Choir 3 (Dàn Hợp Xướng Ảo 3), trình diễn “Water Night” (Thủy Dạ – Đêm Nước) cũng do tôi viết, lần này gần 4000 ca sĩ ở 73 quốc gia khác nhau.

And then just last spring we released Virtual Choir 3, “Water Night,” another piece that I had written, this time nearly 4,000 singers from 73 different countries.

ted2019

Đó là giá trị ảo mà mọi người nghĩ.

That’s the perceived value .

QED

Năm 1123, họ được trao quyền tự trị ảo ở Vương quốc Jerusalem thông qua Pactum Warmundi.

In 1123, they were granted virtual autonomy in the Kingdom of Jerusalem through the Pactum Warmundi.

WikiMatrix

Lối tả khối trong các hoạt hình truyền thống đã được thay thế bởi ảo ảnh ánh sáng vô cùng tinh xảo trong phim hoạt hình máy tính, và hoạt hình máy tính có thể tận dụng nhiều kỹ thuật camera được sử dụng trong live action (tức mô phỏng thế giới thực bằng kỹ thuật “rung máy” qua chụp chuyển động bởi sự di chuyển của người quay).

The solid shading of traditional animation has been replaced by very sophisticated virtual lighting in computer animation, and computer animation can take advantage of many camera techniques used in live-action filmmaking (i.e., simulating real-world “camera shake” through motion capture of a cameraman’s movements).

WikiMatrix

Một số thì tỏ ra coi thường mâu thuẫn với sự đứng đắn của thể loại này và lên án sự pha tạp của soundtrack kiểu black metal/underground death và thứ ngôn ngữ thô tục một cách hiển nhiên không thực sự phù hợp với đám tùy tùng thời Trung Cổ/đậm chất kỳ ảo tăm tối.

Some of them scorned the inconsistencies with the decorum of the genre and condemned the mixture of the underground death/black metal soundtrack and explicitly vulgar language not necessarily suited to the dark fantasy/medieval entourage.

WikiMatrix

Trong thời niên thiếu của mình, Valentino biểu diễn ảo thuật trong chương trình “Nhận thức văn hóa thế giới” cho hơn một triệu sinh viên khắp Hệ thống Trường học Thống nhất.

In his teens, Valentino performed with the ” International Cultural Awareness Program ” for over a million students throughout the Unified School Systems .

WikiMatrix

Giấc mơ ảo tưởng liệu những người mặc áo trắng đó có bà hay không…

Useless daydreaming about whether the white’uns have grannies, too…

OpenSubtitles2018. v3

Cũng vào năm 2018, Koshy sắp tới sẽ lồng tiếng cho nhân vật Owl trong Crow: The Legend, một bộ phim hoạt hình thực tế ảo ngắn được viết bởi Eric Darnell, với vai diễn chính thuộc về John Legend.

In November 2018, Koshy voiced the character Owl in Crow: The Legend, an animated virtual-reality short film written and directed by Eric Darnell, starring John Legend.

WikiMatrix

Nó không hề là ảo tưởng. chúng ta có thể sớm bắt đầu cuộc sống

The sooner we get out of here, the sooner we can start living .

OpenSubtitles2018. v3

Bộ này.cho rằng, như đề xuất ban đầu, thỏa thuận này sẽ gây nguy hiểm cho khả năng của phần mềm mã nguồn mở, chẳng hạn như Linux, để tiếp tục đổi mới và cạnh tranh trong việc phát triển và phân phối các hệ điều hành máy chủ, máy tính để bàn, và hệ điều hành di động cũng như middleware và ảo hóa các sản phẩm.

The department said that, as originally proposed, the deal would jeopardize the ability of open source software, such as Linux, to continue to innovate and compete in the development and distribution of server, desktop, and mobile operating systems as well as middleware and virtualization products.

WikiMatrix

Nhưng điều làm cô ấy khó chịu đó là cô ấy gặp phải hình ảnh hoặc ảo giác lặp đi lặp lại về những khuôn mặt và giống như với Rosalie, những khuôn mặt thường bị biến dạng, răng rất to hoặc mắt rất to.

But what did disturb her was she got very persistent images or hallucinations of faces and as with Rosalie, the faces were often deformed, with very large teeth or very large eyes .

ted2019

là ý tưởng chúng ta có thể dùng cái mà chúng ta học được trong thế giới ảo về chính mình, về bản sắc của chính chúng ta để sống tốt hơn trong thế giới thực.

And, as a psychologist, what excited me most was the idea that we would use what we learned in the virtual world about ourselves, about our identity, to live better lives in the real world.

QED

Blue Pill trước tiên đòi hỏi vi xử lý hỗ trợ công nghệ ảo hóa AMD-V (Pacifica), nhưng sau đó được chuyển để hỗ trợ cả Intel VT (Vanderpool).

Blue Pill originally required AMD-V (Pacifica) virtualization support, but was later ported to support Intel VT-x (Vanderpool) as well.

WikiMatrix

Bộ quản lý cửa sổ tối thiểu dựa trên AEWM, cải tiến với màn hình nền ảo và được hỗ trợ một phần bởi GNOMEName

A minimal window manager based on AEWM, enhanced by virtual desktops and partial GNOME support

KDE40. 1

Vào thời chưa có quang học, người ta đặc biệt cảnh giác trước các “ảo tưởng của thị giác”.

In the absence of a science of optics, sensible people were especially wary of “optical illusions” (deceptiones visus).

Literature

Để xác định liệu một chương trình độc hại hay không, công nghệ này sử dụng một máy tính ảo, trong đó phân tích các tệp tin được thực hiện.

To determine whether a program is malicious or not, this technology makes use of a virtual PC in which files are executed and analyzed.

WikiMatrix

Mùa đông giống như ảo thuật vậy.

Winter is like magic .

QED

Não của bạn đang xây dựng hình ảnh của một con rắn nơi không có rõ ràng là rắn, và loại ảo giác này là những gì các nhà thần kinh học như tôi gọi là “tiên đoán”.

So your brain is constructing the image of a snake where there is no snake, and this kind of a hallucination is what neuroscientists like me call “predictions.”

ted2019

Bạn có thể tưởng tượng việc xây dựng vài thư viện, thật hoặc ảo, về “vân tay” của hầu hết các loại virus.

You can imagine building up some library, whether real or virtual, of fingerprints of essentially every virus.

ted2019

” Chúng có thể vào thế giới ảo, như ” đời sống phụ “, nơi mà chúng có thể vẽ ra những mơ tưởng hoặc nhận các thân phận khác nhau .

” They can go into artificial worlds, like ‘ Second Life, ‘ where they can live out fantasies or take on different personas .

EVBNews

Việc chia sẻ số tài khoản ảo này giúp giữ thông tin tài khoản của bạn an toàn.

This helps to keep your account information safe .

support.google

Dù vậy chiến trường không phải là nơi để dùng chất gây ảo giác và tôi thề không dùng những chất này trước khi thi hành nhiệm vụ.

Combat, though, is no place for the use of hallucinogenic drugs, and I swore to myself that I would not take them before going on a mission.

jw2019

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories