+ 200 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán không nên bỏ qua

Related Articles

1 Bảng biên tập 编报表 biān bào biǎo 2 Bảng cân đối kế toán 试算表 shì suàn biǎo 3 Bảng đối chiếu thu chi 收支对照表 shōu zhī duì zhào biǎo 4 Bảng ghi nợ vốn 资产负债表 zīchǎn fù zhài biǎo 5 Bảng ghi tiền tồn kho 库存表 kù cún biǎo 6 Bảng kê khai chi tiết 列单 liè dān 7 Bảng kê khai tăng giảm 损益表 sǔnyì biǎo 8 Bảng kế toán giá thành 成本计算表 chéng běn jìsuàn biǎo 9 Bảng kết toán của ngân hàng 银行结单 yín háng jié dān 10 Bảng khai báo tài vụ 财务报表 cáiwù bào biǎo 11 Bảng lương 工资单 gōng zī dān 12 Bảng phân tích tiền lương 工资分析表 gōng zī fēnxī biǎo 13 Bảng phụ lục 附表 fù biǎo 14 Bảng quyết toán 决算表 jué suàn biǎo 15 Bảng quyết toán hợp nhất 合并决算表 hébìng jué suàn biǎo 16 Bảng so sánh 比较表 bǐ jiào biǎo 17 Bảng tiền lương 工资表 gōng zī biǎo 18 Bảng tổng hợp hóa đơn, chứng từ 汇总表 huì zǒng biǎo 19 Bảng tổng hợp tiền lương 工资汇总表 gōng zī huì zǒng biǎo 20 Bảng thanh toán tiền 解款单 jiě kuǎn dān 21 Báo cáo công việc theo ngày 工作日报 gōng zuò rìbào 22 Báo cáo năm 年报 nián bào 23 Báo cáo ngày 日报 rì bào 24 Báo cáo tuần 旬报 xún bào 25 Báo cáo tháng 月报 yuè bào 26 Biểu đồ thống kê 统计图表 tǒngjì túbiǎo 27 Các sổ phụ 转帐簿 zhuǎn zhàng bù 28 Chuyển khoản (thu hoặc chi) 转帐 zhuǎn zhàng 29 Chuyển sổ nợ 过帐 guò zhàng 30 Ghi chép sổ sách (kế toán) 簿记 bù jì 31 Ghi khoản thiếu chịu (của người nào đó) vào sổ 记某人帐 jì mǒu rén zhàng 32 Ghi một món nợ 记一笔帐 jì yī bǐ zhàng 33 Giấy thông báo nộp tiền 缴款通知单 jiǎo kuǎn tōng zhī dān 34 Hóa đơn ba liên 三联单 sān lián dān 35 Hóa đơn bao tiêu 承销清单 chéng xiāo qīng dān 36 Hóa đơn thanh toán nợ 结欠清单 jié qiàn qīng dān 37 Hóa đơn vật liệu 用料单 yòng liào dān 39 Kế toán đơn 单式簿记 dān shì bù jì 40 Kế toán kép 复式簿记 fù shì bù jì 41 Kết toán sổ sách 结帐 jié zhàng 42 Kí hiệu ghi nợ 记帐符号 jì zhàng fúhào 43 Kí hiệu khoản mục 科目符号 kēmù fúhào 44 Khoản mục chi tiết 明细科目 míngxì kēmù 45 Khoản mục kế toán 会计科目 kuài jì kēmù 46 Một món nợ 一笔帐 yī bǐ zhàng 47 Nợ đến hạn phải trả 旧欠帐 jiù qiàn zhàng 48 Nợ đọng 倒帐 dào zhàng 49 Nhận tài khoản (của một người nào đó) 收某人帐 shōu mǒu rén zhàng 50 Phiếu kiểm tra đối chiếu 对帐单 duì zhàng dān 51 Phiếu lĩnh vật liệu 领料单 lǐng liào dān 52 Phụ lục chính 主要附表 zhǔyào fù biǎo 53 Sổ cái 总帐 zǒng zhàng 54 Sổ phân loại tổng 总分类帐 zǒng fēnlèi zhàng 55 Sổ tài khoản chính 主帐簿 zhǔ zhàng bù 56 Sổ cái cổ đông 股东帐 gǔ dōng zhàng 57 Sổ cái chi phí sản xuất 制造费用帐 zhìzào fèiyòng zhàng 58 Sổ cái chi tiết 细分类帐 xì fēnlèi zhàng 59 Sổ cái giá thành 成本分类帐 chéng běn fēnlèi zhàng 60 Sổ cái nguyên liệu 原料分类帐 yuán liào fēnlèi zhàng 61 Sổ cái nhập hàng 进货分类帐 jìnhuò fēnlèi zhàng 62 Sổ cái tài sản 财产分类帐 cái chǎn fēnlèi zhàng 63 Sổ cổ phiếu 股票簿 gǔ piào bù 64 Sổ đăng kí 登记簿 dēngjì bù 65 Sổ đăng kí cổ phiếu 股票登记簿 gǔpiào dēngjì bù 66 Sổ đăng kí chứng từ 票据登记簿 piàojù dēngjì bù 67 Sổ đen 假帐 jiǎ zhàng 68 Sổ ghi hàng mua trả lại 购货退出簿 gòu huò tuìchū bù 69 Sổ gốc 原始帐簿 yuán shǐ zhàng bù 70 Sổ gửi bán (kí gửi) 寄销簿 jì xiāo bù 71 Sổ giấy rời 活页簿 huó yè bù 72 Số hiệu chứng từ thanh toán 传票编号 chuán piào biān hào 73 Số hiệu hoạt động 活动编号 huó dòng biān hào 74 Số hiệu khoản mục 科目编号 kēmù biān hào 75 Số hiệu tài khoản 科目代号 kēmù dài hào 76 Sổ hóa đơn, sổ biên lai 票据簿 piào jù bù 77 Sổ kế toán ghi nhớ 备查帐 bèi chá zhàng 78 Sổ kế toán ghi nhớ 备查簿 bèi chá bù 79 Sổ lưu giữ hàng hóa 存货簿 cún huò bù 80 Sổ mua hàng 购买簿 gòu mǎi bù 81 Sổ nhận mua cổ phiếu 认股簿 rèn gǔ bù 82 Sổ nhập hàng 进货簿 jìn huò bù 83 Sổ nhật kí 日记簿 rìjì bù 84 Sổ nhật kí kế toán 流水帐 liú shuǐ zhàng 85 Sổ nhật kí tiền mặt 现金日记簿 xiàn jīn rìjì bù 86 Sổ sách kế toán hàng hóa 商品帐 shāng pǐn zhàng 87 Sổ thu chi tiền mặt 现金帐 xiàn jīn zhàng 88 Tài khoản cá nhân 人名帐 rén míng zhàng 89 Tài khoản của khách hàng 客户帐 kèhù zhàng 90 Tài khoản doanh nghiệp 营业帐户 yíngyè zhànghù 91 Tài khoản đáng ngờ 坏帐 huài zhàng 92 Tài khoản đáng tin cậy 可靠帐 kěkào zhàng 93 Tài khoản ghi tạm 暂计帐 zhàn jì zhàng 94 Tài khoản giá thành 成本帐户 chéng běn zhànghù 95 Tài khoản hoán chuyển 转换帐 zhuǎn huàn zhàng 96 Tài khoản hỗn hợp 混合帐户 hùnhé zhànghù 97 Tài khoản phụ 辅助帐 fǔ zhù zhàng 98 Tài khoản tạm ghi 暂计帐户 zhàn jì zhànghù 99 Tài khoản vãng lai 往来帐户 wǎnglái zhànghù 100 Tập ngân phiếu 支票簿 zhī piào bù 101 Tên tài khoản 帐户名称 zhànghù míngchēng 102 Vào tài khoản 登帐 dēng zhàng

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories