1 |
Bảng biên tập |
编报表 |
biān bào biǎo |
2 |
Bảng cân đối kế toán |
试算表 |
shì suàn biǎo |
3 |
Bảng đối chiếu thu chi |
收支对照表 |
shōu zhī duì zhào biǎo |
4 |
Bảng ghi nợ vốn |
资产负债表 |
zīchǎn fù zhài biǎo |
5 |
Bảng ghi tiền tồn kho |
库存表 |
kù cún biǎo |
6 |
Bảng kê khai chi tiết |
列单 |
liè dān |
7 |
Bảng kê khai tăng giảm |
损益表 |
sǔnyì biǎo |
8 |
Bảng kế toán giá thành |
成本计算表 |
chéng běn jìsuàn biǎo |
9 |
Bảng kết toán của ngân hàng |
银行结单 |
yín háng jié dān |
10 |
Bảng khai báo tài vụ |
财务报表 |
cáiwù bào biǎo |
11 |
Bảng lương |
工资单 |
gōng zī dān |
12 |
Bảng phân tích tiền lương |
工资分析表 |
gōng zī fēnxī biǎo |
13 |
Bảng phụ lục |
附表 |
fù biǎo |
14 |
Bảng quyết toán |
决算表 |
jué suàn biǎo |
15 |
Bảng quyết toán hợp nhất |
合并决算表 |
hébìng jué suàn biǎo |
16 |
Bảng so sánh |
比较表 |
bǐ jiào biǎo |
17 |
Bảng tiền lương |
工资表 |
gōng zī biǎo |
18 |
Bảng tổng hợp hóa đơn, chứng từ |
汇总表 |
huì zǒng biǎo |
19 |
Bảng tổng hợp tiền lương |
工资汇总表 |
gōng zī huì zǒng biǎo |
20 |
Bảng thanh toán tiền |
解款单 |
jiě kuǎn dān |
21 |
Báo cáo công việc theo ngày |
工作日报 |
gōng zuò rìbào |
22 |
Báo cáo năm |
年报 |
nián bào |
23 |
Báo cáo ngày |
日报 |
rì bào |
24 |
Báo cáo tuần |
旬报 |
xún bào |
25 |
Báo cáo tháng |
月报 |
yuè bào |
26 |
Biểu đồ thống kê |
统计图表 |
tǒngjì túbiǎo |
27 |
Các sổ phụ |
转帐簿 |
zhuǎn zhàng bù |
28 |
Chuyển khoản (thu hoặc chi) |
转帐 |
zhuǎn zhàng |
29 |
Chuyển sổ nợ |
过帐 |
guò zhàng |
30 |
Ghi chép sổ sách (kế toán) |
簿记 |
bù jì |
31 |
Ghi khoản thiếu chịu (của người nào đó) vào sổ |
记某人帐 |
jì mǒu rén zhàng |
32 |
Ghi một món nợ |
记一笔帐 |
jì yī bǐ zhàng |
33 |
Giấy thông báo nộp tiền |
缴款通知单 |
jiǎo kuǎn tōng zhī dān |
34 |
Hóa đơn ba liên |
三联单 |
sān lián dān |
35 |
Hóa đơn bao tiêu |
承销清单 |
chéng xiāo qīng dān |
36 |
Hóa đơn thanh toán nợ |
结欠清单 |
jié qiàn qīng dān |
37 |
Hóa đơn vật liệu |
用料单 |
yòng liào dān |
39 |
Kế toán đơn |
单式簿记 |
dān shì bù jì |
40 |
Kế toán kép |
复式簿记 |
fù shì bù jì |
41 |
Kết toán sổ sách |
结帐 |
jié zhàng |
42 |
Kí hiệu ghi nợ |
记帐符号 |
jì zhàng fúhào |
43 |
Kí hiệu khoản mục |
科目符号 |
kēmù fúhào |
44 |
Khoản mục chi tiết |
明细科目 |
míngxì kēmù |
45 |
Khoản mục kế toán |
会计科目 |
kuài jì kēmù |
46 |
Một món nợ |
一笔帐 |
yī bǐ zhàng |
47 |
Nợ đến hạn phải trả |
旧欠帐 |
jiù qiàn zhàng |
48 |
Nợ đọng |
倒帐 |
dào zhàng |
49 |
Nhận tài khoản (của một người nào đó) |
收某人帐 |
shōu mǒu rén zhàng |
50 |
Phiếu kiểm tra đối chiếu |
对帐单 |
duì zhàng dān |
51 |
Phiếu lĩnh vật liệu |
领料单 |
lǐng liào dān |
52 |
Phụ lục chính |
主要附表 |
zhǔyào fù biǎo |
53 |
Sổ cái |
总帐 |
zǒng zhàng |
54 |
Sổ phân loại tổng |
总分类帐 |
zǒng fēnlèi zhàng |
55 |
Sổ tài khoản chính |
主帐簿 |
zhǔ zhàng bù |
56 |
Sổ cái cổ đông |
股东帐 |
gǔ dōng zhàng |
57 |
Sổ cái chi phí sản xuất |
制造费用帐 |
zhìzào fèiyòng zhàng |
58 |
Sổ cái chi tiết |
细分类帐 xì |
fēnlèi zhàng |
59 |
Sổ cái giá thành |
成本分类帐 |
chéng běn fēnlèi zhàng |
60 |
Sổ cái nguyên liệu |
原料分类帐 |
yuán liào fēnlèi zhàng |
61 |
Sổ cái nhập hàng |
进货分类帐 |
jìnhuò fēnlèi zhàng |
62 |
Sổ cái tài sản |
财产分类帐 |
cái chǎn fēnlèi zhàng |
63 |
Sổ cổ phiếu |
股票簿 |
gǔ piào bù |
64 |
Sổ đăng kí |
登记簿 |
dēngjì bù |
65 |
Sổ đăng kí cổ phiếu |
股票登记簿 |
gǔpiào dēngjì bù |
66 |
Sổ đăng kí chứng từ |
票据登记簿 |
piàojù dēngjì bù |
67 |
Sổ đen |
假帐 |
jiǎ zhàng |
68 |
Sổ ghi hàng mua trả lại |
购货退出簿 |
gòu huò tuìchū bù |
69 |
Sổ gốc |
原始帐簿 |
yuán shǐ zhàng bù |
70 |
Sổ gửi bán (kí gửi) |
寄销簿 |
jì xiāo bù |
71 |
Sổ giấy rời |
活页簿 |
huó yè bù |
72 |
Số hiệu chứng từ thanh toán |
传票编号 |
chuán piào biān hào |
73 |
Số hiệu hoạt động |
活动编号 |
huó dòng biān hào |
74 |
Số hiệu khoản mục |
科目编号 |
kēmù biān hào |
75 |
Số hiệu tài khoản |
科目代号 |
kēmù dài hào |
76 |
Sổ hóa đơn, sổ biên lai |
票据簿 |
piào jù bù |
77 |
Sổ kế toán ghi nhớ |
备查帐 |
bèi chá zhàng |
78 |
Sổ kế toán ghi nhớ |
备查簿 |
bèi chá bù |
79 |
Sổ lưu giữ hàng hóa |
存货簿 |
cún huò bù |
80 |
Sổ mua hàng |
购买簿 |
gòu mǎi bù |
81 |
Sổ nhận mua cổ phiếu |
认股簿 |
rèn gǔ bù |
82 |
Sổ nhập hàng |
进货簿 |
jìn huò bù |
83 |
Sổ nhật kí |
日记簿 |
rìjì bù |
84 |
Sổ nhật kí kế toán |
流水帐 |
liú shuǐ zhàng |
85 |
Sổ nhật kí tiền mặt |
现金日记簿 |
xiàn jīn rìjì bù |
86 |
Sổ sách kế toán hàng hóa |
商品帐 |
shāng pǐn zhàng |
87 |
Sổ thu chi tiền mặt |
现金帐 |
xiàn jīn zhàng |
88 |
Tài khoản cá nhân |
人名帐 |
rén míng zhàng |
89 |
Tài khoản của khách hàng |
客户帐 |
kèhù zhàng |
90 |
Tài khoản doanh nghiệp |
营业帐户 |
yíngyè zhànghù |
91 |
Tài khoản đáng ngờ |
坏帐 |
huài zhàng |
92 |
Tài khoản đáng tin cậy |
可靠帐 |
kěkào zhàng |
93 |
Tài khoản ghi tạm |
暂计帐 |
zhàn jì zhàng |
94 |
Tài khoản giá thành |
成本帐户 |
chéng běn zhànghù |
95 |
Tài khoản hoán chuyển |
转换帐 |
zhuǎn huàn zhàng |
96 |
Tài khoản hỗn hợp |
混合帐户 |
hùnhé zhànghù |
97 |
Tài khoản phụ |
辅助帐 |
fǔ zhù zhàng |
98 |
Tài khoản tạm ghi |
暂计帐户 |
zhàn jì zhànghù |
99 |
Tài khoản vãng lai |
往来帐户 |
wǎnglái zhànghù |
100 |
Tập ngân phiếu |
支票簿 |
zhī piào bù |
101 |
Tên tài khoản |
帐户名称 |
zhànghù míngchēng |
102 |
Vào tài khoản |
登帐 |
dēng zhàng |