Số thứ tự |
Tên tiếng Anh cho con trai và con gái |
Nghĩa tiếng Việt |
1
|
Joy |
Niềm vui, sự hào hứng |
2 |
Laelia |
Vui vẻ |
3 |
Jena |
Chú chim nhỏ |
4 |
Farah |
Niềm vui, sự hào hứng |
5 |
Jewel |
Viên đá quý |
6 |
Sunshine |
Ánh sáng, ánh ban mai |
7 |
Phedra |
Ánh sáng |
8 |
Chickadee |
Chim |
9 |
Gwyneth |
May mắn, niềm hạnh phúc |
10 |
Fuzzy bear |
Chàng trai trìu mến |
11 |
Champ |
Nhà vô địch trong lòng bạn |
12 |
Eirlys |
Hạt tuyết |
13 |
Calliope |
Khuôn mặt xinh đẹp |
14 |
Gem |
Viên đã quý |
15 |
Dewdrop |
Giọt sương |
16 |
Drusilla |
Mắt lộng lẫy như sương |
17 |
Dumpling |
Bánh bao |
18 |
Bridget |
Sức mạnh, quyền lực tối cao |
19 |
Lani |
Thiên đường, khung trời |
20 |
Rum-Rum |
Vô cùng can đảm và mạnh mẽ |
21 |
Ula |
Viên ngọc của biển cả |
22 |
Mildred |
Sức mạnh nhân từ |
23 |
Bunny |
Thỏ |
24 |
Freckles |
Có tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu |
25 |
Pup |
Chó con |
26 |
Baby / Babe |
Bé con |
27 |
Keva |
Mỹ nhân, duyên dáng |
28 |
Letitia |
Niềm vui |
29 |
Ermintrude |
Được yêu thương toàn vẹn |
30 |
Puppy |
Cho con |
31 |
Doris |
Xinh đẹp |
32 |
Cleopatra |
Vinh quang của cha |
33 |
Dollface |
Gương mặt như búp bê, xinh đẹp và tuyệt vời và hoàn hảo nhất |
34 |
Almira |
Công chúa |
35 |
Pooh |
Ít một |
36 |
Ernesta |
Chân thành, tráng lệ |
37 |
Bernice |
Người mang lại thắng lợi |
38 |
Captain |
Đội trưởng |
39 |
Felicity |
Vận may tốt đẹp |
40 |
Eudora |
Món quà tốt đẹp |
41 |
Boo |
Một ngôi sao 5 cánh |
42 |
Fallon |
Người chỉ huy |
43
|
Flame |
Ngọn lửa |
44 |
Heulwen |
Ánh mặt trời |
45 |
Babylicious |
Người nhỏ bé |
46 |
Mool |
Điển trai |
47 |
Eira |
Tuyết |
48 |
Bug Bug |
Đáng yêu |
49 |
Miranda |
Dễ thương, đáng yêu |
50 |
Binky |
Rất dễ thương và đáng yêu |
51 |
Magic Man |
Chàng trai kì diệu |
52 |
Glenda |
Trong sạch, thánh thiện, tốt đẹp |
53 |
Puma |
Nhanh như mèo |
54 |
Godiva |
Món quà của Chúa |
55 |
Kaylin |
Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
56 |
Biance / Blanche |
Trắng, thánh thiện |
57 |
Maynard |
Dũng cảm can đảm và mạnh mẽ |
58 |
Olwen |
Dấu chân được ban phước |
59 |
Nenito |
Bé bỏng |
60 |
Mister cutie |
Đặc biệt đáng yêu và dễ thương |
61 |
Hebe |
Trẻ trung |
62 |
Jocelyn |
Nhà vô địch trong lòng bạn |
63 |
Bebe tifi |
Cô gái bé nhỏ ở Haitian creale |
64 |
Azura |
Bầu trời xanh |
65 |
Kelsey |
Con thuyền ( mang đến ) thắng lợi |
66 |
Bun |
Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho |
67 |
Peanut |
Đậu phộng |
68 |
Delwyn |
Xinh đẹp, được phù hộ |
69 |
Maris |
Ngôi sao của biển cả |
70 |
Esperanza |
Hy vọng |
71 |
Neil |
Mây / nhiệt huyết / nhà vô địch |
72 |
Kane |
Chiến binh |
73 |
Misiu |
Gấu teddy |
74 |
Cuddle bear |
Ôm chú gấu |
75 |
Gladiator |
Đấy sĩ |
76 |
Christabel |
Người công giáo xinh đẹp |
77 |
Dilys |
Chân thành, chân thực |
78 |
Calantha |
Hoa nở rộ |
79 |
Treasure |
Kho báu |
80 |
Ladonna |
Tiểu thư |
81 |
Kitten |
Chú mèo con |
82 |
Dreamboat |
Con thuyền mơ ước |
83 |
Aurora |
Bình minh |
84 |
Mimi |
Mèo con của Haitian Creole
|
85 |
Mirabel |
Tuyệt vời |