years tiếng Anh là gì?

Related Articles

years tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng years trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ years tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm years tiếng Anh

years

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ years

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

years tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ years trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ years tiếng Anh nghĩa là gì.

year /jə:/

* danh từ

– năm

=in the year 1945+ vào năm 1945

=in the year one+ vào năm đầu công lịch; (nghĩa bóng) ngày xửa ngày xưa

=lunar year+ năm âm lịch

=year after year+ nhiều năm ròng

=year in year out+ suốt năm, cả năm

=student in his second year+ học sinh đại học năm thứ hai

– (số nhiều) tuổi

=to be ten years old+ lên mười (tuổi)

=the weight of years+ ảnh hưởng của tuổi tác, tuổi già sức yếu

=well on in years+ đứng tuổi

=advanced in years+ già, có tuổi

=to die full of years+ chết già

=old for one’s years+ già trước tuổi

!it heaps years on me

– cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi

year

– năm

– commercial y. (toán kinh tế) năm thương mại (360 ngày)

– fiscal y. năm tài chính

– leap y. năm nhuận

– light y. (thiên văn) năm ánh sáng

– sidereal y. năm vũ trụ (365 ngày)

Thuật ngữ liên quan tới years

Tóm lại nội dung ý nghĩa của years trong tiếng Anh

years có nghĩa là: year /jə:/* danh từ- năm=in the year 1945+ vào năm 1945=in the year one+ vào năm đầu công lịch; (nghĩa bóng) ngày xửa ngày xưa=lunar year+ năm âm lịch=year after year+ nhiều năm ròng=year in year out+ suốt năm, cả năm=student in his second year+ học sinh đại học năm thứ hai- (số nhiều) tuổi=to be ten years old+ lên mười (tuổi)=the weight of years+ ảnh hưởng của tuổi tác, tuổi già sức yếu=well on in years+ đứng tuổi=advanced in years+ già, có tuổi=to die full of years+ chết già=old for one’s years+ già trước tuổi!it heaps years on me- cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôiyear- năm- commercial y. (toán kinh tế) năm thương mại (360 ngày)- fiscal y. năm tài chính- leap y. năm nhuận – light y. (thiên văn) năm ánh sáng – sidereal y. năm vũ trụ (365 ngày)

Đây là cách dùng years tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ years tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

year /jə:/* danh từ- năm=in the year 1945+ vào năm 1945=in the year one+ vào năm đầu công lịch tiếng Anh là gì?

(nghĩa bóng) ngày xửa ngày xưa=lunar year+ năm âm lịch=year after year+ nhiều năm ròng=year in year out+ suốt năm tiếng Anh là gì?

cả năm=student in his second year+ học sinh đại học năm thứ hai- (số nhiều) tuổi=to be ten years old+ lên mười (tuổi)=the weight of years+ ảnh hưởng của tuổi tác tiếng Anh là gì?

tuổi già sức yếu=well on in years+ đứng tuổi=advanced in years+ già tiếng Anh là gì?

có tuổi=to die full of years+ chết già=old for one’s years+ già trước tuổi!it heaps years on me- cái đó làm cho tôi chán lắm tiếng Anh là gì?

cái đó làm phiền tôiyear- năm- commercial y. (toán kinh tế) năm thương mại (360 ngày)- fiscal y. năm tài chính- leap y. năm nhuận – light y. (thiên văn) năm ánh sáng – sidereal y. năm vũ trụ (365 ngày)

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories