xe khách trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Related Articles

Người ta nói một nửa xe khách ở Liên Xô là xe tù.

They say that 50` /. of passenger cars in the USSR are prison ones.

OpenSubtitles2018. v3

Bến xe khách chính là Kuching Sentral, nó chỉ xuất hiện từ 2012.

The main bus terminal is the Kuching Sentral, which just launched in 2012.

WikiMatrix

Xe khách thì luôn luôn làm việc.

The buses are working.

OpenSubtitles2018. v3

Ta phải kiếm taxi hay xe khách gì đó.

We gotta get a taxi or a shuttle or something.

OpenSubtitles2018. v3

Trung tâm Thương mại Jaya Li Hua và Khách sạn Medan nằm gần bến xe khách đường dài.

Jaya Li Hua Commercial Centre and Medan Hotel are located next to the long-distance bus station.

WikiMatrix

Stagecoach rời thị trường xe khách đường dài vào năm 1988 khi bán hoạt động cho National Express.

Stagecoach left the long distance express coach market in 1988 when it sold its operations to National Express.

WikiMatrix

Cái xe khách này kiếm được mấy đâu các anh.

This fucking bus hardly pays you, man.

OpenSubtitles2018. v3

Có dịch vụ xe khách giữa Agartala và thủ đô Dhaka của Bangladesh.

A bus service exists between Agartala and Dhaka, the capital of Bangladesh.

WikiMatrix

Các phương tiện giao thông gồm có xe khách nhưng nhiều sum nông thôn không có đường giao thông.

Public transportation includes bus but many of the more rural sums are not on the mass transport lines.

WikiMatrix

Bến xe khách địa phương phục vụ khu vực đô thị, Sân bay Sibu, Sibu Jaya, Kanowit, và Sarikei.

The local bus station at the waterfront serves the town area, Sibu Airport, Sibu Jaya, Kanowit, and Sarikei.

WikiMatrix

Một số xe khách cỡ nhỏ cũng di chuyển hàng ngày tới Tsetserleg, nhưng độ tin cậy thấp hơn.

Small microbuses also travel daily to Tsetserleg, but are much less reliable.

WikiMatrix

Một số xe phục vụ tại bến xe khách đường dài là Biaramas, Suria Bus, và Borneo Highway Express.

Some of the buses serving at the long-distance bus station are Biaramas, Suria Bus, and Borneo Highway Express.

WikiMatrix

Đột nhiên tên tôi được gọi, và tôi được chuyển sang chuyến xe khác—một chuyến xe khách bình thường.

Suddenly, my name was called out, and I was taken to a different train—a regular passenger train.

jw2019

Vì hơn 90% xe khách được nhập khẩu, thường đã qua sử dụng, chúng không được thiết kế để sử dụng cục bộ.

Since over 90 percent of passenger cars are imported, often used, they’re just not designed for local usage.

ted2019

Ban đầu mức phí lên tới Mark Đông Đức 10 mỗi xe khách và 10 tới 50 cho xe tải, theo kích cỡ của chúng.

At first the toll amounted to 10 Ostmark per passenger car and 10 to 50 for trucks, depending on size.

WikiMatrix

Các dịch vụ xe khách tư nhân, taxi và jeep du lịch hoạt động trên khắp Sikkim, và cũng kết nối đến Siliguri.

Privately run bus, tourist taxi, and jeep services operate throughout Sikkim and also connect it to Siliguri.

WikiMatrix

Sau một cuộc điều tra cạnh tranh, vào tháng 10 năm 2006, Stagecoach đã được hướng dẫn bán một số dịch vụ xe khách của Scotland.

After a competition enquiry, in October 2006 Stagecoach was instructed to sell some of the Scottish coach services.

WikiMatrix

Ở Topeka Bắc, xe chở kháchxe điện còn ở Topeka Nam là xe động cơ.

In North Topeka the street cars are electric, in South Topeka they are motor cars.

Literature

Dịch vụ xe khách đường dài được điều hành bởi nhiều công ty khác nhau, hầu hết đều hợp tác thông qua NOR-WAY Bussekspress.

Long-haul coach services are operated by various companies, most of whom cooperate through NOR-WAY Bussekspress.

WikiMatrix

Ở Bắc Na Uy (chủ yếu từ Fauske và xa hơn về phía bắc) dịch vụ xe khách đường dài được điều hành bởi các hạt.

In Northern Norway (mostly from Fauske and further north) long-haul buses are operated by the counties.

WikiMatrix

Oxford Tube – một dịch vụ xe khách tốc hành cung cấp các dịch vụ 24 giờ tần suất cao đến London, được điều hành bởi Stagecoach Oxfordshire.

Oxford Tube – an express coach service offering high frequency 24-hour services to London, operated by Stagecoach Oxfordshire.

WikiMatrix

Tập đoàn Stagecoach plc (LSE:SGC) là một tập đoàn vận tải quốc tế vận hành xe buýt, xe lửa, xe điện và xe khách tốc hành.

Stagecoach Group plc (LSE: SGC) is an international transport group operating buses, trains, trams and express coaches.

WikiMatrix

Doanh thu xe khách của hầu hết các hãng (ngoại trừ sản phẩm của Chrysler) đã được phục hồi trong 2 năm triển khai từ khủng hoàng năm 1973.

Sales of large sedans for most makes (except Chrysler products) recovered within two model years of the 1973 crisis.

WikiMatrix

Kuwait có trên 2 triệu xe chở khách, và 500.000 taxi, bus và xe tải được sử dụng.

There are more than 2 million passenger cars, and 500,000 commercial taxis, buses, and trucks in use.

WikiMatrix

Xe du khách đang trở về nhà xe.

Visitor vehicles are returning to the garage.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Previous articleWrap up là gì
Next articleStaking là gì?

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories