xe giao hàng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Sau hai ngày dài đằng đẵng, tôi ngồi chờ bên cửa sổ vào khoảng thời gian xe giao hàng sẽ mang đồ giặt ướt đến.

Two very long days later, when I knew it was about time for the delivery truck to bring our wash, I sat by the window, waiting.

LDS

Được. 10 triệu đôla được chia vào 2 túi vải đen 50 lít, mỗi túi 5 triệu, được kiểm chứng tại ngân hàng, và được chuyển đến nhà bằng xe bọc thép, sau đó được chuyển sang xe giao hàng.

OK, the money, ten million US, will be divided into two 15-gallon black canvas bags, each containing five million, which will be checked at the bank by the KR agent, then driven to the house in an armoured car, where it will be transferred to the delivery car.

OpenSubtitles2018. v3

Sonyon – Xe tải giao hàng đô thị nhỏ của những năm 1990.

Sonyon – Small urban delivery truck of the 1990s.

WikiMatrix

Nhiều xe tải giao hàng thực phẩm phải đậu lại dọc theo biên giới Saudi-Qatar.

Many food delivery trucks were idled along the Saudi-Qatari border.

WikiMatrix

Chúng tôi được chở lậu vượt biên trong xe tải giao hàng.

We were smuggled out in delivery trucks.

OpenSubtitles2018. v3

Một loạt các công ty quốc doanh và tư nhân đang dựng một vòng cung thành phố vệ tinh trong khu vực để giảm bớt tắt nghẽn ở Hà Nội cũ, nơi xe hơi và xe giao hàng cố chen qua hàng đám xe máy, xe đạp .

A series of state and privately owned companies are erecting an arc of satellite towns in the area to ease congestion in old Hanoi, where cars and delivery trucks struggle to squeeze past swarms of motor-scooters and bicycles .

EVBNews

xe của Người giao hàng đã bị vô hiệu hóa

The Courier’s vehicle has been disabled.

OpenSubtitles2018. v3

Bom trên không bao gồm một phạm vi rộng lớn và phức tạp của thiết kế, từ bom trọng lực không có hướng dẫn để bom hướng dẫn, tay ném từ một chiếc xe, cần một chiếc xe giao hàng được xây dựng đặc biệt lớn; hoặc có lẽ là bản thân chiếc xe như một quả bom trượt, nổ ngay lập tức hoặc bom hành động chậm trễ.

Aerial bombs include a vast range and complexity of designs, from unguided gravity bombs to guided bombs, hand tossed from a vehicle, to needing a large specially built delivery vehicle; or perhaps be the vehicle itself such as a glide bomb, instant detonation or delay-action bomb.

WikiMatrix

Nó bổ sung các đường ống riêng, xe bồn và mạng lưới giao hàng tận nhà.

It added its own pipelines, tank cars, and home delivery network.

WikiMatrix

The Dogs of Hell sẽ dùng xe tải của Rand để giao hàng phía nam.

The Dogs of Hell will be using Rand trucks to deliver to the south.

OpenSubtitles2018. v3

Đôi khi họ thuê một xe chở hàng và tự giao sách báo cho tất cả các trại.

Sometimes they rent a pick-up truck and deliver the literature themselves to all the camps.

jw2019

Tôi đang chờ một hóa đơn giao hàng khi xe lửa ngưng lại.

“””I was expecting a bill of groceries when the train stopped.”””

Literature

Trong tình huống đặc biệt này, chúng tôi cố gắng để tập hợp 30 món hàng trong kho vào trong vài túi hàng, xếp lên 1 xe tải để giao đến tận nhà khách hàng.

In this particular instance we were trying to assemble 30 items of inventory into a few totes, onto a van to deliver to the home.

ted2019

Tôi tự đi giao hàng bằng một chiếc xe máy ba bánh.

I deliver it myself, using a three-wheeled motor scooter.

jw2019

Anh có thể bán hết số cỏ khô với giá bốn đô la một tấn và giao hàng tại ga xe lửa thị trấn.

He could sell all the wild hay he had for four dollars a ton delivered at the railroad in town.

Literature

Rồi sau đó đóng cửa công ty, chỉ phân phối hànggiao dịch bằng xe rồi biến mất.

Then he closed the company, loaded all the disks onto a truck and disappeared .

QED

Thực phẩm và các nhu yếu phẩm dùng cho kỳ Trại EuroJam cũng đạt được kỷ lục về lượng đặt hàng chỉ một lần trên mạng Internet đến một siêu thị và được giao bằng các xe hàng toa nối lớn.

The food and supplies for the EuroJam event also set a world record for the largest single internet order to a supermarket, with deliveries being made in large articulated trucks.

WikiMatrix

Anh đã giao tới Bologna biết bao nhiêu xe tải thứ hàng này.

I delivered truckloads of these to Bologna.

OpenSubtitles2018. v3

Số làn đường sẽ được mở rộng đến tám khi giao thông đạt trung bình hàng ngày của 52.000 xe.

The number of road lanes will be enlarged to eight when traffic reaches a daily average of 52,000.

WikiMatrix

Mẹ của Wahlberg, Alma Elaine. (nhũ danh Donnelly), là một nhân viên ngân hàng và phụ tá của y tá, và cha của Wahlberg, Donald Edward Wahlberg, là một tài xế xe tải đã làm tài xế giao hàng.

His mother, Alma Elaine (née Donnelly), was a bank clerk and a nurse’s aide, and his father, Donald Edmond Wahlberg, was a delivery driver.

WikiMatrix

Ngay sau khi Aventador ra mắt, Lamborghini đã thông báo rằng đã bán được hơn 12 chiếc xe vừa sản xuất, với các chuyến giao hàng bắt đầu vào nửa cuối năm 2011.

Soon after the Aventador’s unveiling, Lamborghini announced that it had sold 12 cars, with deliveries starting in the second half of 2011.

WikiMatrix

Nếu xe bị mất, người bán hàng sẽ cố gắng bán một chiếc xe cao cấp hơn với giá giảm nhẹ, vì khách hàng đã bỏ lỡ chiếc xe hàng đầu bị mất sẽ không tìm được giao dịch tốt hơn ở nơi khác.

If the loss-leader vehicle has been sold, the salesperson tries to sell a more upscale trim of that vehicle at a slightly discounted price, as a customer who has missed the loss-leading vehicle is unlikely to find a better deal elsewhere.

WikiMatrix

Chuyến giao hàng đó giúp con trai tôi có được một chiếc xe đạp.

That one delivery, it bought my son a bicycle.

OpenSubtitles2018. v3

Và bạn có thể giao hàng với cấu hình đó để khách hàng nhận được xe càng nhanh càng tốt.

And you can ship inventory with that configuration in order to get cars in the hands of customers as fast as possible.

support.google

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories