Xã (Việt Nam) – Wikipedia tiếng Việt

Related Articles

STT Danh sách xã Thị xã trực thuộc Tỉnh thành Diện tích

(km²) 156 Hòa Tân Đông 157 Hòa Thành 158 Hòa Xuân Đông 159 Hòa Xuân Nam 161 Xuân Cảnh 11,84 162 Xuân Hải 163 Xuân Lâm 164 Xuân Lộc 165 Xuân Phương 44,91 166 Xuân Thịnh 167 Xuân Thọ 1 30,68 168 Xuân Thọ 2 23,32 170 Quảng Hòa 5,7 171 Quảng Lộc 6,03 172 Quảng Minh 18,61 173 Quảng Sơn 54,14 174 Quảng Tân 2,83 175 Quảng Thủy 2,89 176 Quảng Tiên 10,14 177 Quảng Trung 7,16 178 Quảng Văn 4,3 180 Điện Hồng 15,08 181 Điện Minh 7,31 182 Điện Phong 11,9 183 Điện Phước 11,8 184 Điện Phương 10,22 185 Điện Quang 14,5 186 Điện Thắng Bắc 3,57 187 Điện Thắng Nam 5,06 188 Điện Thắng Trung 3,79 189 Điện Thọ 15,91 190 Điện Tiến 191 Điện Trung 9,39 193 Phổ Châu 19,85 194 Phổ Cường 48,50 195 Phổ Khánh 55,60 196 Phổ Nhơn 40,00 197 Phổ Phong 54,07 198 Phổ Thuận 14,62 200 Bình Dương 10,08 201 Bình Khê 57,76 202 Hồng Thái Đông 20,16 203 Hồng Thái Tây 19,16 204 Nguyễn Huệ 10,83 205 Tân Việt 5,55 206 Thủy An 7,92 207 Tràng Lương 72,3 208 Việt Dân 7,22 209 Yên Đức 9,36 211 Hiệp Hòa 9,73 212 Hoàng Tân 67,5 213 Liên Hòa 35,89 214 Liên Vị 32,58 215 Sông Khoai 18,39 216 Tiền An 25,93 217 Tiền Phong 16,41 220 Mỹ Bình 21,07 221 Mỹ Quới 29,25 222 Tân Long 33,12 223 Vĩnh Quới 31,02 225 Lạc Hòa 38,58 226 Lai Hòa 57,15 227 Vĩnh Hải 73,20 228 Vĩnh Hiệp 38,47 229 Vĩnh Tân 52,74 231 Trường Đông 22,89 232 Trường Hòa 18,25 233 Trường Tây 7,61 235 Hưng Thuận 42,87 236 Phước Bình 34,65 237 Phước Chỉ 47,54 239 Đông Cao 6,67 240 Hồng Tiến 17,65 241 Minh Đức 18,03 242 Nam Tiến 8,44 243 Phúc Tân 34,5 244 Phúc Thuận 52,17 245 Tân Hương 8,9 246 Tân Phú 4,78 247 Thành Công 31,9 248 Thuận Thành 5,65 249 Tiên Phong 250 Trung Thành 251 Vạn Phái 8,97 254 Các Sơn 255 Định Hải 256 Hải Hà 257 Hải Nhân 258 Hải Yến 259 Nghi Sơn 260 Ngọc Lĩnh 261 Phú Lâm 262 Phú Sơn 263 Tân Trường 264 Thanh Sơn 265 Thanh Thủy 266 Trường Lâm 267 Tùng Lâm 269 Phú Sơn 32,74 270 Thủy Phù 34,01 271 Thủy Tân 7,87 272 Thủy Thanh 8,49 274 Bình Tiến 140,77 275 Hương Bình 63,11 276 Hương Toàn 12,23 278 Mỹ Hạnh Đông 16,08 279 Mỹ Hạnh Trung 9,88 280 Mỹ Phước Tây 20,35 281 Nhị Quý 8,14 282 Phú Quý 8,14 283 Tân Bình 9 284 Tân Hội 13,77 285 Tân Phú 8,23 286 Thanh Hòa 6,68 288 Bình Xuân 27,86 289 Long Chánh 7,68 290 Long Hòa 6,43 291 Long Hưng 6,57 292 Long Thuận 6,15 293 Tân Trung 19,6 295 Hiệp Thạnh 34,51 296 Long Hữu 36,04 297 Long Toàn 53,48 298 Trường Long Hòa 36,4 300 Đông Thành 16,3 301 Đông Thạnh 14,02 302 Mỹ Hòa 23,45 303 Thuận An 20,04 305 Nghĩa An 11,15 306 Nghĩa Lộ 17,07 307 Nghĩa Lợi 3,70 308 Nghĩa Phúc 3,71 309 Phù Nham 21,09 310 Phúc Sơn 12,09 311 Sơn A 8,64 312 Thạch Lương 7,95 313 Thanh Lương 3,16

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories