wrong tiếng Anh là gì?

Related Articles

wrong tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng wrong trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ wrong tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm wrong tiếng Anh

wrong

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ wrong

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

wrong tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wrong trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wrong tiếng Anh nghĩa là gì.

wrong /rɔɳ/

* tính từ

– xấu, không tốt, tồi

=it is wrong to speak ill of one’s companion+ nói xấu bạn là không tốt

– trái, ngược

=in the wrong sense+ trái chiều, ngược

=the wrong side+ mặt trái

=wrong side foremost+ ngược, trước ra sau

=wrong side out+ trái, trong ra ngoài

=wrong side up+ ngược, trên xuống dưới

– sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái

=my watch is wrong+ đồng hồ tôi không đúng

=wrong use of a word+ sự dùng từ sai

=to be wrong+ trái lý, sai

– không ổn

=there is something wrong with him+ anh ta có điều gì không ổn

=what’s wrong with that?+ được cả, không có gì không ổn phải không?

!to be on the wrong side of forty

– (xem) side

!to be in the wrong box

– (xem) box

!to have (get) hold of the wrong end of the stick

– có ý nghĩ hoàn toàn lầm; có cảm tưởng hoàn toàn lầm

!on the wrong foot

– (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò

* phó từ

– sai, không đúng, không đáng, bậy

=to do a sum wrong+ làm sai một bài tính

– lạc

=to lead someone wrong+ dẫn ai lạc đường

!to get in wrong with someone

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ai ghét

!to get someone in wrong

– làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ

!to go wrong

– lạc đường, lầm đường

– (kỹ thuật) hỏng, không chạy (máy)

– (thương nghiệp) không chạy, tiến hành không tốt

– (nghĩa bóng) trở nên xấu, hỏng đi

– (nghĩa bóng) sa ngã, lầm lạc

* danh từ

– điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu

=to make wrong right+ làm cho cái xấu thành tốt

=to know right from wrong+ biết phân biệt phải trái

– điều sai trái, điều bất công

=to be in the wrong+ trái

=to put someone in the wrong+ đổ cái sai cho ai

– (pháp lý) điều thiệt hại, điều tổn hại

=to do somebody wrong+ làm hại ai

* ngoại động từ

– làm hại, làm thiệt hại (người nào)

– đối đãi bất công (với người nào)

– chụp mũ, gán cho những động cơ không tốt

wrong

– sai

Thuật ngữ liên quan tới wrong

Tóm lại nội dung ý nghĩa của wrong trong tiếng Anh

wrong có nghĩa là: wrong /rɔɳ/* tính từ- xấu, không tốt, tồi=it is wrong to speak ill of one’s companion+ nói xấu bạn là không tốt- trái, ngược=in the wrong sense+ trái chiều, ngược=the wrong side+ mặt trái=wrong side foremost+ ngược, trước ra sau=wrong side out+ trái, trong ra ngoài=wrong side up+ ngược, trên xuống dưới- sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái=my watch is wrong+ đồng hồ tôi không đúng=wrong use of a word+ sự dùng từ sai=to be wrong+ trái lý, sai- không ổn=there is something wrong with him+ anh ta có điều gì không ổn=what’s wrong with that?+ được cả, không có gì không ổn phải không?!to be on the wrong side of forty- (xem) side!to be in the wrong box- (xem) box!to have (get) hold of the wrong end of the stick- có ý nghĩ hoàn toàn lầm; có cảm tưởng hoàn toàn lầm!on the wrong foot- (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò* phó từ- sai, không đúng, không đáng, bậy=to do a sum wrong+ làm sai một bài tính- lạc=to lead someone wrong+ dẫn ai lạc đường!to get in wrong with someone- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ai ghét!to get someone in wrong- làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ!to go wrong- lạc đường, lầm đường- (kỹ thuật) hỏng, không chạy (máy)- (thương nghiệp) không chạy, tiến hành không tốt- (nghĩa bóng) trở nên xấu, hỏng đi- (nghĩa bóng) sa ngã, lầm lạc* danh từ- điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu=to make wrong right+ làm cho cái xấu thành tốt=to know right from wrong+ biết phân biệt phải trái- điều sai trái, điều bất công=to be in the wrong+ trái=to put someone in the wrong+ đổ cái sai cho ai- (pháp lý) điều thiệt hại, điều tổn hại=to do somebody wrong+ làm hại ai* ngoại động từ- làm hại, làm thiệt hại (người nào)- đối đãi bất công (với người nào)- chụp mũ, gán cho những động cơ không tốtwrong- sai

Đây là cách dùng wrong tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wrong tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

wrong /rɔɳ/* tính từ- xấu tiếng Anh là gì?

không tốt tiếng Anh là gì?

tồi=it is wrong to speak ill of one’s companion+ nói xấu bạn là không tốt- trái tiếng Anh là gì?

ngược=in the wrong sense+ trái chiều tiếng Anh là gì?

ngược=the wrong side+ mặt trái=wrong side foremost+ ngược tiếng Anh là gì?

trước ra sau=wrong side out+ trái tiếng Anh là gì?

trong ra ngoài=wrong side up+ ngược tiếng Anh là gì?

trên xuống dưới- sai tiếng Anh là gì?

không đúng tiếng Anh là gì?

lầm tiếng Anh là gì?

trái lý tiếng Anh là gì?

sai trái=my watch is wrong+ đồng hồ tôi không đúng=wrong use of a word+ sự dùng từ sai=to be wrong+ trái lý tiếng Anh là gì?

sai- không ổn=there is something wrong with him+ anh ta có điều gì không ổn=what’s wrong with that?+ được cả tiếng Anh là gì?

không có gì không ổn phải không?!to be on the wrong side of forty- (xem) side!to be in the wrong box- (xem) box!to have (get) hold of the wrong end of the stick- có ý nghĩ hoàn toàn lầm tiếng Anh là gì?

có cảm tưởng hoàn toàn lầm!on the wrong foot- (thể dục tiếng Anh là gì?

thể thao) trái chân tiếng Anh là gì?

tréo giò* phó từ- sai tiếng Anh là gì?

không đúng tiếng Anh là gì?

không đáng tiếng Anh là gì?

bậy=to do a sum wrong+ làm sai một bài tính- lạc=to lead someone wrong+ dẫn ai lạc đường!to get in wrong with someone- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) bị ai ghét!to get someone in wrong- làm cho ai mất tín nhiệm tiếng Anh là gì?

làm cho ai bị ghét bỏ!to go wrong- lạc đường tiếng Anh là gì?

lầm đường- (kỹ thuật) hỏng tiếng Anh là gì?

không chạy (máy)- (thương nghiệp) không chạy tiếng Anh là gì?

tiến hành không tốt- (nghĩa bóng) trở nên xấu tiếng Anh là gì?

hỏng đi- (nghĩa bóng) sa ngã tiếng Anh là gì?

lầm lạc* danh từ- điều xấu tiếng Anh là gì?

điều không tốt tiếng Anh là gì?

mặt xấu tiếng Anh là gì?

cái xấu=to make wrong right+ làm cho cái xấu thành tốt=to know right from wrong+ biết phân biệt phải trái- điều sai trái tiếng Anh là gì?

điều bất công=to be in the wrong+ trái=to put someone in the wrong+ đổ cái sai cho ai- (pháp lý) điều thiệt hại tiếng Anh là gì?

điều tổn hại=to do somebody wrong+ làm hại ai* ngoại động từ- làm hại tiếng Anh là gì?

làm thiệt hại (người nào)- đối đãi bất công (với người nào)- chụp mũ tiếng Anh là gì?

gán cho những động cơ không tốtwrong- sai

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories