wounded tiếng Anh là gì?

Related Articles

wounded tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng wounded trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ wounded tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm wounded tiếng Anh

wounded

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ wounded

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

wounded tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wounded trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wounded tiếng Anh nghĩa là gì.

wounded /’wu:ndid/

* tính từ

– bị thương

– bị tổn thương, bị xúc phạm

* danh từ

– the wounded những người bị thươngwound /waund/

* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của wind

/wu:nd/

* danh từ

– vết thương, thương tích

=to inflict a wound on+ làm cho bị thương

=to receive a wound+ bị một vết thương

=the wounds of war+ những vết thương chiến tranh

– vết băm, vết chém (trên cây)

– (nghĩa bóng) điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương

=a wound to one’s pride+ điều xúc phạm lòng tự hào

=to revive someone’s wound+ gợi lại nỗi đau thương của ai

– (thơ ca) mối hận tình

* ngoại động từ

– làm bị thương

=wounded in the arm+ bị thương ở cánh tay

– (nghĩa bóng) làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm

=to wound someone in his honour+ làm tổn thương đến danh dự của ai

=wounded in one’s affections+ bị tổn thương về tình cảm

Thuật ngữ liên quan tới wounded

Tóm lại nội dung ý nghĩa của wounded trong tiếng Anh

wounded có nghĩa là: wounded /’wu:ndid/* tính từ- bị thương- bị tổn thương, bị xúc phạm* danh từ- the wounded những người bị thươngwound /waund/* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của wind /wu:nd/* danh từ- vết thương, thương tích=to inflict a wound on+ làm cho bị thương=to receive a wound+ bị một vết thương=the wounds of war+ những vết thương chiến tranh- vết băm, vết chém (trên cây)- (nghĩa bóng) điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương=a wound to one’s pride+ điều xúc phạm lòng tự hào=to revive someone’s wound+ gợi lại nỗi đau thương của ai- (thơ ca) mối hận tình* ngoại động từ- làm bị thương=wounded in the arm+ bị thương ở cánh tay- (nghĩa bóng) làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm=to wound someone in his honour+ làm tổn thương đến danh dự của ai=wounded in one’s affections+ bị tổn thương về tình cảm

Đây là cách dùng wounded tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wounded tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

wounded /’wu:ndid/* tính từ- bị thương- bị tổn thương tiếng Anh là gì?

bị xúc phạm* danh từ- the wounded những người bị thươngwound /waund/* thời quá khứ & tiếng Anh là gì?

động tính từ quá khứ của wind /wu:nd/* danh từ- vết thương tiếng Anh là gì?

thương tích=to inflict a wound on+ làm cho bị thương=to receive a wound+ bị một vết thương=the wounds of war+ những vết thương chiến tranh- vết băm tiếng Anh là gì?

vết chém (trên cây)- (nghĩa bóng) điều làm tổn thương tiếng Anh là gì?

điều xúc phạm tiếng Anh là gì?

nỗi đau thương=a wound to one’s pride+ điều xúc phạm lòng tự hào=to revive someone’s wound+ gợi lại nỗi đau thương của ai- (thơ ca) mối hận tình* ngoại động từ- làm bị thương=wounded in the arm+ bị thương ở cánh tay- (nghĩa bóng) làm tổn thương tiếng Anh là gì?

chạm đến tiếng Anh là gì?

xúc phạm=to wound someone in his honour+ làm tổn thương đến danh dự của ai=wounded in one’s affections+ bị tổn thương về tình cảm

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories