Ý nghĩa của từ khóa: reach
English Vietnamese reach* danh từ
– sự chìa ra, sự trải ra
– sự với (tay); tầm với
=out of (beyond) reach+ ngoài tầm với, quá xa không với tới được
=within reach of+ trong tầm tay, ở gần với tới được
=within easy reach of the station+ ở gần nhà ga
– (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương…)
– (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động
=within someone’s reach+ vừa trình độ ai
=beyond someone’s reach+ quá sức ai
– khoảng rộng, dài rộng (đất…)
=a reach of land+ một dải đất rộng
– khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt)
– (hàng hải) đường chạy vát (của thuyền)
* ngoại động từ
– (+ out) chìa ra, đưa (tay) ra
=to reach out one’s hand+ chìa tay ra
=trees reach out their branches+ cây chìa cành ra
– với tay, với lấy
=to reach the ceiling+ với tới trần nhà
=to reach down one’s hat+ với lấy cái mũ xuống
=reach me the dictionary, will you?+ anh làm ơn với giùm tôi cuốn từ điển
– đến, tới, đi đến
=your letter reached me yesterday+ thư anh đến tôi hôm qua
=to reach an agreement+ đi đến một sự thoả thuận
=to reach the age of sixty+ đến tuổi sáu mươi
– có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến
=to reach someone’s conscience+ thấu đến lương tâm ai
* nội động từ
– trải ra tới, chạy dài tới
=the garden reaches the rives+ khu vườn chạy dài đến tận con sông
– với tay, với lấy
=to reach out for something+ với lấy cái gì
– đến, tới
=as far as the eyes can reach+ xa tít, xa tới nơi tầm mắt có thể nhìn tới được
=to reach to the bottom+ xuống tận đáy
=the memory reaches back over many years+ ký ức nhớ lại được những năm xa xưa
English Vietnamese reachai mà ; ai ; bay ; bước tới ; bước đến ; bắt được ; bẳng ; can thiệp ; cao đến ; chu cấp cho ; chu cấp ; chạm tay đến được ; chạm tới ; chạm vào ; chạm ; chạm được ; chạm đến mạch ; chạm đến ; chạm đến được ; chồm ; chủ động liên hệ ; cúi ; cầm súng ; cầm đi ; cần nói ; cận ; cố với ; cố ; cổ vũ ; cởi ; cứu ; gặp lại ; gặp những ; gặp ; gặp được ; gọi một ; gọi ; gọi được ; hãy ; hướng đến ; hệ ; không không ; khả năng ; ko ; liên hệ với ; liên lạc với ; liên lạc ; liên lạc được với ; lâ ; lên tới ; lên được ; lên đến ; lạc với ; lấy ; lấy được ; mới tới ; mới tới được ; năng ; nắm được thông tin của ; nắm được thông tin ; nắm được ; phá được ; phục ; qua được ; quay ; ráng với ; rúc ; sẽ gặp ; sẽ đạt tới ; sống đến ; tay ; thuyết phục ; thê ̉ vơ ; thò tay ; thò ; thúc vào ; thể đến ; thọc ; tiến hành ; tiến ; tiến đến ; tiếp cận với ; tiếp cận ; tiếp cận được ; truyền đến ; trên đạt đến ; tìm ra ; tìm ; tìm được ; tôi đạt được ; tầm tay ; tầm tay đi ; tầm với ; tầm ; tới chỗ ; tới những ; tới tay ; tới ; tới được ; vi ; vào vị ; vào ; vươn tới ; vươn ; vươn đến ; vượt ra ; vớ tay ; với lấy ; với tay ; với tới ; với tới được ; với ; với được ; xuống ; đi lên ; đi tới ; đi đến ; đã nắm được ; đã tới ; đưa tay ; được gì cho ; được gì ; được gặp ; được truyền tới ; được tới ; được ; được đưa ; đạt chân ; đạt tới ; đạt ; đạt được ; đạt đếm ; đạt đến ; đếm tới ; đếm ; đến cứu ; đến với ; đến ; đến được những ; đến được với ; đến được ; đỡ được ; đụng ; đủ ; ảnh hưởng ;reachai mà ; bay ; bước tới ; bước đến ; bắt được ; bẳng ; can thiệp ; cao đến ; chiêu ; chu cấp cho ; chu cấp ; chu ; chạm tay đến được ; chạm tới ; chạm vào ; chạm ; chạm được ; chạm đến mạch ; chạm đến ; chạm đến được ; chồm ; chủ động liên hệ ; cúi ; cạnh ; cầm súng ; cầm đi ; cần nói ; cận ; cố với ; cố ; cổ vũ ; cởi ; cứu ; gặp lại ; gặp những ; gặp ; gặp được ; gọi một ; gọi ; gọi được ; hãy ; hướng đến ; hệ ; i tay ; không không ; khả năng ; liên hệ với ; liên lạc với ; liên lạc ; liên lạc được với ; lâ ; lên tới ; lên được ; lên đến ; lạc với ; lấy ; lấy được ; lọt ; mới tới ; mới tới được ; năng ; nắm được thông tin của ; nắm được thông tin ; phá được ; phục ; qua được ; quay ; ráng với ; rúc ; sẽ gặp ; sẽ đạt tới ; sống đến ; sợi ; t đê ; t đê ́ ; tay ; thuyết phục ; thê ̉ vơ ; thò tay ; thò ; thúc vào ; thể đến ; thọc ; tiến hành ; tiến ; tiến đến ; tiếp cận với ; tiếp cận ; tiếp cận được ; truyền đến ; trên đạt đến ; tìm ra ; tìm ; tìm được ; tôi đạt được ; tầm tay ; tầm tay đi ; tầm với ; tầm ; tới chỗ ; tới những ; tới ; tới được ; vi ; vào vị ; vào ; vươn tới ; vươn ; vươn đến ; vượt ra ; vớ tay ; với lấy ; với tay ; với tới ; với tới được ; với ; với được ; xuống ; đi lên ; đi tới ; đi đến ; đã tới ; đê ; đê ́ ; đưa tay ; đươ ; được gì cho ; được gì ; được gặp ; được truyền tới ; được tới ; được ; được đưa ; đạt chân ; đạt tới ; đạt ; đạt được ; đạt đếm ; đạt đến ; đếm tới ; đếm ; đến cứu ; đến với ; đến ; đến được những ; đến được với ; đến được ; đỡ được ; đụng ; đủ ; ́ i tay ; ̣ t đê ; ̣ t đê ́ ; ảnh hưởng ;
English English reach; rangethe limits within which something can be effectivereach; ambit; compass; orbit; range; scopean area in which something acts or operates or has power or control:reach; reaching; stretchthe act of physically reaching or thrusting outreach; compass; grasp; rangethe limit of capabilityreach; arrive at; attain; gain; hit; makereach a destination, either real or abstractreach; attain; hitreach a point in time, or a certain state or levelreach; reach outmove forward or upward in order to touch; also in a metaphorical sensereach; contact; get hold of; get throughbe in or establish communication withreach; accomplish; achieve; attainto gain with effortreach; extend to; touchto extend as far asreach; get to; make; progress toreach a goal, e.g.,reach; give; hand; pass; pass on; turn overplace into the hands or custody ofreach; strain; striveto exert much effort or energy
English Vietnamese hard-to-reach* tính từ
– khó với tới, khó đạt tới
reach-me-down* tính từ
– (từ lóng) may sẵn (quần áo)
* danh từ
– (từ lóng) quần áo may sẵn
gun-reach* danh từ
– tầm súng