window tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng window trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ window tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
window (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ window |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
window tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ window trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ window tiếng Anh nghĩa là gì.
window /’windou/
* danh từ
– cửa sổ
=French window+ cửa sổ sát mặt đất
=blank (blind, false) window+ cửa sổ gi
– cửa kính (ô tô, xe lửa)
=to lower (open) the window+ hạ kính xuống
=to raise (close) the window+ nâng kính lên
=rear window+ kính hậu
– (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng
=in the window+ bày ở tủ kính
– (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu xạ
!to have all one’s goods in the window
– tỏ ra hời hợt nông cạn
Thuật ngữ liên quan tới window
Tóm lại nội dung ý nghĩa của window trong tiếng Anh
window có nghĩa là: window /’windou/* danh từ- cửa sổ=French window+ cửa sổ sát mặt đất=blank (blind, false) window+ cửa sổ gi- cửa kính (ô tô, xe lửa)=to lower (open) the window+ hạ kính xuống=to raise (close) the window+ nâng kính lên=rear window+ kính hậu- (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng=in the window+ bày ở tủ kính- (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu xạ!to have all one’s goods in the window- tỏ ra hời hợt nông cạn
Đây là cách dùng window tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ window tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
window /’windou/* danh từ- cửa sổ=French window+ cửa sổ sát mặt đất=blank (blind tiếng Anh là gì?
false) window+ cửa sổ gi- cửa kính (ô tô tiếng Anh là gì?
xe lửa)=to lower (open) the window+ hạ kính xuống=to raise (close) the window+ nâng kính lên=rear window+ kính hậu- (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng=in the window+ bày ở tủ kính- (quân sự) tiếng Anh là gì?
(hàng không) vật th xuống để nhiễu xạ!to have all one’s goods in the window- tỏ ra hời hợt nông cạn