whisper tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng whisper trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ whisper tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
whisper (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ whisper |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
whisper tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ whisper trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ whisper tiếng Anh nghĩa là gì.
whisper /’wisp /
* danh từ
– tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá…); tiếng vi vu xào xạc (của gió…)
=to talk in whispers (in a whisper)+ nói chuyện thì thầm
– tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to
– lời nhận xét rỉ tai
– lời gợi ý bí mật* động từ
– nói thầm; xì xào (lá); xào xạc (gió)
– xì xào bàn tán
– bí mật phao lên
Thuật ngữ liên quan tới whisper
Tóm lại nội dung ý nghĩa của whisper trong tiếng Anh
whisper có nghĩa là: whisper /’wisp /* danh từ- tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá…); tiếng vi vu xào xạc (của gió…)=to talk in whispers (in a whisper)+ nói chuyện thì thầm- tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to- lời nhận xét rỉ tai- lời gợi ý bí mật* động từ- nói thầm; xì xào (lá); xào xạc (gió)- xì xào bàn tán- bí mật phao lên
Đây là cách dùng whisper tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ whisper tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
whisper /’wisp /* danh từ- tiếng nói thầm tiếng Anh là gì?
tiếng xì xào (của lá…) tiếng Anh là gì?
tiếng vi vu xào xạc (của gió…)=to talk in whispers (in a whisper)+ nói chuyện thì thầm- tin đồn kín tiếng Anh là gì?
tiếng đồn kín tiếng Anh là gì?
lời xì xào bàn tán nhỏ to- lời nhận xét rỉ tai- lời gợi ý bí mật* động từ- nói thầm tiếng Anh là gì?
xì xào (lá) tiếng Anh là gì?
xào xạc (gió)- xì xào bàn tán- bí mật phao lên