waiting tiếng Anh là gì?

Related Articles

waiting tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng waiting trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ waiting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm waiting tiếng Anh

waiting

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ waiting

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

waiting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ waiting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ waiting tiếng Anh nghĩa là gì.

waiting /’weitiɳ/

* danh từ

– sự đợi, sự chờ; thời gian đợi

– sự hầu bàn

* tính từ

– đợi, chờ

– hầu bànwait /weit/

* danh từ

– sự chờ đợi; thời gian chờ đợi

=to have a long wait at the station+ phải chờ đợi lâu ở ga

– sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục

=to lie in wait for+ nằm rình, mai phục

=to lay wait for+ bố trí mai phục; đặt bẫy

– (số nhiều) người hát rong ngày lễ Nô-en

* nội động từ

– chờ, đợi

=to wait until (till)…+… đợi đến khi…

=please wait a bit (moment, minute)+ xin đợi một lát

=to wait about (around)+ đứng chờ lâu một chỗ

=to wait for somebody+ chờ ai

=to keep a person waiting+ bắt ai chờ đợi

=wait and see!+ chờ xem

– hầu bàn

=to wait at table; mỹ to wait on table+ hầu bàn

* ngoại động từ

– chờ, đợi

=to wait orders+ đợi lệnh

=to wait one’s turn+ đợt lượt mình

– hoãn lại, lùi lại

=don’t wait dinner for me+ cứ ăn trước đừng đợi tôi

– (từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu

!to wait on (upon)

– hầu hạ, phục dịch

– đến thăm (người trên mình)

– (thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ)

!to wait up for someone

– (thông tục) thức đợi ai

Thuật ngữ liên quan tới waiting

Tóm lại nội dung ý nghĩa của waiting trong tiếng Anh

waiting có nghĩa là: waiting /’weitiɳ/* danh từ- sự đợi, sự chờ; thời gian đợi- sự hầu bàn* tính từ- đợi, chờ- hầu bànwait /weit/* danh từ- sự chờ đợi; thời gian chờ đợi=to have a long wait at the station+ phải chờ đợi lâu ở ga- sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục=to lie in wait for+ nằm rình, mai phục=to lay wait for+ bố trí mai phục; đặt bẫy- (số nhiều) người hát rong ngày lễ Nô-en* nội động từ- chờ, đợi=to wait until (till)…+… đợi đến khi…=please wait a bit (moment, minute)+ xin đợi một lát=to wait about (around)+ đứng chờ lâu một chỗ=to wait for somebody+ chờ ai=to keep a person waiting+ bắt ai chờ đợi=wait and see!+ chờ xem- hầu bàn=to wait at table; mỹ to wait on table+ hầu bàn* ngoại động từ- chờ, đợi=to wait orders+ đợi lệnh=to wait one’s turn+ đợt lượt mình- hoãn lại, lùi lại=don’t wait dinner for me+ cứ ăn trước đừng đợi tôi- (từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu!to wait on (upon)- hầu hạ, phục dịch- đến thăm (người trên mình)- (thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ)!to wait up for someone- (thông tục) thức đợi ai

Đây là cách dùng waiting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ waiting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

waiting /’weitiɳ/* danh từ- sự đợi tiếng Anh là gì?

sự chờ tiếng Anh là gì?

thời gian đợi- sự hầu bàn* tính từ- đợi tiếng Anh là gì?

chờ- hầu bànwait /weit/* danh từ- sự chờ đợi tiếng Anh là gì?

thời gian chờ đợi=to have a long wait at the station+ phải chờ đợi lâu ở ga- sự rình tiếng Anh là gì?

sự mai phục tiếng Anh là gì?

chỗ rình tiếng Anh là gì?

chỗ mai phục=to lie in wait for+ nằm rình tiếng Anh là gì?

mai phục=to lay wait for+ bố trí mai phục tiếng Anh là gì?

đặt bẫy- (số nhiều) người hát rong ngày lễ Nô-en* nội động từ- chờ tiếng Anh là gì?

đợi=to wait until (till)…+… đợi đến khi…=please wait a bit (moment tiếng Anh là gì?

minute)+ xin đợi một lát=to wait about (around)+ đứng chờ lâu một chỗ=to wait for somebody+ chờ ai=to keep a person waiting+ bắt ai chờ đợi=wait and see!+ chờ xem- hầu bàn=to wait at table tiếng Anh là gì?

mỹ to wait on table+ hầu bàn* ngoại động từ- chờ tiếng Anh là gì?

đợi=to wait orders+ đợi lệnh=to wait one’s turn+ đợt lượt mình- hoãn lại tiếng Anh là gì?

lùi lại=don’t wait dinner for me+ cứ ăn trước đừng đợi tôi- (từ cổ tiếng Anh là gì?

nghĩa cổ) theo hầu!to wait on (upon)- hầu hạ tiếng Anh là gì?

phục dịch- đến thăm (người trên mình)- (thể dục tiếng Anh là gì?

thể thao) bám sát (địch thủ)!to wait up for someone- (thông tục) thức đợi ai

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories