vital tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vital trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ vital tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
vital
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ vital
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
vital tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vital trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vital tiếng Anh nghĩa là gì.
vital /’vaitl/
* tính từ
– (thuộc sự) sống, cần cho sự sống
=vital function+ chức năng sống
=vital power+ sức sống
– sống còn, quan trọng
=vital question+ vấn đề sống còn
=of vital importance+ có tầm quan trọng sống còn
– nguy hiểm đến tính mạng
=vital mistake+ sai lầm nguy hiểm
=vital wound+ vết thương nguy hiểm đến tính mạng
– đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động
=vital style+ văn phong sinh động
!vital statistics
– thống kê sinh đẻ giá thú
– (thông tục) kích thước vòng ngực, thắt lưng và hông (đàn bà)
Thuật ngữ liên quan tới vital
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vital trong tiếng Anh
vital có nghĩa là: vital /’vaitl/* tính từ- (thuộc sự) sống, cần cho sự sống=vital function+ chức năng sống=vital power+ sức sống- sống còn, quan trọng=vital question+ vấn đề sống còn=of vital importance+ có tầm quan trọng sống còn- nguy hiểm đến tính mạng=vital mistake+ sai lầm nguy hiểm=vital wound+ vết thương nguy hiểm đến tính mạng- đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động=vital style+ văn phong sinh động!vital statistics- thống kê sinh đẻ giá thú- (thông tục) kích thước vòng ngực, thắt lưng và hông (đàn bà)
Đây là cách dùng vital tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vital tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
vital /’vaitl/* tính từ- (thuộc sự) sống tiếng Anh là gì?
cần cho sự sống=vital function+ chức năng sống=vital power+ sức sống- sống còn tiếng Anh là gì?
quan trọng=vital question+ vấn đề sống còn=of vital importance+ có tầm quan trọng sống còn- nguy hiểm đến tính mạng=vital mistake+ sai lầm nguy hiểm=vital wound+ vết thương nguy hiểm đến tính mạng- đầy sức sống tiếng Anh là gì?
đầy nghị lực tiếng Anh là gì?
sinh động=vital style+ văn phong sinh động!vital statistics- thống kê sinh đẻ giá thú- (thông tục) kích thước vòng ngực tiếng Anh là gì?
thắt lưng và hông (đàn bà)