vị thế trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

tôi đủ tin cái con chim nhỏ đó để tăng gấp đôi vị thế của mình.

Well, I’m not saying that it was and I’m not saying that it wasn’t, but what I will say… is that I trust that little bird enough to double my position.

OpenSubtitles2018. v3

Cái đó của anh ta mùi vị thế nào?

What’s his dick taste like?

OpenSubtitles2018. v3

Bước đầu tiên: thiết lập vị thế cốt lõi đối với khách hàng.

The first is : Take core positions with your client .

ted2019

Ông ấy không ở trong vị thế

He wasn’t in a position to

OpenSubtitles2018. v3

Có những vị thế để lắng nghe, bạn có bao giờ nghĩ vậy?

There are listening positions, have you ever thought about that?

QED

Vị thế của con trong lịch sử.

Your place in history.

OpenSubtitles2018. v3

Mùi vị thế nào?

What did it taste like?

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1818, cha ông, John Purcell, lấy họ và vị thế của gia đình vợ, gia đình FitzGeralds.

In 1818, his father, John Purcell, assumed the name and arms of his wife’s family, the FitzGeralds.

WikiMatrix

Vị thế ngài bên cạnh Giê-hô-va Đức Chúa Trời là đặc ân cao trọng trên trời.

Next to Jehovah God, he had an exalted and privileged position in heaven .

jw2019

Ông Hê-li ở vị thế tốt nhất để xử lý vấn đề ngày càng nghiêm trọng.

Eli was in the best position to address the growing disaster.

jw2019

Sẽ đem lại vị thế công chính cho nhiều người,+

Will bring a righteous standing to many people,+

jw2019

Lãnh thổ phương Bắc được hình thành vào năm 1863 với vị thế là bộ phận của Nam Úc.

The Northern Territory was founded in 1863 as part of South Australia.

WikiMatrix

Jem, quên mất vị thế của mình, chạy ào ra cùng tôi đón ông.

Jem, forgetting his dignity, ran with me to meet him.

Literature

12 Chúng ta ở trong vị thế giống như người đầy tớ đã được tha nợ.

12 We are in a situation similar to that of the forgiven slave.

jw2019

Ta phải thể hiện được vị thế của mình.

We need to lay out our positions ourselves.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy tại sao nó lại thú vị thế?

Why is it so interesting ?

QED

Cái chết của Hoàng Hậu Chabi đã nâng cao vị thế của chúng ta.

The death of Empress Chabi puts us in a position of power.

OpenSubtitles2018. v3

Con đực trẻ, sau khi tìm được thức ăn cho bầy, đã có vị thế mới

The young male’s actions in getting food have given him a real status.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng, muốn giữ vị thế cao đó, mỗi cá nhân chúng ta phải có đời sống trong sạch.

To maintain that elevated position, though, we must individually live a chaste life.

jw2019

Để kích thích nhu cầu của cô và nâng cao vị thế cạnh tranh của tôi.

To increase your need, and improve my bargaining position.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là vị thế của Các Thánh Hữu Ngày Sau ngày hôm nay.

That is the position of the Latter-day Saints today.

LDS

5. (a) Chúng ta phải làm gì để giữ vị thế công bình trước mắt Đức Chúa Trời?

5. ( a ) What must we do to maintain a righteous standing with God ?

jw2019

Papiamento có vị thế chính thức tại khu tự quản đặc biệt Bonaire tại Caribe.

Papiamento has a formal status in the special municipality of Bonaire.

WikiMatrix

Vua Sa-lô-môn có vị thế tốt nhất để tìm lời giải đáp.

Solomon was in a unique position to seek the answer.

jw2019

Anh hiểu, em là thành viên có vị thế cao trong cộng đồng Monterey.

I get it, you’re an upstanding member of the Monterey community.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories