veterans tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng veterans trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ veterans tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
veterans (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ veteransBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
veterans tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ veterans trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ veterans tiếng Anh nghĩa là gì.
veteran /’vetərən/
* danh từ
– người kỳ cựu
=the veterans of the teaching profession+ những người kỳ cựu trong nghề dạy học
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh* tính từ
– kỳ cựu
=a veteran statesman+ một chính khách kỳ cựu
=a veteran soldier+ lính kỳ cựu
=veteran troops+ quân đội thiện chiến
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh
=veteran service+ sở cựu chiến binh
Thuật ngữ liên quan tới veterans
Tóm lại nội dung ý nghĩa của veterans trong tiếng Anh
veterans có nghĩa là: veteran /’vetərən/* danh từ- người kỳ cựu=the veterans of the teaching profession+ những người kỳ cựu trong nghề dạy học- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh* tính từ- kỳ cựu=a veteran statesman+ một chính khách kỳ cựu=a veteran soldier+ lính kỳ cựu=veteran troops+ quân đội thiện chiến- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh=veteran service+ sở cựu chiến binh
Đây là cách dùng veterans tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ veterans tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
veteran /’vetərən/* danh từ- người kỳ cựu=the veterans of the teaching profession+ những người kỳ cựu trong nghề dạy học- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) cựu binh* tính từ- kỳ cựu=a veteran statesman+ một chính khách kỳ cựu=a veteran soldier+ lính kỳ cựu=veteran troops+ quân đội thiện chiến- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh=veteran service+ sở cựu chiến binh