Ý nghĩa của từ khóa: uncle
uncle |
* danh từ |
uncle |
anh ; aunt ; ba ; ba ́ c ; ba ́ ; bá ; bác chú ; bác tài ; bác tài ơi ; bác ; bác à ; bác ơi ; chu ; chu ́ ; chào chú ; chào sư bá ; cháu ; chê ; chú balthazar ; chú bác ; chú con ; chú cậu ; chú là ; chú ; chú à ; chú ơi ; chă ̉ ng biê ́ ; con chú ; con ; cậu ba ; cậu con ; cậu ; cậu ơi ; dượng ; hoàng thúc ; jack ; kìa chú ; là chú ; mà chú ; nghe bác ; người bác ; sư bá dặn ; sư thúc ; sư ; thúc thúc sẽ ; thúc thúc ; thúc ; thưa bác ; thầy ; tài ; à ; ông ba ́ c ; ông bác ; ông chú ; ông cậu ; ông ; ́ ; |
uncle |
anh ; aunt ; ba ; ba ́ c ; ba ́ ; bá ; bác chú ; bác tài ; bác tài ơi ; bác ; bác à ; bác ơi ; chu ; chu ́ ; chào chú ; chào sư bá ; cháu ; chê ; chú balthazar ; chú bác ; chú con ; chú cậu ; chú ; chú à ; chú ơi ; chúng ; chă ̉ ng biê ́ ; con chú ; con ; cậu ba ; cậu con ; cậu ; cậu ơi ; dượng ; go ; hoàng thúc ; jack ; kìa chú ; lewis ; là chú ; mà chú ; nghe bác ; người bác ; sư bá dặn ; sư thúc ; sư ; thúc thúc sẽ ; thúc thúc ; thúc ; thưa bác ; thầy ; tin ; xử ; ông ba ́ c ; ông bác ; ông chú ; ông cậu ; |
grand-uncle |
* danh từ |
uncle |
* danh từ |
uncle sam |
* danh từ |
uncle tom |
* danh từ |