Uncle Tiếng Việt là gì

Related Articles

Ý nghĩa của từ khóa: uncle

uncle

* danh từ

– chú; bác; cậu; dượng

– bác (tiếng xưng với người có tuổi)

– (thông tục) người có hiệu cầm đồ

!Uncle Sam

– chú Xam (Hoa kỳ)

!to talk like a Dutch uncle

– (xem) Dutch

uncle

anh ; aunt ; ba ; ba ́ c ; ba ́ ; bá ; bác chú ; bác tài ; bác tài ơi ; bác ; bác à ; bác ơi ; chu ; chu ́ ; chào chú ; chào sư bá ; cháu ; chê ; chú balthazar ; chú bác ; chú con ; chú cậu ; chú là ; chú ; chú à ; chú ơi ; chă ̉ ng biê ́ ; con chú ; con ; cậu ba ; cậu con ; cậu ; cậu ơi ; dượng ; hoàng thúc ; jack ; kìa chú ; là chú ; mà chú ; nghe bác ; người bác ; sư bá dặn ; sư thúc ; sư ; thúc thúc sẽ ; thúc thúc ; thúc ; thưa bác ; thầy ; tài ; à ; ông ba ́ c ; ông bác ; ông chú ; ông cậu ; ông ; ́ ;

uncle

anh ; aunt ; ba ; ba ́ c ; ba ́ ; bá ; bác chú ; bác tài ; bác tài ơi ; bác ; bác à ; bác ơi ; chu ; chu ́ ; chào chú ; chào sư bá ; cháu ; chê ; chú balthazar ; chú bác ; chú con ; chú cậu ; chú ; chú à ; chú ơi ; chúng ; chă ̉ ng biê ́ ; con chú ; con ; cậu ba ; cậu con ; cậu ; cậu ơi ; dượng ; go ; hoàng thúc ; jack ; kìa chú ; lewis ; là chú ; mà chú ; nghe bác ; người bác ; sư bá dặn ; sư thúc ; sư ; thúc thúc sẽ ; thúc thúc ; thúc ; thưa bác ; thầy ; tin ; xử ; ông ba ́ c ; ông bác ; ông chú ; ông cậu ;

grand-uncle

* danh từ

– ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ

uncle

* danh từ

– chú; bác; cậu; dượng

– bác (tiếng xưng với người có tuổi)

– (thông tục) người có hiệu cầm đồ

!Uncle Sam

– chú Xam (Hoa kỳ)

!to talk like a Dutch uncle

– (xem) Dutch

uncle sam

* danh từ

– (Uncle Sam) Chú Xam; chính phủ Hoa Kỳ, dân tộc Hoa Kỳ

uncle tom

* danh từ

– (Uncle Tom) chú Tôm (người da đen gắn bó với người da trắng và hăng hái làm hài lòng họ)

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories