Từ vựng tiếng Trung về Nhà hàng Khách sạn ⇒by tiếng Trung Chinese

Related Articles

Căn hộ kiểu gia đình 家庭式房间 Jiā tíng shì fáng jiān Đặt phòng đơn 订单间 Dìng dān jiān Đặt phòng trực tiếp 直接订房 Zhí jiē dìng fáng Đặt phòng theo đoàn 订一个团的房 Dìng yīgè tuán de fáng Đặt cọc 订金 Dìng jīn Khách sạn( Hotel) 饭店 Fàn diàn Nhà nghỉ ( Motel) 汽车旅馆 Qìchē lǚguǎn Nhà trọ 小旅馆 Xiǎo lǚguǎn Mùa du lịch 旅游旺季 Lǚyóu wàngjì Nhân viên lễ tân 总台服务员 Zǒng tái fúwù yuán Nhân viên hầu phòng, bồi bàn 茶房员 Cháfáng yuán Nhân viên quét dọn 保洁人员(或清洁人员 ) Bǎojié rényuán (huò qīngjié rényuán) Nhân viên gác cửa 窗(管理)人员 Chuāng (guǎnlǐ) rényuán Nhân viên giặt là 清洗洗衣物人员 Qīngxǐ xǐyī wù rényuán Nhân viên tạp vụ 杂务人员 Záwù rén yuán Nhân viên thủ quỹ 出纳员 Chūnà yuán Nhân viên khuôn vác 盘运员 Pán yùn yuán Nhân viên giải đáp thông tin 解答问题人员 Jiědá wèntí rényuán Nhân viên trực đêm 值夜班人员 Zhí yèbān rényuán Nhân viên trực buồng 值班人员 Zhíbān rényuán Nhân viên trực tầng 楼层值班人员 Lóucéng zhíbān rényuán Nhân viên bàn bar 吧台人员 Bātái rényuán Điện thoại quốc tế 国际电话 Guójì diànhuà Điện thoại đường dài 长途电话 Chángtú diànhuà Điện thoại nội bộ 内线 Nèi xiàn Phòng đơn 单人房 Dān rén fáng Phòng đôi 双人房 Shuāng rén fáng Phòng tiêu chuẩn 标准间 Biāo zhǔn jiān Phòng hạng sang 高级间 Gāojí jiān Phòng thông nhau 互通房 Hùtōng fáng Thủ tục đăng ký khách sạn 入住酒店登记手续 Rùzhù jiǔdiàn dēngjì shǒuxù Thẻ phòng (mở cửa) 电脑房门卡 Diànnǎo fáng mén kǎ Thủ tục nhận phòng(check in) 办理住宿手续 Bànlǐ zhùsù shǒuxù Thủ tục trả phòng (check out) 办理退房 Bànlǐ tuì fáng Thay đổi thời gian 变更时间 Biàn gēng shí jiān Lễ tân 柜台 Guì tái Đại sảnh 大堂 Dà táng Bít tết 牛排 Niú pái Buffet 自助餐 Zì zhù cān Điểm tâm 点心 Diǎn xīn Đồ tráng miệng 饭后甜点 Fàn hòu tián diǎn Sâm panh 香槟 Xiāng bīn Đồ lưu niệm 纪念品 Jì niàn pǐn Giảm giá 减价 Jiǎn jià Sòng bạc 赌场 Dǔ chǎng Thanh toán 结帐 Jié zhàng Tiền mặt 现金 Xiàn jīn Tiền bo 小费 Xiǎo fèi Quầy tiếp tân 接待处 Jiēdài chù Giám đốc khách sạn 宾馆经理 bīnguǎn jīnglǐ Nhân viên phục vụ 服务员 fú wù yuán Nhân viên trực ban 值班服务员 zhíbān fúwù yuán Hầu bàn (餐厅) 服务员 (cāntīng) fú wù yuán Phòng tiếp đón của khách sạn 宾馆接待厅 bīn guǎn jiē dài tīng Nhân viên tiếp tân 接待员 jiē dài yuán Nhân viên bốc vác 搬运工 bān yùn gōng Valy 箱子 xiāng zi Cửa lớn 大门口 dà mén kǒu Tiền sảnh 门厅 mén tīng Phòng lớn 大堂 dà táng Phòng nghỉ ngơi 休息室 xiūxí shì Hành lang 走廊 zǒu láng Hành lang ngoài 外廊 wài láng Phòng khách 客厅 kè tīng Cầu thang 楼梯 lóu tī Thang máy 电梯 diàn tī Quầy hàng trong khách sạn 小卖部 xiǎo mài bù Nơi cung cấp thông tin 温询处 wēn xún chù Sổ đăng ký của khách 旅客登记簿 lǚkè dēngjì bù Bảng đăng ký, mẫu đăng ký 登记表 dēngjì biǎo Số phòng 房间号码 fáng jiān hàomǎ Chìa khóa phòng 房间钥匙 fáng jiān yàoshi Phòng để áo, mũ 衣帽间 yīmào jiān Phòng ăn nhỏ 小餐厅 xiǎo cāntīng Phòng café 咖啡室 kāfēi shì Quầy bán báo 售报处 shòu bào chù Thảm cỏ 草坪 cǎo píng Bể phun nước 喷水池 pēn shuǐ chí Sân 院子 yuàn zi Vườn hoa trên nóc nhà 屋顶花园 wūdǐng huā yuán Phòng đơn 单人房间 dān rén fáng jiān Phòng đôi 双人房间 shuāng rén fáng jiān Phòng hai giường 双床房间 shuāng chuáng fáng jiān Phòng ở cao cấp 豪华套间 háohuá tào jiān Phòng tổng thống 总统套房 zǒng tǒng tào fáng Gian chái 套间 tào jiān Phòng sinh hoạt 起居室 qǐ jūshì Ban công 阳台 yáng tái Bệ cửa sổ 窗台 chuāng tái Buồng tắm 浴室 yù shì Buồng tắm có vòi hoa sen 淋浴 lín yù Bồn tắm 浴盆 yù pén Vòi phun 喷头 pēn tóu Vòi hoa sen 莲蓬头 lián peng tóu Chậu rửa mặt 脸盆 liǎn pén Khăn tắm 浴巾 yù jīn Áo tắm 浴衣 yù yī Giá treo khăn mặt 毛巾架 máo jīn jià (bàn), tủ trang điểm 梳妆台 shū zhuāng tái Gương 镜子 jìng zi Mắc áo 衣钩 yī gōu Giá áo 衣架 yī jià Tủ đứng 壁柜 bì guì Tủ bát đĩa 餐具柜 cānjù guì Phòng rửa mặt, rửa tay 盥洗室 guànxǐ shì Khăn tay 手纸 shǒu zhǐ Khăn tay phòng rèn luyện thân thể 健身房 jiàn shēn fáng Phòng chơi bida 弹子房 dànzǐ fáng Rèm cửa sổ 窗帘 chuāng lián Cửa sổ tấm chớp 百叶窗 bǎi yè chuāng Tủ áo 依柜 yī guì Giá sách 书架 shū jià Tủ đầu giường 床头柜 chuáng tóu guì Bức bình phong 屏风 píng fēng Ghế tay ngai, ghế bành 扶手椅 fú shǒu yǐ Ghế xích đu 摇椅 yáo yǐ Sofa (salông) 沙发 shā fā Ghế đệm dài, ghế salông nệm 长沙发 zhǎng shā fā Giá treo mũ 帽架 mào jià Giá treo áo 衣架 yī jià Bàn trà 茶几 chá jī Ống nhổ 痰盂 tán yú Đệm giường, gối đệm 床垫 chuáng diàn Khăn trải giường 床罩 chuáng zhào Thảm 毯子 tǎn zi Gối 枕头 zhěn tou Áo gối 枕套 zhěn tào Vỏ chăn 被单 bèi dān Chăn bông 棉被 mián bèi Thảm nhỏ (chùi chân) 小地毯 xiǎo dìtǎn Thảm trải nền 地毯 dì tǎn Phích nước nóng 热水瓶 rè shuǐ píng Đồng hồ điện 电钟 diàn zhōng Quạt điện 电扇 diàn shàn Quạt trần 吊扇 diào shàn Quạt bàn 台扇 tái shàn Quạt thông gió 通风机 tōng fēng jī Thiết bị sưởi 暖气设备 nuǎnqì shèbèi Máy điều hòa không khí 空调 kòng tiáo Đèn tường 壁灯 bì dēng Đèn bàn 台灯 tái dēng Đèn sàn 落地灯 luòdì dēng Chao đèn 灯罩 dēng zhào Bóng đèn tròn 灯泡 dēng pào Nhiệt kế 气温表 qìwēn biǎo Lọ hoa 花瓶 huā píng Đế (giá) lọ hoa 花瓶架 huā píng jià Cắm hoa 插花 chā huā Chìa khóa 钥匙 yào shi Cái gạt tàn thuốc lá 烟灰缸 yānhuī gāng Khách sạn năm sao 五星级饭店 wǔ xīng jí fàn diàn Trung tâm thể hình, thể dục thẩm mỹ 健身中心 jiàn shēn zhōng xīn Trung tâm thương vụ 商务中心 shāng wù zhōng xīn Thẩm mỹ viện 美容院 měiróng yuàn Câu lạc bộ sức khỏe, trung tâm vui chơi giải trí 康乐中心 kānglè zhōng xīn Dịch vụ thư ký 秘书服务 mì shū fúwù Telex 电传 diàn chuán Fax 传真 chuán zhēn Điện thoại gọi trực tiếp quốc tế 国际直拨电话 guójì zhíbō diàn huà Phòng hội nghị 会议室 huìyì shì Sân tennis ngoài trời 室外网球场 shìwài wǎng qiú chǎng Tắm hơi 桑拿浴 sāng ná yù Dịch vụ xoa bóp 按摩服务 ànmó fúwù Dịch vụ xe taxi 出租车服务 chūzū chē fúwù Cửa hàng bán tặng phẩm 礼品店 lǐpǐn diàn Cửa hàng bán hoa 花店 huā diàn Bể bơi trong nhà 室内游泳池 shìnèi yóu yǒng chí Thiết bị âm thanh hi-fi 高保真音响设备 gāo bǎo zhēn yīn xiǎng shè bèi Phòng chơi bóng 壁求室 bì qiú shì Karaoke 卡拉ok kǎlā ok Hệ thống thu tivi vệ tinh 卫星电视接收系统 wèi xīng diàn shì jiē shōu xìtǒng Tắm hơi 蒸汽浴 zhēng qì yù Phòng ăn thịt nướng 扒房 bā fáng Món ăn nhẹ phương đông 东方小吃 dōng fāng xiǎo chī Tắm ngâm bồn 泡泡浴 pào pào yù Dịch vụ đặt vé hộ 代订票服务 dài dìng piào fúwù Thu đổi ngoại tệ 外币兑换 wàibì duì huàn Truyền hình cáp 闭路电视 bìlù diàn shì Vũ trường đa chức năng 多功能舞厅 Duō gōng néng wǔ tīng Quán ăn sân vườn 花园饭店 huā yuán fàn diàn

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories