Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Phỏng vấn Xin việc ⇒by tiếng Trung Chinese

Related Articles

1 Yêu cầu mức lương 薪水要求 xīnshuǐ yāoqiú 2 Yêu cầu mức lương 薪金要求 xīnjīn yāoqiú 3 Yêu cầu của bản thân 本人要求 běnrén yāoqiú 4 Tuổi 年龄 niánlíng 5 Từ năm 2003 đến năm 2011 自 2003年至 2011 年 zì 2003 nián zhì 2011 nián 6 Tự đánh giá bản thân 自我评价 zìwǒ píngjià 7 Trường học tốt nghiệp 毕业学校 bìyè xuéxiào 8 Trình độ văn hóa 文化程度 wénhuà chéngdù 9 Trình độ Tiếng Trung phổ thông 汉语普通话水平 hànyǔ pǔtōng huà shuǐpíng 10 Trình độ Tiếng Trung 汉语水平 hànyǔ shuǐpíng 11 Trình độ Tiếng Anh 英语水平 yīngyǔ shuǐpíng 12 Trình độ ngoại ngữ 外语等级 wàiyǔ děngjí 13 Trình độ ngoại ngữ 外语水平 wàiyǔ shuǐpíng 14 Trình độ máy tính 计算机水平 jìsuànjī shuǐpíng 15 Trình độ máy tính 计算机等级  jìsuànjī děngjí 16 Trình độ máy tính 电脑水平 diànnǎo shuǐpíng 17 Trình độ giáo dục 教育情况 jiàoyù qíngkuàng 18 Trình độ chuyên ngành 专业水平 zhuānyè shuǐpíng 19 Tỉnh,  Thành phố,  Huyện, Quận 省市,城市,县,郡 Shěng shì,chéngshì,xiàn,jùn 20 Tình trạng hôn nhân 婚姻状况 hūnyīn zhuàngkuàng 21 Tình hình chi tiết đã công tác trước đây 以往就业详情 yǐwǎng jiùyè xiángqíng 22 Thuộc bộ môn,  ban ngành 所属部门  suǒshǔ bùmén 23 Thực tiễn công tác xã hội 社会实践 shèhuì shíjiàn 24 Thư ký 秘书 mìshū 25 Thông tin địa chỉ chi tiết 详细通信地址 xiángxì tōngxìn dìzhǐ 26 Thông tin địa chỉ 通讯地址 tōngxùn dìzhǐ 27 Thời gian tốt nghiệp 毕业时间 bìyè shíjiān 28 Thời gian học tập 就读时间 jiùdú shíjiān 29 Thời gian công tác 工作时间 gōngzuò shíjiān 30 Thời gian bồi dưỡng,  đào tạo 培训时间 péixùn shíjiān 31 Thời gian 时间 shíjiān 32 Thể trạng sức khỏe 健康状况 jiànkāng zhuàngkuàng 33 Tên công ty 公司名称 gōngsī míngchēng 34 Tên chức vụ 职位名称 zhíwèi míngchēng 35 Tên chức vị kỹ thuật 技术职称 jìshù zhíchēng 36 Sở trường cá nhân 个人专长 gèrén zhuāncháng 37 Sở trường 特长 tècháng 38 Sở thích ngoài giờ làm việc 业余爱好 yèyú àihào 39 Sở thích cá nhân 个人爱好 gèrén àihào 40 Sở thích 爱好 àihào 41 Sở thích 兴趣爱好 xìngqù àihào 42 Số điện thoại di động 手机号 shǒujī hào 43 Số Chứng minh thư 身份证号  shēnfèn zhèng hào 44 Số Chứng minh thư 身份证号码 shēnfèn zhèng hàomǎ 45 Quý công ty 贵公司  guì gōngsī 46 Quốc tịch 国籍 guójí 47 Quá trình học 学历 xuélì 48 Quá trình bồi dưỡng,  đào tạo 培训经历  péixùn jīnglì 49 Phương thức liên hệ 联系方式 liánxì fāngshì 50 Nội dung bồi dưỡng,  đào tạo 培训内容 péixùn nèiróng 51 Người viết đơn ký tên 申请人签名 shēnqǐng rén qiānmíng 52 Người viết đơn 申请人 shēnqǐng rén 53 Nghành nghề hiện tại đang làm 从事行业 cóngshì hángyè 54 Ngày tháng năm sinh 出生日期 chūshēng rìqí 55 Ngày tháng năm sinh 出生年月 chūshēng nián yue 56 Nền tảng giáo dục 教育背景  jiàoyù bèijǐng 57 Năng lực ứng dụng máy tính 计算机应用能力  jìsuànjī yìngyòng nénglì 58 Năng lực ngôn ngữ 语言能力  yǔyán nénglì 59 Năng lực cá nhân 个人能力 gèrén nénglì 60 Năm tháng ngày 年月日 nián yue rì 61 Mong muốn đãi ngộ 希望待遇 xīwàng dàiyù 62 Mã bưu chính 邮政编码 yóuzhèng biānmǎ 63 Lý lịch công tác 工作简历 gōngzuò jiǎnlì 64 Lý lịch 履历 lǚlì 65 Kỹ năng nghề nghiệp 职业技能  zhíyè jìnéng 66 Kỹ năng 技能 jìnéng 67 Kinh nghiệm từng trải 经历  jīnglì 68 Kinh nghiệm làm việc 工作经验 gōngzuò jīngyàn 69 Khái quát tình hình cá nhân 个人概况 gèrén gàikuàng 70 Họ tên Tiếng Việt 越文姓名 yuè wén xìngmíng 71 Họ tên Tiếng Trung 中文姓名 zhōngwén xìngmíng 72 Họ tên 姓名 xìngmíng 73 Hệ học 学制 xuézhì 74 Giới tính 性别  xìngbié 75 Giám đốc 经理 jīnglǐ 76 Email 电子邮箱 diànzǐ yóuxiāng 77 Đơn vị ứng tuyển 应聘单位 yìngpìn dānwèi 78 Đơn vị 单位 dānwèi 79 Do … cơ quan công an thành phố, tỉnh cấp 由 … 省|市公安局 发证 yóu… shěng |shì gōng’ān jú fā zhèng 80 Điện thoại liên lạc 联系电话 liánxì diànhuà 81 Diện mạo chính trị 政治面貌 zhèngzhì miànmào 82 Địa chỉ nơi ở 住址 zhùzhǐ 83 Địa chỉ liên lạc 联系地址 liánxì dìzhǐ 84 Địa chỉ gia đình 家庭住址 jiātíng zhùzhǐ 85 Dân tộc 民族 mínzú 86 CV cá nhân 个人简历 Gèrén jiǎnlì 87 Công việc mong muốn 欲从事工作 yù cóngshì gōngzuò 88 Công việc hiện tại đang làm 现从事工作 xiàn cóngshì gōngzuò 89 Cơ quan bồi dưỡng,  đào tạo 培训机构  péixùn jīgòu 90 Chuyên ngành chính 主修专业 zhǔ xiū zhuānyè 91 Chuyên ngành 专业 zhuānyè 92 Chức vụ xin tuyển 申请职位 shēnqǐng zhíwèi 93 Chức vụ ứng tuyển 应聘职位 yìngpìn zhíwèi 94 Chức vị,  chức vụ 职位  zhíwèi 95 Chú thích 备注  bèizhù 96 Chiều cao 身高 shēngāo 97 Cân nặng 体重 tǐzhòng 98 Bằng cấp, giấy chứng nhận 证书 zhèngshū 99 Bằng cấp liên quan 相关证书 xiāngguān zhèngshū 100  Khen thưởng cá nhân 个人荣誉 gèrén róngyù

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories