trùng hợp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Vậy là sự trùng hợp trong vụ này đạt đến hàng siêu nhiên rồi.

Now, that is a cosmic series of coincidences .

OpenSubtitles2018. v3

Thật trùng hợp, chúng tôi đang dự tính hợp nhất hai tập đoàn tội phạm của ta.

Coincidentally, we were just contemplating a consolidation of our criminal enterprises.

OpenSubtitles2018. v3

Trước sau gì ta cũng giết ngươi thôi, trùng hợp lại có người bỏ tiền ra?

I plan to kill you anyway, so why not make some money ?

OpenSubtitles2018. v3

Cô cứ nghĩ họ sẽ coi đó là sự trùng hợp… khi chúng ta cướp nhà băng sao?

You think it’s a coincidence that you get busted for drugs and your Tim just happens to have a plan to rob a bank?

OpenSubtitles2018. v3

Không trùng hợp đâu.

It’s no coincidence.

OpenSubtitles2018. v3

Có ai tin rằng đây chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên không?

Does anyone believe this is a coincidence?

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một sự trùng hợp!

It’s a coincidence!

OpenSubtitles2018. v3

Không phải trùng hợp.

It’s not a coincidence.

OpenSubtitles2018. v3

Ông nghĩ việc ông ở trên xe buýt và tác giả là bạn ông là trùng hợp sao?

Do you think the fact that you were on that bus and you’re friends with the author is a coincidence?

OpenSubtitles2018. v3

Đây là sụ trùng hợp hay là anh biết nó sẽ đón tàu ở đây?

Is this a freakish coincidence, or did you know she takes this train?

OpenSubtitles2018. v3

anh không thấy nó trùng hợp sao?

So you don’t find that significant?

OpenSubtitles2018. v3

Em nghĩ việc này trùng hợp thôi sao?

You think this is some coincidence?

OpenSubtitles2018. v3

Trùng hợp thật!

What a coincidence!

OpenSubtitles2018. v3

Từ ” trùng hợp ” ngụ ý…

You see, the word ” coincidence ” implies more

OpenSubtitles2018. v3

Đây có phải là một sự trùng hợp ngẫu nhiên?

Is this a coincidence?

OpenSubtitles2018. v3

Cô có nghĩ là do trùng hợp?

You think it was a coincidence?

OpenSubtitles2018. v3

Cuộc nổi loạn mang tính cục bộ trùng hợp với loạn Macrianus ở phía Đông.

The revolt partially coincided with that of Macrianus in the East.

WikiMatrix

Không có lí giải khoa học nào cho sự trùng hợp.

There is no science to coincidence.

OpenSubtitles2018. v3

Trùng hợp ngẫu nhiên?

It’s just a coincidence?

OpenSubtitles2018. v3

Đây chỉ là trùng hợp, có thế thôi.

It’s just a coincidence, that’s all.

OpenSubtitles2018. v3

Trùng hợp quá ha.

Did you know that ?

OpenSubtitles2018. v3

Những điểm tương đồng đó không thể nào là sự trùng hợp ngẫu nhiên.

The similarities cannot possibly be coincidental.

jw2019

Một sự trùng hợp

A coincidence

OpenSubtitles2018. v3

Nhận được bông hồng ấy mới trùng hợp làm sao.

What a strange coincidence, that I should be given one today.

OpenSubtitles2018. v3

Thế viêm màng não chỉ là trùng hợp,

So meningitis was a coincidence?

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories