Top 20 family tree là gì mới nhất 2021
1. FAMILY TREE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
Tác giả: dictionary.cambridge.org
Ngày đăng: 22/5/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 54501 lượt đánh giá )
Bạn đang đọc : Top 20 family tree là gì mới nhất 2021
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: 1. a drawing that shows the relationships between the different members of a…
Khớp với kết quả tìm kiếm: 27 thg 10, 2021 family tree ý nghĩa, định nghĩa, family tree là gì: 1. a drawing that shows the relationships between the different members of a family, …… xem ngay
2. FAMILY TREE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
Tác giả: www.babla.vn
Ngày đăng: 11/7/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 27007 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về FAMILY TREE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra từ ‘family tree’ trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác…. xem ngay
3. Từ điển Anh Việt “family tree” – là gì?
Tác giả: vtudien.com
Ngày đăng: 24/2/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 44882 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về “family tree” là gì? Nghĩa của từ family tree trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: English Idioms Dictionary. chart of ancestors, record of parents’ forefathers Bo is helping me to research my family tree – my ancestors…. xem ngay
4. family tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky
Tác giả: englishsticky.com
Ngày đăng: 1/2/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 85702 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về family tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: family tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm family tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của family …… xem ngay
5. family tree
Tác giả: tudien.me
Ngày đăng: 23/1/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 94965 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Từ family tree nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ family tree – Từ điển Anh Việt. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: family tree nghĩa là cây gia hệ, sơ đồ gia hệ…. xem ngay
6. family tree tiếng Anh là gì? – Từ điển số
Tác giả: tudienso.com
Ngày đăng: 13/2/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 9880 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: family tree trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng family tree (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Khớp với kết quả tìm kiếm: family tree trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng family tree (có phát âm) trong tiếng Anh …Từ điển Anh Việt: family tree; (phát âm có thể c…… xem ngay
7. family tree/ tiếng Anh là gì? – Từ điển số
Tác giả: tudienso.com
Ngày đăng: 21/3/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 8326 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: family tree/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng family tree/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Khớp với kết quả tìm kiếm: family tree/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng family tree/ (có phát âm) trong tiếng Anh …… xem ngay
8. Từ: family tree – Toomva.com
Tác giả: toomva.com
Ngày đăng: 16/4/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 78767 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: family tree /’fæmili’tri:/ nghĩa là: cây gia hệ, sơ đồ gia hệ… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ family tree, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Khớp với kết quả tìm kiếm: family tree /’fæmili’tri:/ nghĩa là: cây gia hệ, sơ đồ gia hệ… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ family tree, ví dụ và các thành ngữ liên quan…. xem ngay
9. Bài 2: Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình (Phần 2) – Ecorp …
Tác giả: ecorp.edu.vn
Ngày đăng: 5/7/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 73442 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Học từ vựng tiếng Anh, học tiếng Anh theo chủ đề, từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình, tổ chức giáo dục quốc tế Ecorp English
Khớp với kết quả tìm kiếm: 13 thg 7, 2017 Family Tree – Cây gia đình, thường được gọi trong tiếng Việt là Gia phả. Đây là danh từ chỉ sơ đồ hình nhánh vẽ lại toàn bộ những mối quan …… xem ngay
10. family tree bằng Tiếng Việt – Glosbe
Tác giả: vi.glosbe.com
Ngày đăng: 20/5/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 18609 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: The following is the family tree of Henry Ford, founder of the Ford Motor Company. Thành phố là quê hương của Henry Ford và trụ sở thế giới của Ford Motor …… xem ngay
11. family tree Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases – Từ đồng nghĩa
Tác giả: tudongnghia.com
Ngày đăng: 1/1/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 51869 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về family tree Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases – Từ đồng nghĩa. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ family tree. … Nghĩa là gì: family tree family tree /’fæmili’tri:/…. xem ngay
12. family tree – Ebook Y Học – Y Khoa
Tác giả: phacdochuabenh.com
Ngày đăng: 23/7/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 61476 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ family tree, family tree là gì, Từ điển anh việt y khoa, Dịch trực tuyến, Online, Tra từ, Nghĩa tiếng việt. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ family tree – family tree là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ cây gia hệ, sơ đồ gia hệ. Từ điển chuyên ngành y khoa…. xem ngay
13. Family tree là gì – hetnam.vn
Tác giả: hetnam.vn
Ngày đăng: 7/5/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 19256 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: a drawing that shows the relationships between the different members of a family, especially over a long period of time Want to learn more? Improve your vocabulary with English Vocabulary in Use from Cambridge, Learn the words you need to communicate with confidence
Khớp với kết quả tìm kiếm: 16 thg 8, 2021 Bạn đang xem: Family tree là gì. Want to learn more? Improve sầu your vocabulary with English Vocabulary in Use from hetnam.vn…. xem ngay
14. Family tree là gì
Tác giả: saigonmachinco.com.vn
Ngày đăng: 18/2/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 87168 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: a drawing that shows the relationships between the different members of a family, especially over a long period of time Want to learn more? Improve your vocabulary with English Vocabulary in Use from Cambridge, Learn the words you need to communicate with confidence
Khớp với kết quả tìm kiếm: FAMILY TREE LÀ GÌ. admin – 22/07/2021 49. a drawing that shows the relationships between the different members of a family, especially over a long period of …… xem ngay
15. cây phả hệ- Tra Từ family tree là gì
Tác giả: capnhatkienthuc.com
Ngày đăng: 1/1/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 42405 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Dịch Nghĩa của từ family tree : cây phả hệ- Tra Từ family tree là gì ? : cây phả hệ – Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha – Dịch Trực Tuyến, Online Vietnamese Dictionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: family tree / noun// /ˌfæməli ˈtriː/ /: cây phả hệ. family tree noun. [C] a diagram that shows the relationship between different members of a family over a …… xem ngay
16. “draw your family tree” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh …
Tác giả: hinative.com
Ngày đăng: 11/3/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 62559 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Định nghĩa draw your family tree Dibuja tu árbol familiar, Lo que significa, las diferentes generaciones de tu familia |dibuja tu arbol familiar|its a chart that show your family from your grand parents..to your own parents..and how many children they have…
Khớp với kết quả tìm kiếm: 26 thg 9, 2017 Định nghĩa draw your family tree Dibuja tu árbol familiar, Lo que significa, las diferentes generaciones de tu familia |dibuja tu arbol …… xem ngay
17. family tree nghĩa là gì | Từ điển Anh Việt – Memo.vn
Tác giả: memo.vn
Ngày đăng: 24/4/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 95068 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: family tree | Nghĩa của từ family tree ✅ family tree là gì ✅ Từ điển Anh Việt
Khớp với kết quả tìm kiếm: family tree | Nghĩa của từ family tree ✓ family tree là gì ✓ Từ điển Anh Việt…. xem ngay
18. A FAMILY TREE Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch
Tác giả: tr-ex.me
Ngày đăng: 12/8/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 94539 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh “A FAMILY TREE” trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “A FAMILY TREE” – tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Sau đây là một cây gia đình của Nhật hoàng, từ Hoàng đế Jimmu huyền thoại tới nay. Build a family tree using both DNA relatives and 20 billion historical …… xem ngay
19. Family tree là gì, Nghĩa của từ Family tree | Từ điển Anh – Việt
Tác giả: www.rung.vn
Ngày đăng: 9/3/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 79360 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Family tree là gì: danh từ, cây gia hệ, sơ đồ gia hệ, Từ đồng nghĩa: noun, ancestral tree, ancestry, bloodline, descent, family history, genealogical chart, genealogical tree, genealogy, heredity, line, lineage…
Khớp với kết quả tìm kiếm: 12 thg 8, 2015 Family tree là gì: danh từ, cây gia hệ, sơ đồ gia hệ, Từ đồng nghĩa: noun, ancestral tree, ancestry, bloodline, descent, family history …… xem ngay
20. Nghĩa của từ Genealogy – Từ điển Anh – Việt – Soha tra từ
Tác giả: tratu.soha.vn
Ngày đăng: 14/5/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 26871 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Genealogy – Từ điển Anh – Việt. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: noun. ancestry, blood line, derivation, descent, extraction, generation, genetics, heredity, history, line, lineage, parentage, pedigree …… xem ngay