Top 10 chair đọc là gì mới nhất 2021

Related Articles

CHAIR | Phát âm trong tiếng Anh

1. CHAIR | Phát âm trong tiếng Anh

Tác giả: dictionary.cambridge.org

Ngày đăng: 23/3/2021

Đánh giá: 4 ⭐ ( 85522 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Phát âm của chair. Cách phát âm chair trong tiếng Anh với âm thanh – Cambridge University Press

Khớp với kết quả tìm kiếm: 7 days ago Phát âm của chair. Cách phát âm chair trong tiếng Anh với âm thanh – Cambridge University Press. … Định nghĩa của chair là gì?… xem ngay

2. CHAIR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Tác giả: dictionary.cambridge.org

Ngày đăng: 4/3/2021

Đánh giá: 4 ⭐ ( 1558 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: 1. a seat for one person that has a back, usually four legs, and sometimes two…

Khớp với kết quả tìm kiếm: 7 days ago chair ý nghĩa, định nghĩa, chair là gì: 1. a seat for one person that has a back, usually four legs, and sometimes two arms 2. informal for…… xem ngay

Cách phát âm chair - Forvo

3. Cách phát âm chair – Forvo

Tác giả: vi.forvo.com

Ngày đăng: 27/7/2021

Đánh giá: 4 ⭐ ( 26985 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm chair trong Tiếng Anh, Tiếng Pháp bằng giọng phát âm bản xứ. chair dịch tiếng Anh.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm chair trong Tiếng Anh, Tiếng Pháp … couleur de la chair; tissu musculaire; viande des animaux ou pulpe des fruits …… xem ngay

4. CHAIR – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

Tác giả: www.babla.vn

Ngày đăng: 27/4/2021

Đánh giá: 1 ⭐ ( 48377 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về CHAIR – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “chair”: · chairman · chairperson · chairwoman · death chair · electric chair · hot seat · lead · moderate …… xem ngay

5. Từ điển Anh Việt “chair” – là gì?

Tác giả: vtudien.com

Ngày đăng: 18/2/2021

Đánh giá: 1 ⭐ ( 24772 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về “chair” là gì? Nghĩa của từ chair trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: in the ~ Paul Ryan was in the chair (= was chairman) at today’s meeting. 3 position of university professor. ADJ. professorial. VERB + CHAIR hold, occupy He …… xem ngay

chair – Wiktionary tiếng Việt

6. chair – Wiktionary tiếng Việt

Tác giả: vi.wiktionary.org

Ngày đăng: 1/6/2021

Đánh giá: 3 ⭐ ( 26602 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về chair – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: to address the chair nói với chủ tịch buổi họp: to take the chair làm chủ toạ buổi họp; khai mạc buổi họp: to sit (be) in the chair điều khiển cuộc …… xem ngay

7. Chair đọc là gì – Hỏi – Đáp

Tác giả: boxhoidap.com

Ngày đăng: 15/1/2021

Đánh giá: 4 ⭐ ( 16839 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Chair đọc là gì. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Chair đọc là gì. 3 tuần trước. Từ điển Anh – Việt. chair[teə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ghếto take a chair ngồi xuống ghếhave /take a chair ! mời … Rating: 5 · ‎6 votes… xem ngay

8. Video hướng dẫn 3 từ mới «chair, table, fan» – YouTube

Tác giả: www.youtube.com

Ngày đăng: 11/8/2021

Đánh giá: 1 ⭐ ( 37548 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: null

Khớp với kết quả tìm kiếm: 3:53Video hướng dẫn 3 từ mới «chair, table, fan». 1,313 views1.3K views … Tết – Về quê là cả nhà Test tiếng Anh cháu. AlexD …Dec 27, 2016 · Uploaded by top five channel

9. Định nghĩa của từ

Tác giả: tratu.coviet.vn

Ngày đăng: 26/7/2021

Đánh giá: 1 ⭐ ( 83352 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘chair’ trong từ điển Từ điển Anh – Việt. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: to take a chair. ngồi xuống ghế. have /take a chair ! mời ngồi! chức giáo sư đại học. he holds the chair of philosophy at Oxford. ông ấy là giáo sư triết ở …… xem ngay

10. Chair nghĩa là gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

Tác giả: ezydict.com

Ngày đăng: 9/5/2021

Đánh giá: 2 ⭐ ( 39342 lượt đánh giá )

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: null

Khớp với kết quả tìm kiếm: Lo Lo Chai is a village in the northern province of Ha Giang that has no modern construction. Đọc thêm →. Advertisement. Four teen boys probed for gang rape of …

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories