Tổng hợp từ vựng lớp 10 (Vocabulary) – Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 10 thí điểm>

Related Articles

UNIT 1. FAMILY LIFE

Cuộc sống gia đình

1. benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): lợi ích

2. breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ (n): người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình

3. chore / tʃɔː ( r ) / ( n ) : việc làm vặt trong nhà, việc nhà4. contribute / kənˈtrɪbjuːt / ( v ) : góp phần5. critical / ˈkrɪtɪkl / ( a ) : hay phê phán, chỉ trích ; không dễ chiều6. enormous / ɪˈnɔːməs / ( a ) : to lớn, khổng lồ7. equally shared parenting / ˈiːkwəli – ʃeə ( r ) d – ˈpeərəntɪŋ / ( np ) : san sẻ đều việc làm nội trợ và chăm nom con cháu8. extended family / ɪkˈstendɪd – ˈfæməli / ( np ) : mái ấm gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống9. ( household ) finances / ˈhaʊshəʊld – ˈfaɪnæns / ( np ) : kinh tế tài chính, tiền nong ( của mái ấm gia đình )10. financial burden / faɪˈnænʃl – ˈbɜːdn / ( np ) : gánh nặng về kinh tế tài chính, tài lộc11. gender convergence / ˈdʒendə ( r ) – kənˈvɜːdʒəns / ( np ) : những giới tính trở nên có nhiều điểm chung12. grocery / ˈɡrəʊsəri / ( n ) : thực phẩm và tạp hóa13. heavy lifting / ˌhevi ˈlɪftɪŋ / ( np ) : mang vác nặng14. homemaker / ˈhəʊmmeɪkə ( r ) / ( n ) : người nội trợ15. iron / ˈaɪən / ( v ) : là / ủi ( quần áo )16. laundry / ˈlɔːndri / ( n ) : quần áo, đồ giặt là / ủi17. lay ( the table for meals ) / leɪ / : dọn cơm18. nuclear family / ˌnjuːkliə ˈfæməli / ( np ) : mái ấm gia đình nhỏ chỉ gồm có cha mẹ và con cháu chung sống19. nurture / ˈnɜːtʃə ( r ) / ( v ) : nuôi dưỡng20. responsibility / rɪˌspɒnsəˈbɪləti / ( n ) : nghĩa vụ và trách nhiệm

UNIT 2. YOUR BODY AND YOU

Cơ thể bạn và bạn

1. acupuncture /ˈækjupʌŋktʃə(r)/ (n): châm cứu

2. ailment / ˈeɪlmənt / ( n ) : bệnh tật3. allergy / ˈælədʒi / ( n ) : dị ứng4. boost / buːst / ( v ) : tăng nhanh5. cancer / ˈkænsə ( r ) / ( n ) : ung thư6. circulatory / ˌsɜːkjəˈleɪtəri / ( a ) : thuộc về tuần hoàn7. complicated / ˈkɒmplɪkeɪtɪd / ( a ) : phức tạp

8. compound / ˈkɒmpaʊnd / ( n ) : hợp chất9. consume / kənˈsjuːm / ( v ) : tiêu thụ, dùng10. digestive / daɪˈdʒestɪv / ( a ) : ( thuộc ) tiêu hóa11. disease / dɪˈziːz / ( n ) : bệnh12. evidence / ˈevɪdəns / ( n ) : vật chứng13. frown / fraʊn / ( v ) : cau mày14. grain / ɡreɪn / ( n ) : ngũ cốc15. heal / hiːl / ( v ) : hàn gắn, chữa ( bệnh )16. inspire / ɪnˈspaɪə ( r ) / ( v ) : truyền cảm hứng17. intestine / ɪnˈtestɪn / ( n ) : ruột18. lung / lʌŋ / ( n ) : phổi19. muscle / ˈmʌsl / ( n ) : cơ bắp20. needle / ˈniːdl / ( n ) : cây kim21. nerve / nɜːv / ( n ) : dây thần kinh22. oxygenate / ˈɒksɪdʒəneɪt / ( v ) : cấp ô-xy23. poultry / ˈpəʊltri / ( n ) : gia cầm24. respiratory / rəˈspɪrətri / ( a ) : ( thuộc ) hô hấp

UNIT 3. MUSIC

Âm nhạc

1. air / eə ( r ) / ( v ) : phát thanh / hình2. audience / ˈɔːdiəns / ( n ) : khán / thính giả3. biography / baɪˈɒɡrəfi / ( n ) : tiểu sử4. celebrity panel / səˈlebrəti – ˈpænl / ( np ) : ban giám khảo gồm những người nổi tiếng

5. clip / klɪp / ( n ) : một đoạn phim / nhạc6. composer / kəmˈpəʊzə ( r ) / ( n ) : nhà soạn nhạc7. contest / ˈkɒntest / ( n ) : cuộc thi8. dangdut ( n ) : một loại nhạc dân gian của In-đô-nê-xi-a9. debut album / ˈdeɪbjuː – ˈælbəm / ( np ) : tập nhạc tuyển đầu tay10. fan / fæn / ( n ) : người hâm mộ11. global smash hit / ˈɡləʊbl – smæʃ – hɪt / ( np ) : thành công xuất sắc lớn trên thê giới12. idol / ˈaɪdl / ( n ) : thần tượng13. judge / dʒʌdʒ / ( n ) : ban giám khảo14. phenomenon / fəˈnɒmɪnən / ( n ) : hiện tượng kỳ lạ15. platinum / ˈplætɪnəm / ( n ) : thương hiệu thu âm dành cho ca sĩ hoặc nhóm nhạc có tuyển tập nhạc phát hành tối thiểu 1 triệu bản16. pop / pɒp / ( n ) : nhạc tầm trung, phổ cập17. post / pəʊst / ( v ) : đưa lên Internet18. process / ˈprəʊses / ( n ) : quy trình tiến độ19. release / rɪˈliːs / ( v ) : công bố

UNIT 4. FOR A BETTER COMMUNITY

Cho một cộng đồng tốt đẹp hơn

1. advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n): quảng cáo, rao vặt

2. announcement / əˈnaʊnsmənt / ( n ) : thông tin3. apply / əˈplaɪ / ( v ) : nộp đơn xin việc4. balance / ˈbæləns / ( v ) : làm cho cân đối5. by chance / baɪ – tʃɑːns / ( np ) : vô tình, ngẫu nhiên6. community / kəˈmjuːnəti / ( n ) : hội đồng7. concerned / kənˈsɜːnd / ( a ) : lo ngại, chăm sóc8. creative / kriˈeɪtɪv / ( a ) : phát minh sáng tạo9. dedicated / ˈdedɪkeɪtɪd / ( a ) : tận tâm, tận tụy10. development / dɪˈveləpmənt / ( n ) : sự tăng trưởng11. disadvantaged / ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd / ( a ) : thiệt thòi12. donate / dəʊˈneɪt / ( v ) : cho, khuyến mãi ngay13. employment / ɪmˈplɔɪmənt / ( n ) : việc tuyển dụng14. excited / ɪkˈsaɪtɪd / ( a ) : phấn khởi, phấn khích15. facility / fəˈsɪləti / ( n ) : cơ sở vật chất, trang thiết bị16. fortunate / ˈfɔːtʃənət / ( a ) : như mong muốn17. handicapped / ˈhændikæpt / ( a ) : tàn tật, khuyết tật18. helpful / ˈhelpfl / ( a ) : hữu dụng19. hopeless / ˈhəʊpləs / ( a ) : vô vọng

20. interact / ˌɪntərˈækt / ( v ) : tương tác21. interested / ˈɪntrəstɪd / ( a ) : chăm sóc, hứng thú22. interesting / ˈɪntrəstɪŋ / ( a ) : hay, mê hoặc23. invalid / ɪnˈvælɪd / ( n ) : người tàn tật, người khuyết tật24. leader / ˈliːdə ( r ) / ( n ) : người đứng đầu, nhà chỉ huy25. martyr / ˈmɑːtə ( r ) / ( n ) : liệt sỹ26. meaningful / ˈmiːnɪŋfl / ( a ) : có ý nghĩa27. narrow-minded / ˌnærəʊ ˈmaɪndɪd / ( a ) : nông cạn, hẹp hòi28. non-profit / ˌnɒn ˈprɒfɪt / ( a ) : phi doanh thu29. obvious / ˈɒbviəs / ( a ) : rõ ràng, hiển nhiên30. opportunity / ˌɒpəˈtjuːnəti / ( n ) : thời cơ, dịp31. passionate / ˈpæʃənət / ( a ) : mê hồn, đam mê32. patient / ˈpeɪʃnt / ( a ) : kiên trì, kiên trì33. position / pəˈzɪʃn / ( n ) : vị trí, vị thế, chức vụ34. post / pəʊst / ( n ) : vị trí, vị thế, chức vụ35. priority / praɪˈɒrəti / ( n ) : việc ưu tiên số 136. public / ˈpʌblɪk / ( a ) : công cộng

37. remote / rɪˈməʊt / ( a ) : xa xôi, hẻo lánh38. running water / ˈrʌnɪŋ ˈwɔːtə ( r ) / ( np ) : nước máy

UNIT 5. INVENTIONS

Những phát minh

1. bulky /ˈbʌlki/ (a): to lớn, kềnh càng

2. collapse / kəˈlæps / ( v ) : xếp lại, cụp lại3. earbuds / ˈɪəbʌdz / ( n ) : tai nghe4. economical / ˌiːkəˈnɒmɪkl / ( a ) : tiết kiệm chi phí, không tiêu tốn lãng phí5. fabric / ˈfæbrɪk / ( n ) : vải, vật liệu vải6. generous / ˈdʒenərəs / ( a ) : thoáng rộng, hào phóng7. headphones / ˈhedfəʊnz / ( n ) : tai nghe qua đầu8. imitate / ˈɪmɪteɪt / ( v ) : bắt chước, mô phỏng theo9. inspiration / ˌɪnspəˈreɪʃn / ( n ) : nguồn cảm hứng10. invention / ɪnˈvenʃn / ( n ) : sự ý tưởng, vật ý tưởng11. máy tính / ˈlæptɒp / ( n ) : máy tính xách tay12. patent / ˈpætnt / ( n, v ) : văn bằng bản quyền trí tuệ ; được cấp văn bằng bản quyền trí tuệ13. portable ( a ) : thuận tiện mang, xách theo14. principle / ˈpɔːtəbl / ( n ) : nguyên tắc, yếu tố cơ bản

15. submarine / ˌsʌbməˈriːn / ( n ) : tàu ngầm16. velcro / ˈvelkrəʊ / ( n ) : một loại khóa dán

UNIT 6. GENDER EQUALITY

Bình đẳng giới

1. address / əˈdres / ( v ) : xử lý2. affect / əˈfekt / ( v ) : tác động ảnh hưởng3. caretaker / ˈkeəteɪkə ( r ) / ( n ) : người trông nom nhà4. challenge / ˈtʃælɪndʒ / ( n ) : thử thách5. discrimination / dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn / ( n ) : phân biệt đối xử6. effective / ɪˈfektɪv / ( adj ) : có hiệu suất cao7. eliminate / ɪˈlɪmɪneɪt / ( v ) : xóa bỏ8. encourage / ɪnˈkʌrɪdʒ / ( v ) : động viên, khuyến khích9. enrol / ɪnˈrəʊl / ( v ) : ĐK nhập học+ enrolment / ɪnˈrəʊlmənt / ( n ) : sự ĐK nhập học10. equal / ˈiːkwəl / ( adj ) : ngang bằng+ equality / iˈkwɒləti / ( n ) : ngang bằng, bình đẳng+ inequality / ˌɪnɪˈkwɒləti / ( n ) : không bình đẳng11. force / fɔːs / ( v ) : bắt buộc, ép buộc12. gender / ˈdʒendə ( r ) / ( n ) : giới, giới tính13. government / ˈɡʌvənmənt / ( n ) : chính phủ nước nhà

14. income / ˈɪnkʌm / ( n ) : tích lũy15. limitation / ˌlɪmɪˈteɪʃn / ( n ) : hạn chế, số lượng giới hạn16. loneliness / ˈləʊnlinəs / ( n ) : sự đơn độc17. opportunity / ˌɒpəˈtjuːnəti / ( n ) : thời cơ18. personal / ˈpɜːsənl / ( adj ) : cá thể19. progress / ˈprəʊɡres / ( n ) : tân tiến20. property / ˈprɒpəti / ( n ) : gia tài

21. pursue/pəˈsjuː/  (v): theo đuổi

22. qualified / ˈkwɒlɪfaɪd / ( adj ) : đủ năng lực / năng lượng23. remarkable / rɪˈmɑːkəbl / ( adj ) : đáng quan tâm, khác thường25. right / raɪt / ( n ) : quyền hạn26. sue / suː / ( v ) : kiện27. treatment / ˈtriːtmənt / ( n ) : sự đối xử28. violent / ˈvaɪələnt / ( adj ) : có tính đấm đá bạo lực, hung ác+ violence / ˈvaɪələns / ( n ) : đấm đá bạo lực ; kinh hoàng29. wage / weɪdʒ / ( n ) : tiền lương30. workforce / ˈwɜːkfɔːs / ( n ) : lực lượng lao động

UNIT 7. CULTURAL DIVERSITY

Đa dạng văn hóa

1.alert / əˈlɜːt / ( adj ) : tỉnh táo2. altar / ˈɔːltə ( r ) / ( n ) : bàn thờ cúng3. ancestor / ˈænsestə ( r ) / ( n ) : ông bà, tổ tiên

4. Aquarius / əˈkweəriəs / ( n ) : chòm sao / cung Thủy bình5. Aries / ˈeəriːz / ( n ) : chòm sao / cung Bạch dương6. assignment / əˈsaɪnmənt / ( n ) : bài tập lớn7. best man / bestmæn / ( n ) : phù rể8. bride / braɪd / ( n ) : cô dâu9. bridegroom / groom / ˈbraɪdɡruːm / ( n ) : chú rể10. bridesmaid / ˈbraɪdzmeɪd / ( n ) : phù dâu11. Cancer / ˈkænsə ( r ) / ( n ) : chòm sao / cung Cự giải12. Capricorn / ˈkæprɪkɔːn / ( n ) : chòm sao / cung Ma kết13. complicated / ˈkɒmplɪkeɪtɪd / ( adj ) : phức tạp14. contrast / ˈkɒntrɑːst / ( n ) : sự tương phản, sự trái ngược+ contrast / kənˈtrɑːst / ( v ) : tương phản, khác nhau15. crowded / ˈkraʊdɪd / ( adj ) : đông đúc16. decent / ˈdiːsnt / ( adj ) : đàng hoàng, tử tế17. diversity / daɪˈvɜːsəti / ( n ) : sự da dạng, đa dạng và phong phú18. engaged / ɪnˈɡeɪdʒd / ( adj ) : đính hôn, đính ước+ engagement / ɪnˈɡeɪdʒmənt / ( n ) : sự đính hôn, sự đính ước19. export / ˈekspɔːt / ( n ) : sự xuất khẩu, hàng xuất

+ export / ɪkˈspɔːt / ( v ) : xuất khẩu20. favourable / ˈfeɪvərəbl / ( adj ) : thuận tiện21. fortune / ˈfɔːtʃuːn / ( n ) : vận may, sự giàu sang22. funeral / ˈfjuːnərəl / ( n ) : đám tang23. garter / ˈɡɑːtə ( r ) / : ( n ) nịt bít bất24. Gemini / ˈdʒemɪnaɪ / ( n ) : chòm sao / cung Song tử25. handkerchief / ˈhæŋkətʃɪf / ( n ) : khăn tay26. high status / haɪ ˈsteɪtəs / ( np ) : có vị thế cao, có vị trí cao27. honeymoon / ˈhʌnimuːn / ( n ) : tuần trăng mật28. horoscope / ˈhɒrəskəʊp / ( n ) : số tử vi, cung Hoàng đạo29. import / ˈɪmpɔːt / ( n ) : sự nhập khẩu, hàng nhập+ import / ɪmˈpɔːt / ( v ) : nhập khẩu30. influence / ˈɪnfluəns / ( n ) : sự ảnh hưởng tác động31. legend / ˈledʒənd / ( n ) : truyền thuyết thần thoại, truyện cổ tích32. lentil / ˈlentl / ( n ) : đậu lăng, hạt đậu lăng33. Leo / ˈliːəʊ / ( n ) : chòm sao / cung Sư tử34. Libra / ˈliːbrə / ( n ) : chòm sao / cung Thiên bình35. life partner / laɪf ˈpɑːtnə ( r ) / ( np ) : bạn đời

36. magpie / ˈmæɡpaɪ / ( n ) : chim chích chòe37. majority / məˈdʒɒrəti / ( n ) : hầu hết38. mystery / ˈmɪstri / ( n ) : điều huyền bí, huyền bí39. object / əbˈdʒekt / ( v ) : phản đối, chống lại+ object / ˈɒbdʒɪkt / ( n ) vật phẩm, vật thể40. Pisces / ˈpaɪsiːz / ( n ) : chòm sao / cung Song ngư41. present / ˈpreznt / ( adj ) : xuất hiện, hiện tại+ present / prɪˈzent / ( v ) : đưa ra, trình diễn+ present / ˈpreznt / ( n ) : món quà42. prestigious / preˈstɪdʒəs / ( adj ) : có uy tín, có thanh thế43. proposal / prəˈpəʊzl / ( n ) : sự cầu hôn44. protest / ˈprəʊtest / ; / prəˈtest / ( n, v ) : sự phản kháng, sự phản đối45. rebel / ˈrebl / ; / rɪˈbel / ( v, n ) : làm mưa làm gió, chống đối46. ritual / ˈrɪtʃuəl / ( n ) : lễ nghi, nghi thức47. Sagittarius / ˌsædʒɪˈteəriəs / ( n ) : chòm sao / cung Nhân mã48. Scorpio / ˈskɔːpiəʊ / ( n ) : chòm sao / cung Thiên yết49. soul / səʊl / ( n ) : linh hồn, tâm hồn50. superstition / ˌsuːpəˈstɪʃn / ( n ) : sự tín ngưỡng, mê tín dị đoan

+ superstitious / ˌsuːpəˈstɪʃəs / ( adj ) : mê tín dị đoan51. sweep / swiːp / ( v ) : quét52. take place / teɪkpleɪs / ( v ) : diễn ra53. Taurus / ˈtɔːrəs / ( n ) : chòm sao / cung Kim ngưu54. veil / veɪl / ( n ) : mạng che mặt55. venture / ˈventʃə ( r ) / ( n ) : dự án Bất Động Sản hoặc việc làm kinh doanh thương mại56. Virgo / ˈvɜːɡəʊ / ( n ) : chòm sao / cung Xử nữ57. wealth / welθ / ( n ) : sự phong phú, giàu sang, của cải58. wedding ceremony / ˈwedɪŋˈserəməni / ( np ) : lễ cưới59. wedding reception / ˈwedɪŋrɪˈsepʃn / ( np ) : tiệc cưới

UNIT 8. NEW WAYS TO LEARN

Cách học mới

1. access / ˈækses / ( v ) : truy vấn2. application / ˌæplɪˈkeɪʃn / ( n ) : ứng dụng3. concentrate / ˈkɒnsntreɪt / ( v ) : tập trung chuyên sâu4. device / dɪˈvaɪs / ( n ) : thiết bị5. digital / ˈdɪdʒɪtl / ( adj ) : kỹ thuật số6. disadvantage / ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ / ( n ) : nhược / khuyết điểm7. educate / ˈedʒukeɪt / ( v ) : giáo dục+ education / ˌedʒuˈkeɪʃn / ( n ) : nền giáo dục

+ educational / ˌedʒuˈkeɪʃənl / ( adj ) : có tính / thuộc giáo dục8. fingertip / ˈfɪŋɡətɪp / ( n ) : đầu ngón tay9. identify / aɪˈdentɪfaɪ / ( v ) : nhận dạng10. improve / ɪmˈpruːv / ( v ) : cải tổ / tiến11. instruction / ɪnˈstrʌkʃn / ( n ) : hướng / chỉ dẫn12. native / ˈneɪtɪv / ( adj ) : bản ngữ13. portable / ˈpɔːtəbl / ( adj ) : xách tay14. software / ˈsɒftweə ( r ) / ( n ) : ứng dụng15. syllable / ˈsɪləbl / ( n ) : âm tiết16. technology / tekˈnɒlədʒi / ( n ) : công nghệ tiên tiến17. touch màn hình hiển thị / tʌtʃskriːn / ( n.phr ) : màn hình hiển thị cảm ứng18. voice recognition / vɔɪsˌrekəɡˈnɪʃn / ( n.phr ) : nhận dạng giọng nói

UNIT 9. PRESERVING THE ENVIRONMENT

Bảo vệ môi trường

1. aquatic / əˈkwætɪk / ( adj ) : dưới nước, sống ở trong nước2. article / ˈɑːtɪkl / ( n ) : bài báo3. chemical / ˈkemɪkl / ( n ) / ( adj ) : hóa chất, hóa học4. confuse / kənˈfjuːz / ( v ) : làm lẫn lộn, nhầm lẫn+ confusion / kənˈfjuːʒn / ( n ) : sự lẫn lộn, nhầm lẫn

5. consumption / kənˈsʌmpʃn / ( n ) : sự tiêu thụ, tiêu dùng6. contaminate / kənˈtæmɪneɪt / ( v ) : làm bẩn, nhiễm7. damage / ˈdæmɪdʒ / ( v ) : làm hại, làm hỏng8. deforestation / ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn / ( n ) : sự phá rừng, sự phát quang9. degraded / dɪˈɡreɪd / ( adj ) : giảm sút chất lượng10. deplete / dɪˈpliːt / ( v ) : làm suy yếu, hết sạch+ depletion / dɪˈpliːʃn / ( n ) : sự suy yếu, hết sạch11. destruction / dɪˈstrʌkʃn / ( n ) : sự hủy hoại, hủy hoại12. ecosystem / ˈiːkəʊsɪstəm / ( n ) : hệ sinh thái13. editor / ˈedɪtə ( r ) / ( n ) : biên tập viên14. fertilizer / ˈfɜːtəlaɪzə ( r ) / ( n ) : phân bón15. fossil fuel ( n.phr ) : nguyên vật liệu hóa thạch ( làm từ sự phân hủy của động vật hoang dã hay thực vật tiền sử )16. global warming / ˈɡləʊblˈwɔːmɪŋ / ( n.phr ) : sự nóng lên toàn thế giới17. greenhouse effect / ˈɡriːnhaʊsɪˈfekt / ( n.phr ) : hiệu ứng nhà kính18. influence ( v, n ) : tác động ảnh hưởng, tính năng

19. inorganic / ˌɪnɔːˈɡænɪk / ( adj ) : vô cơ20. long-term / ˌlɒŋ ˈtɜːm / ( adj ) : dài hạn, lâu bền hơn21. mass-media / ˌmæs ˈmiːdiə / ( n.phr ) : thông đại chúng22. pesticide / ˈpestɪsaɪd / ( n ) : thuốc trừ sâu23. polar ice melting / ˈpəʊlə ( r ) aɪsˈmeltɪŋ / : sự tan băng ở địa cực24. pollute / pəˈluːt / ( v ) : gây ô nhiễm+ pollutant / pəˈluːtənt / ( n ) : chất ô nhiễm+ pollution / pəˈluːʃn / ( n ) : sự ô nhiễm25. preserve / prɪˈzɜːv / ( y ) : giữ gìn, bảo tồn+ preservation / ˌprezəˈveɪʃn / ( n ) : sự bảo tồn, duy trì26. protect / prəˈtekt / ( v ) : bảo vệ, che chở+ protection / prəˈtekʃn / ( n ) : sự bảo vệ, che chở27. sewage / ˈsuːɪdʒ / ( n ) : nước cống28. solution / səˈluːʃn / ( n ) : giải pháp, cách xử lý29. vegetation / ˌvedʒəˈteɪʃn / ( n ) : cây cối, thực vật

UNIT 10. ECOTOURISM

Du lịch sinh thái

1.adapt / əˈdæpt / ( v ) : sửa lại cho tương thích, thích nghi2. biosphere reserve / ˈbaɪəʊsfɪə ( r ) rɪˈzɜːv / ( n ) : khu dự trữ sinh quyển3. discharge / dɪsˈtʃɑːdʒ / ( v ) : thải ra, xả ra4. eco-friendly / ˌiːkəʊˈfrendli / ( adj ) : thân thiện với môi trường tự nhiên5. ecology / iˈkɒlədʒi / ( n ) : hệ sinh thái6. ecotourism / ˈiːkəʊtʊərɪzəm / ( n ) : du lịch sinh thái xanh7. entertain / ˌentəˈteɪn / ( v ) : tiếp đãi, vui chơi8. exotic / ɪɡˈzɒtɪk / ( adj ) : từ quốc tế dựa vào ; đẹp lạ mắt9. fauna / ˈfɔːnə / ( n ) : hệ động vật hoang dã10. flora / ˈflɔːrə / ( n ) : hệ thực vật

11. impact /ˈɪmpækt/(n): ảnh hưởng

12. sustainable / səˈsteɪnəbl / ( adj ) : không gây hại cho thiên nhiên và môi trường ; vững chắc13. tour guide / tʊə ( r ) ɡaɪd / ( n ) : hướng dẫn viên du lịch du lịch

Loigiaihay.com

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories