tôi độc thân trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Tôi độc thân.

I’m unmarried.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghĩ là tôi độc thân đã lâu quá rồi.

I think I’ve been a bachelor too long.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi độc thân.

I’m single.

OpenSubtitles2018. v3

Phải, tôi độc thân.

Yes, I’m single.

OpenSubtitles2018. v3

Anh biết không, tôi độc thântôi tự do

You know, I’ m free and I’ m single

opensubtitles2

Yeah, tôi độc thân.

Yeah, I’m single.

OpenSubtitles2018. v3

Anh biết không, tôi độc thântôi tự do.

You know, I’m free and I’m single.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi 30, độc thân, và không có nhiều quan hệ xã hội, do tôi làm việc quá nhiều.

I’m 30, single, and don’t have much of a social life since I work so much.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cảm thấy được an ủi khi biết rằng ngài không xem tôi là khiếm khuyết chỉ vì tôi độc thân.

I was comforted in knowing that he did not view me as lacking because I was single.

jw2019

Như Phao-lô nói, “vậy, tôi nói với những kẻ chưa cưới gả, và kẻ góa-bụa rằng ở được như tôi [độc thân] thì hơn.

As Paul said: “Now I say to the unmarried persons and the widows, it is well for them that they remain even as I am [unmarried].

jw2019

Chị nói: “Tôi sống độc thân hai năm, sau đó tôi lập gia đình theo đạo đấng Christ”.

I stayed single for two years, after which I remarried in a Christian way,” she says.

jw2019

Thế nghĩa là tôi lại độc thân!

That means I’m single again!

OpenSubtitles2018. v3

Nó là con ngoài giá thú, thế nên tôi vẫn độc thân.

I had him out of wedlock, so I’m single.

OpenSubtitles2018. v3

Và giờ thì tôi… lại độc thân lần nữa.

And here I am… single again.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã độc thân từ khi gia nhập Cục.

I’ve been single ever since I joined the Bureau.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi biết rằng điều này nghe có vẻ xa vời, nhưng giờ tôi đã độc thân rồi.

I know this may sound farfetched, but I’m on the market now.

OpenSubtitles2018. v3

Chắc đó là lý do tôi vẫn độc thân.

I guess that’s why I’m single.

OpenSubtitles2018. v3

Lời nhận xét như thế khiến cho tôi nghĩ rằng việc tôi còn độc thân một phần nào là lỗi tại tôi.

Such a remark makes me feel that my single state is somehow my fault.

jw2019

Mặc dù không có hứa nguyện ở độc thân, tôi vẫn sống độc thân, và giống như một số Nhân-chứng khác, tôi không bao giờ hối tiếc quyết định đó”.

Without having made any vow to that effect, I have remained single, and like a number of friends, I have never regretted that.”

jw2019

Anh ấy sẽ không bao giờ khiến tôi quên được bữa tiệc độc thân của tôi.

He will never let me forget my bachelorette party .

QED

Lần cuối tôi còn độc thân là hồi 24 tuổi, và lúc đó hẹn hò với như thể cái hồ đầy cả tá người ấy.

The last time I was single, I was 24 and the dating pool was everyone!

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều anh chị cùng khóa với tôi vẫn còn độc thân.

Many of my classmates were also single.

jw2019

những ngày này, tôi cũng đang độc thân đó

These days, I check the box marked single, too.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi không phải độc thân.

We’re not bachelors.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories