Tính từ của environment là gì

Related Articles

EngToViet. com | English to Vietnamese TranslationEngToViet.com

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English

Vietnamese

environmental

* tính từ

– thuộc về môi trường

Probably related with:

English

Vietnamese

environmental

bảo vệ thiên nhiên và môi trường ; cho thiên nhiên và môi trường ; cạnh thiên nhiên và môi trường ; của môi trường tự nhiên ; do thiên nhiên và môi trường ; môi trường tự nhiên có ; môi trường tự nhiên lại ; thiên nhiên và môi trường ; nào cho thiên nhiên và môi trường ; thuộc về môi trường tự nhiên ; thân thiện với thiên nhiên và môi trường ; hàng loạt môi trường tự nhiên ; vì môi trường tự nhiên ; về môi trường tự nhiên ; về môi ;

environmental

bảo vệ thiên nhiên và môi trường ; cho môi trường tự nhiên ; cạnh môi trường tự nhiên ; của môi trường tự nhiên ; do môi trường tự nhiên ; môi trường tự nhiên có ; thiên nhiên và môi trường lại ; môi trường tự nhiên ; môi ; nào cho thiên nhiên và môi trường ; thuộc về thiên nhiên và môi trường ; thân thiện với thiên nhiên và môi trường ; hàng loạt thiên nhiên và môi trường ; vì thiên nhiên và môi trường ; về thiên nhiên và môi trường ; về môi ;

May related with:

English

Vietnamese

database environment

– (Tech) môi trường kho dữ liệu

environment variable

– (Tech) biến số môi trường

environmental requirement

– (Tech) yêu cầu về môi trường

external environment

– (Tech) môi trường ngoài

environmental conditions

– (Econ) Những điều kiện môi trường.

+ Mặc dù trình độ hiểu biết khoa học và kỹ thuật của thế giới đang gia tăng, vẫn còn chênh lệch lớn về kiến thức này, đặc biệt liên quan đến điều kiện môi trường ở CÁC NƯỚC ĐANG PHÁT TRIỂN.

environmental determinism

– (Econ) Quyết định luận do môi trường.

+ Giả thuyết cho rằng môi trường vật chất là yếu tố chính quyết định tới trình độ phát triển kinh tế của một quốc gia.

environmental impact analysis

– (Econ) Phân tích tác động môi trường.

+ Một phân tích tìm cách xác định rõ ràng những ảnh hưởng lên toàn bộ môi trường của một dự án đầu tư.

super-environment

– (Econ) Siêu môi trường.

+ Chỉ các yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của một hãng đại điện trong dài hạn.

environmental

* tính từ

– thuộc về môi trường

environmentalism

* danh từ

– môi trường luận (thuyết cho môi trường quan trọng hơn di truyền trong sự phát triển văn hoá)

environmentally

* phó từ

– về phương diện môi trường

palaeo-environment

* danh từ

– cổ môi trường

palaeo-environmental

* tính từ

– thuộc cổ môi trường

English Word Index:

A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .

Vietnamese Word Index:

A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.

© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories