Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Điện

Related Articles

STT

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Ghi chú

1

Distribution Head

Miệng Phân Phối Không Khí Lạnh

Distribution Head là gì?

2

Distribution Management System (Dms)

Hệ Thống Quản Lý Lưới Điện Phân Phối

Distribution Management System (Dms) là gì?

3

Distribution Of Electricity

Phân Phối Điện

Distribution Of Electricity là gì?

4

Distribution Subtation

Trạm Phân Phối

Distribution Subtation là gì?

5

Disturbance

Nhiễu

Disturbance là gì?

6

Disturbance

Sự Nhiễu Loạn

Disturbance là gì?

7

Divede

Chia

Divede là gì?

8

Diviation

Sự Khác Biệt

Diviation là gì?

9

Divider

Bộ Chia 分壓器

Divider là gì?

10

Domestic

Trong, Nội Địa

Domestic là gì?

11

Door Grill

Giống Louver Nhưng Gắn Trên Cửa

Door Grill là gì?

12

Door Phone/Door Opener

Chức Năng Thực Hiện Điều Khiển Đóng Mở Cửa Hoặc Thông Báo

Nội Dung Cho Người Có Thẩm Quyền Thông Qua Hình Thức Thoại

(Kết Hợp Vớ Disa-Ogm, Có Thể Mở Cửa Từ Xa)

Door Phone/Door Opener là gì?

13

Double Insulation

Cách Điện Kép

Double Insulation là gì?

14

Doubler

Bộ Nhân Đôi

Doubler là gì?

15

Downstream Circuit Breaker

Bộ Ngắt Điện Cuối Nguồn

Downstream Circuit Breaker là gì?

16

Dpc Dynamic Profile Control

Điều Khiển Biến Dạng Động

Dpc Dynamic Profile Control là gì?

17

Drain Hose

Cụm Ống Xả Nước

Drain Hose là gì?

18

Drawback

Nhược Điểm

Drawback là gì?

19

Drive Shaft

Điều Khiển, Bánh Lái

Drive Shaft là gì?

20

Driver

Bộ Xử Lý, Bộ Dẫn Động 激發器、主動機

Driver là gì?

21

Dry

Khô

Dry là gì?

22

Ds Drive Side

Phía Dẫn Động

Ds Drive Side là gì?

23

Dts Detail Technical Specification

Ghi Rõ Bộ Phận Kỹ Thuật Đặt Biệt

Dts Detail Technical Specification là gì?

24

Dual

Đôi, Cặp

Dual là gì?

25

Dual-Supply

Nguồn Đôi

Dual-Supply là gì?

26

Duct

Ống

Duct là gì?

27

Duct

Ống Dẫn Không Khí Lạnh

Duct là gì?

28

Duct

Ống Gió

Duct là gì?

29

Due To

Do, Vì

Due To là gì?

30

During This Process

Trong Suốt

During This Process là gì?

31

Dynamic

Động

Dynamic là gì?

32

Dynamo

Bình Phát Điện 原動機

Dynamo là gì?

33

Earth Bar

Thanh Nối Đất

Earth Bar là gì?

34

Earth Clamp

Kẹp Nối Đất

Earth Clamp là gì?

35

Earth Conductor

Dây Dẫn Đất, Dây Nối Đất

Earth Conductor là gì?

36

Earth Conductor

Dây Nối Đất

Earth Conductor là gì?

37

Earth Electrode

Thanh Tiêu Sét Trong Đất

Earth Electrode là gì?

38

Earth Fault (Ef)

Chạm Đất

Earth Fault (Ef) là gì?

39

Earth Fault

Chạm Đất

Earth Fault là gì?

40

Earth Fault

Sự Cố Chạm Đất

Earth Fault là gì?

41

Earth Fault Relay

Rơ Le Chạm Đất

Earth Fault Relay là gì?

42

Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb)

Cầu Dao Phát Hiện Dòng Rò

Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb) là gì?

43

Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb)

Máy Cắt Chống Dòng Rò

Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb) là gì?

44

Earth Leakage Circuit Breaker

Máy Cắt Chống Dòng Rò

Earth Leakage Circuit Breaker là gì?

45

Earth Leakage Protection

Bảo Vệ Chống Điện Rò Dưới Đất

Earth Leakage Protection là gì?

46

Earth Rod

Cực Nối Đất

Earth Rod là gì?

47

Earthing Leads

(Grounding Wire) Dây Tiếp Địa

Earthing Leads là gì?

48

Earthing Leads

Dây Tiếp Địa

Earthing Leads là gì?

49

Earthing System

Hệ Thống Nối Đất

Earthing System là gì?

50

Earthing System

Hệ Thống Nối Đất

Earthing System là gì?

51

Economic Loading Schedule

Phân Phối Kinh Tế Phụ Tải

Economic Loading Schedule là gì?

52

Eddy

Xoáy

Eddy là gì?

53

Ef

(Earth Fault), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Chạm

Đất

Ef là gì?

54

Effect

Hiệu Ứng

Effect là gì?

55

Efficiency

Hiệu Suất

Efficiency là gì?

56

El

(Earth Leakage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ

Dòng Rò (Dùng Zct)

El là gì?

57

-Elcb

Cầu Dao Phát Hiệndòng Rò Elcb- ( Earth Leakage Circuit

Breaker

-Elcb là gì?

58

Electric

Điện, Thuộc Về Điện

Electric là gì?

59

Electric Door Opener

Thiết Bị Mở Cửa

Electric Door Opener là gì?

60

Electric Generator

Máy Phát Điện

Electric Generator là gì?

61

Electric Network Gird

Lưới Điện

Electric Network Gird là gì?

62

Electric Network/Grid

Mạng (Lưới) Điện

Electric Network/Grid là gì?

63

Electric Power System

Hệ Thống Điện (Htđ)

Electric Power System là gì?

64

Electric Pump

Bơm Điện

Electric Pump là gì?

65

Electrical Appliances

Thiết Bị Điện Gia Dụng

Electrical Appliances là gì?

66

Electrical Conductivity

Tính Dẫn Điện

Electrical Conductivity là gì?

67

Electrical Insulating Material

Vật Liệu Cách Điện

Electrical Insulating Material là gì?

68

Electrical Insulation = Insulation = Electrical Insulating

Material

Vật Liệu Cách Điện

Electrical Insulation = Insulation = Electrical Insulating

Material là gì?

69

Electrical Noise

Độ Nhiễu Điện Cao

Electrical Noise là gì?

70

Electricity (N)

Các Nguồn Sinh Điện

Electricity (N) là gì?

71

Electricity Distribution

Phân Phối Điện

Electricity Distribution là gì?

72

Electricity Generation

Phát Điện

Electricity Generation là gì?

73

Electricity Meter

Đồng Hồ Điện

Electricity Meter là gì?

74

Electricity Transmission

Truyền Tải Điện

Electricity Transmission là gì?

75

Electro Magnet (N)

Nam Châm Điện

Electro Magnet (N) là gì?

76

Electrode Rod

Que Điện Cực 電極棒

Electrode Rod là gì?

77

Electrolysis

Điện Phân

Electrolysis là gì?

78

Electrolyte

Chất Điện Phân

Electrolyte là gì?

79

Electrolytic

Điện Phân

Electrolytic là gì?

80

Electro-Magnetic Clutch

Bộ Tiếp Hợp Điện Từ 電磁離合器

Electro-Magnetic Clutch là gì?

81

Electromechanical Relays

Rơle Điện Cơ

Electromechanical Relays là gì?

82

Electronic Timing

Thiết Bị Điều Khiển Điện

Electronic Timing là gì?

83

Electroplating

Xi Mạ Điện (Bằng Điện Phân)

Electroplating là gì?

84

Element

Phần Tử

Element là gì?

85

Elevation Ratio Of Adjacent Tower

Góc Nghiêng Dây Tại Chuỗi Đỡ

Elevation Ratio Of Adjacent Tower là gì?

86

Eliminator

Bộ Khử 代用器

Eliminator là gì?

89

Emergency Light

Đèn Khẩn Cấp, Tự Động Sáng Khi Cúp Điện​

Emergency Light là gì?

90

Emission

Sự Phát Xạ

Emission là gì?

91

Emitter

Cực Phát

Emitter là gì?

92

Endec Encorder/Decorder

Bộ Mã Hoá Va Giải Mã

Endec Encorder/Decorder là gì?

93

Energy Management System (Ems)

Hệ Thống Quản Lý Năng Lượng

Energy Management System (Ems) là gì?

94

Energy=Power

Năng Lượng

Energy=Power là gì?

95

Engine Pump ( Diezel Pump )

Bơm Dầu

Engine Pump ( Diezel Pump ) là gì?

96

Enhancement

(Sự) Tăng Cường

Enhancement là gì?

97

Ent

Dòng Điện Rò

Ent là gì?

98

Enterprise Resource Planning (Erp)

Mô Hình Dữ Liệu Tập Trung

Enterprise Resource Planning (Erp) là gì?

99

Equalizer

Bộ Hiệu Chỉnh 均壓器

Equalizer là gì?

100

Equipotential Bonding

Liên Kết Đẳng Thế

Equipotential Bonding là gì?

101

Equivalent Circuit

Mạch Tương Đương

Equivalent Circuit là gì?

102

Error Model

Mô Hình Sai Số

Error Model là gì?

103

Essential

Cần Thiết

Essential là gì?

104

Evaporator

Dàn Lạnh ,Dàn Bay Hơi

Evaporator là gì?

105

Excitation Switch (Exs)

Công Tắc Kích Từ (Mồi Từ)

Excitation Switch (Exs) là gì?

106

Exciter

Bộ Kích Động 勵磁機

Exciter là gì?

107

Exciter

Máy Kích Thích

Exciter là gì?

108

Exciter Field

Kích Thích Của… Máy Kích Thích

Exciter Field là gì?

109

Excitor (N)

Bộ Kích Từ

Excitor (N) là gì?

110

Exhaust Stack (N)

Ống (Thải) Khói

Exhaust Stack (N) là gì?

111

Exhaust Stack

Ống Thải Khói Cho Bơm

Exhaust Stack là gì?

112

Exhauust Fan

Quạt Hút

Exhauust Fan là gì?

113

Exitation System

Hệ Thống Kích Từ

Exitation System là gì?

114

Exploit

Khai Thác, Kì Công

Exploit là gì?

115

Exponential

Đường Cong Số Mũ

Exponential là gì?

116

External Insulation

Cách Điện Ngoài

External Insulation là gì?

117

External System Connection (N)

Hệ Thống Nối Ra Ngoài

External System Connection (N) là gì?

118

Extinguisher

Biình Chữa Cháy 消孤器

Extinguisher là gì?

119

Extinguisher(Abc & Co2)

Bình Chữa Cháy(Bằng Bột Hay Co2)

Extinguisher(Abc & Co2) là gì?

120

Extra High Voltage (Ehv)

Siêu Cao Áp

Extra High Voltage (Ehv) là gì?

121

Extra High Voltage

Lưới Siêu Cao Thế

Extra High Voltage là gì?

122

Extra High Voltage Grid

Lưới Siêu Cao Thế

Extra High Voltage Grid là gì?

123

Extract Air

Không Khí Do Quạt Hút Ra Ngoài Trời

Extract Air là gì?

124

Extract Fan

Quạt Hút Không Khí Từ Trong Nhà Ra Ngoài Trời

Extract Fan là gì?

125

Extremely High Voltage (Ehv)

Siêu Cao Thế

Extremely High Voltage (Ehv) là gì?

126

Extremely High Voltage Grid

Lưới Cực Cao Thế

Extremely High Voltage Grid là gì?

127

F. Air Compressor

Hệ Thống Khí Nén

F. Air Compressor là gì?

128

Fall Time

Thời Gian Giảm

Fall Time là gì?

129

Fan Motor

Moto Quat

Fan Motor là gì?

130

Fan-Out

Khả Năng Kéo Tải

Fan-Out là gì?

131

Faucet

Vòi Nước

Faucet là gì?

132

Fault

Dòng Điện Bất Ngờ Do Sự Cố

Fault là gì?

133

Fault

Sự Cố, Thường Dùng Để Chỉ Sự Cố Ngắn Mạch

Fault là gì?

134

Fbk -Dcc Feed Back Crown Control

Tín Hiệu Phản Hòi Điều Khiển Lồi Lõm

Fbk -Dcc Feed Back Crown Control là gì?

135

Fc Function Configuration

Cấu Hình Chức Năng

Fc Function Configuration là gì?

136

Fce Reheating Furnace

Gia Nhiệt Cho Lò

Fce Reheating Furnace là gì?

137

Fco _ Fuse Cut Out

Cầu Chì Tự Rơi

Fco _ Fuse Cut Out là gì?

138

FcoFuse Cut OutCầu Chì Tự Rơi

Fuse Cut Out 139ầu>

Fcu

Fan Coil Unit

Fcu là gì?

140

FdFloor DrainThoát Sàn

Floor Drain 141át>

Feedback

Hồi Tiếp

Feedback là gì?

142

Feeder

Cáp Tiếp Sóng 饋綫

Feeder là gì?

143

Fg

(Function Generator) Máy Phát Sóng

Fg là gì?

144

Fibre Loop Carrier (Flc)

Nhà Khai Thác Mạch Vòng Cáp Quang

Fibre Loop Carrier (Flc) là gì?

145

Field

Cuộn Dây Kích Thích

Field là gì?

146

Field

Trong Lý Thuyết Thì Nó Là Trường. (Như Điện Trường, Từ

Trường…). Trong Máy Điện Nó Là Cuộn Dây Kích Thích. Trong

Triết Học Nó Là Lĩnh Vực. Thông Thường, Nó LàCánh Đồng

Field là gì?

147

Field Amp

Dòng Điện Kích Thích

Field Amp là gì?

148

Field Circuit (N)

Mạch Kích Từ

Field Circuit (N) là gì?

149

Field Efect Transistor (Fet)

Transistor Hiệu Ứng Trường

Field Efect Transistor (Fet) là gì?

150

Field Magnet

Nam Châm Tạo Từ Trường

Field Magnet là gì?

151

Field Shorting Circuit

Mạch Đập Từ Trường

Field Shorting Circuit là gì?

152

Field Volt

Điện Áp Kích Thích

Field Volt là gì?

153

Field Winding (N)

Cuộn Kích Từ

Field Winding (N) là gì?

154

Filter

Bể Lọc

Filter là gì?

155

Filter

Bộ Lọc 濾波器

Filter là gì?

156

Fire Damper

Gắn Trong Ống Gió Ngăn Cách Giữa Các Phòng Không Cho Lửa

Cháy Lan

Fire Damper là gì?

157

Fire Detector

Cảm Biến Lửa (Dùng Cho Báo Cháy)

Fire Detector là gì?

158

Fire Hydrant Box (Indoor & Outdoor)

Tủ Chữa Cháy Trong Và Ngoài Nhà

Fire Hydrant Box (Indoor & Outdoor) là gì?

159

Fire Retardant

Chất Cản Cháy

Fire Retardant là gì?

160

Fire Retardant

Chất Cản Cháy

Fire Retardant là gì?

161

Fire Retardant

Chất Cản Cháy.

Fire Retardant là gì?

162

Fitting

Bộ Phận Nối, Bộ Lắp Ráp 配件

Fitting là gì?

163

Fittings

Co,Lơi,Y,Tee. Phụ Kiện Lắp Ống

Fittings là gì?

164

Fixed

Cố Định

Fixed là gì?

165

Fixture /’Fikstʃə/

Bộ Đèn

Fixture /’Fikstʃə/ là gì?

166

Fixture

Bộ Đèn

Fixture là gì?

167

FixtureBộ Đèn High VoltageCao Thế

Bộ Đèn High Voltage 168

FlFloor LevelCao Độ Sàn Hoàn Thiện

Floor Level 169

Fl Flatness Meter

Máy Đo Mặt Phẵng

Fl Flatness Meter là gì?

170

Flame Detector

Cảm Biến Lửa, Dùng Phát Hiện Lửa Buồng Đốt

Flame Detector là gì?

171

Flasher

Bộ Đèn Nhấp Nháy 閃光器

Flasher là gì?

172

Flexible Duct

Ống Gió Mềm Thường Dùng Để Kết Nối Vào Các Miệng Khếch Tán

Flexible Duct là gì?

173

Flexible Pipe

Ống Mềm

Flexible Pipe là gì?

174

Flicker

Máy Hiệu Ứng 閃爍電驛

Flicker là gì?

175

Flicker

Noise Nhiễu Hồng, Nhiễu /F

Flicker là gì?

176

Float Charging Mode

Giai Đoạn Thả Nổi (Float) Điều Chỉnh Ở Điện Áp Cố Định Ở

Mức 13.8V Để Duy Trì Mức Đầy Ăcquy Trong Khi Phục Vụ Các

Tải Dc Đang Hoạt Động

Float Charging Mode là gì?

177

Float Tank

Thùng Có Phao, Bình Có Phao

Float Tank là gì?

178

Flood

Đèn Pha

Flood là gì?

179

Flourescent Light

Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng

Flourescent Light là gì?

180

Flowing Water Tank

Bể Nước Chảy

Flowing Water Tank là gì?

181

Flue

Ống Khói Từ Nồi Nấu Nước Lên Trên Mái Nhà

Flue là gì?

182

Fluorescent

Đèn Huỳnh Quang

Fluorescent là gì?

183

Fluorescent Light /Fluorescent/

Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng

Fluorescent Light /Fluorescent/ là gì?

184

Fluorescent Light

Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng

Fluorescent Light là gì?

185

Fly Ash (N)

Bộ Phận Lọc Bụi

Fly Ash (N) là gì?

186

Fm _ Frequency Modulation

Biến Điệu Tần Số

Fm _ Frequency Modulation là gì?

187

Forward ( Chuyển Hướng Gọi )

Khi Có Nhu Cầu Tiếp Nhận Không Bỏ Sót Bất Kỳ Cuộc Điện

Thoại Gọi Đến, Người Dùng Có Thể Chuyển Hướng Cuộc Gọi Đến

Một Thuê Bao Khác Mà Mình Đang Sử Dụng (Có Thể Là Thuê Bao

Nội Bộ Hoặc Thuê Bao Điện Thoại, Kể Cả Di Động Hoặ

Forward ( Chuyển Hướng Gọi ) là gì?

188

Fossil (Adj)

Hóa Thạch

Fossil (Adj) là gì?

189

Fossil Fuel (N)

Năng Lượng Hóa Thạch

Fossil Fuel (N) là gì?

190

Four-Resistor

Bốn-Điện Trở

Four-Resistor là gì?

191

Fraction

Một Phần

Fraction là gì?

192

Fraction Impervious (Pervious)

Khả Năng Thấm Nước

Fraction Impervious (Pervious) là gì?

193

Frame

Bộ Khung 骨架

Frame là gì?

194

Free Board

Khoảng Cách Nước Dâng Cho Phép

Free Board là gì?

195

Free Carbon Dioxide

Cacbon Dioxit Tự Do

Free Carbon Dioxide là gì?

196

Free Discharge Valve

Van Tháo Tự Do, Van Cửa Cống

Free Discharge Valve là gì?

197

Frequency

Tần Số

Frequency là gì?

198

Frequency

Tần Số F

Frequency là gì?

199

Frequency Modulation (Fm)

Biến Điệu Tần Số

Frequency Modulation (Fm) là gì?

200

Frequency Range

Dải Tần Số

Frequency Range là gì?

201

Fresh Air Fan

Quạt Cấp Gió Tươi

Fresh Air Fan là gì?

202

Fsk Frequency Shift Keying

Chốt Chuyển Đổi Tần Số

Fsk Frequency Shift Keying là gì?

203

Fsu Finishing Mill Setup

Cài Đặt Cho Giá Cán Tinh

Fsu Finishing Mill Setup là gì?

204

Ftc Finishing Delivery Temperature Control

Điều Khiển Cung Cấp Nhiệt Cho Giá Cán Tinh

Ftc Finishing Delivery Temperature Control là gì?

205

Ftp File Transfer Protocol

Giao Thức Vận Chuyển Têp Tin

Ftp File Transfer Protocol là gì?

206

Fuel Valve

Van Nhiên Liệu

Fuel Valve là gì?

207

Fundamental

Cơ Bản

Fundamental là gì?

208

Fundamental

Cơ Bản, Cơ Sở

Fundamental là gì?

209

Fuse /FjuZ/Cầu Chì

Z/ 210ầu>

Fuse

Bộ Bảo Vệ, Dây Ngắt Mạch 保險絲

Fuse là gì?

211

Fuse

Cầu Chì

Fuse là gì?

212

Fuse Cut Out (Fco)

Cầu Chì Tự Rơi

Fuse Cut Out (Fco) là gì?

213

Gain

Hệ Số Khuếch Đại (Hskđ), Độ Lợi

Gain là gì?

214

Galvanised Component

Cấu Kiện Mạ Kẽm

Galvanised Component là gì?

215

Galvanised Component

Cấu Kiện Mạ Kẽm.

Galvanised Component là gì?

216

Galvanometer

Điện Kế 檢流計

Galvanometer là gì?

217

Galvanometer

Thiết Bị Kiểm Điện Trở Suất

Galvanometer là gì?

218

Gantry

Cơ Cấu Di Chuyển Giàn

Gantry là gì?

219

Gasket

Lớp Đệm 墊圈

Gasket là gì?

220

Gate

Cổng

Gate là gì?

221

Gate

Cổng 波閘

Gate là gì?

222

Gate Valve

Van Cổng

Gate Valve là gì?

223

Gathering Tank

Bình Góp, Bể Góp

Gathering Tank là gì?

224

Gauge

Đồng Hồ 電表

Gauge là gì?

225

Gauging Tank

Thùng Đong, Bình Đong

Gauging Tank là gì?

226

Gct Gate Commutate Turn-Off Thyristor

Điều Khiển Ngắt Thyristor

Gct Gate Commutate Turn-Off Thyristor là gì?

227

Gear

Bánh Răng, Bộ Dẫn Động 齒輪

Gear là gì?

228

Generalization

Sự Khái Quát Hóa

Generalization là gì?

229

Generation

Sản Suất

Generation là gì?

230

Generation Mix Forecast

Dự Báo Cấu Trúc Phát Điện

Generation Mix Forecast là gì?

231

Generator /’Dʤenəreitə/

Máy Phát Điện

Generator /’Dʤenəreitə/ là gì?

232

Generator

Máy Phát Điện

Generator là gì?

233

Geometric Mean Radius

Bán Kính Trung Bình Hình Học (Của 2 Dây Dẫn Đặt Song Song)

Geometric Mean Radius là gì?

234

GiGalvanizedSắt Tráng Kẽm

Galvanized 235ắt>

Giá Trị Định Mức

Rated Value)

Giá Trị Định Mức là gì?

236

GlGround LevelCao Độ Cỏ

Ground Level 237

Gm Gear Motor

Hộp Số Motor

Gm Gear Motor là gì?

238

Governed

Ảnh Hưởng

Governed là gì?

239

Governing

Chi Phối

Governing là gì?

240

Governor

Bộ Điều Tốc

Governor là gì?

241

Governor Valve

Van Tiết Lưu, Van Điều Chỉnh

Governor Valve là gì?

242

Graphical Analysis

Phân Tích Bằng Đồ Thị

Graphical Analysis là gì?

243

Grid

Lưới Điện 柵

Grid là gì?

244

Grille

Khung Giàn Lạnh

Grille là gì?

245

Grille

Nắp Có Khe Cho Không Khí Đi Qua

Grille là gì?

246

Grille Ass’Y

Cụm Khung Dàn Lạnh

Grille Ass’Y là gì?

247

Ground Enhancement Material (Gem)

Vật Liệu Cải Thiện Điện Trở Đất

Ground Enhancement Material (Gem) là gì?

248

Ground Fault

Dòng Điện Rò Dây Nóng Và Đất

Ground Fault là gì?

249

Ground Fault Circuit Interrupter – Gfci

Ngắt Điện Tự Động Chống Ground Fault

Ground Fault Circuit Interrupter – Gfci là gì?

250

Ground Fault Protection

Bảo Vệ Chống Ground Fault

Ground Fault Protection là gì?

251

Ground Potential

Điện Thế Đất

Ground Potential là gì?

252

Ground Reservoir

Bể Chứa Xây Kiểu Ngầm

Ground Reservoir là gì?

253

Ground Rod

Cọc Tiếp Đất 接地棒

Ground Rod là gì?

254

Ground Terminal

Cực (Nối) Đất

Ground Terminal là gì?

255

Ground Water Stream

Dòng Nước Ngầm

Ground Water Stream là gì?

256

Ground Wire

Dây Nối Đất

Ground Wire là gì?

257

Ground Wire; Earth

Dây Tiếp Đất

Ground Wire; Earth là gì?

258

Grounded-Emitter

Cực Phát Nối Đất

Grounded-Emitter là gì?

259

Gutter Flow Characteristics

Đặc Điểm Dòng Chảy Dọc Đan Rãnh

Gutter Flow Characteristics là gì?

260

Gyrotas

Cabin Lái

Gyrotas là gì?

261

Half-Cycle

Nửa Chu Kỳ

Half-Cycle là gì?

262

Half-Wave

Nửa Sóng

Half-Wave là gì?

263

Halogen Bulb /KwɔTs ‘Hæloudʤen Bʌlb/Đèn Halogen

Ts ‘Hæloudʤen Bʌlb/ Trục, Cần Trục

Hoist Breake là gì?

292

Holder

Giá, Dụng Cụ Giữ 保持器

Holder là gì?

293

Hook

Bản Lề Cửa 掛鈎

Hook là gì?

294

Horizontal Angle Of Line

Góc Lái

Horizontal Angle Of Line là gì?

295

Horn

Còi Báo Hiệu 蜂鳴器

Horn là gì?

296

Hose

Miêjng Ống 橡皮管

Hose là gì?

297

Hosereel

Cuộn Dây Cứu Hỏa

Hosereel là gì?

298

Hot Stand-By

Dự Phòng Nóng

Hot Stand-By là gì?

299

Hot Start-Up Thermal Generating Set

Khởi Động Nóng Tổ Máy Nhiệt Điện

Hot Start-Up Thermal Generating Set là gì?

300

Hsb Hydraulic Scale Breaker

Máy Tẩy Gi Thuỷ Lực

Hsb Hydraulic Scale Breaker là gì?

301

Humidifier

Thiết Bị Phun Nước Hạt Nhỏ

Humidifier là gì?

302

Humidity

Độ Ẩm

Humidity là gì?

303

Hv Manhole

Hố Kéo Cáp Cao Thế Trung Gian

Hv Manhole là gì?

304

Hybrid

Lai

Hybrid là gì?

305

Hydraulic Generator

Máy Phát Điện Thủy Lực

Hydraulic Generator là gì?

306

Hydro Power (N)

Thủy Điện

Hydro Power (N) là gì?

307

Hydroelectric Power Plant

Nhà Máy Điện

Hydroelectric Power Plant là gì?

308

Hydrolic

Thủy Lực

Hydrolic là gì?

309

Hydrolic Control Valve

Vn Điều Khiển Bằng Thủy Lực

Hydrolic Control Valve là gì?

310

Hysteresis

Hiện Tượng Trễ

Hysteresis là gì?

311

Ic Looper Control

Vòng Lặp Điều Khiển

Ic Looper Control là gì?

312

Ideal

Lý Tưởng

Ideal là gì?

313

Ideal Case

Trường Hợp Lý Tưởng

Ideal Case là gì?

314

Ignition Transformer

Biến Áp Đánh Lửa

Ignition Transformer là gì?

315

Illuminance

Sự Chiếu Sáng

Illuminance là gì?

316

Impedance

Trở Kháng

Impedance là gì?

317

Impedance

Trở Kháng (Z)

Impedance là gì?

318

Impedance Earth

Điện Trở Kháng Đất

Impedance Earth là gì?

319

Impedance Relays

Rơ Le Tổng Trở

Impedance Relays là gì?

320

Imperfection

Không Hoàn Hảo

Imperfection là gì?

321

Implementation

Sự Bổ Sung

Implementation là gì?

322

In Chronological Order

Theo Thứ Tự Thời Gian

In Chronological Order là gì?

323

Incandescent Daylight Lamb /Incandescent/

Đèn Có Ánh Sáng Trắng ( Loại Dây Tóc Vì Tỏa Nhiệt Rất Nóng

)

Incandescent Daylight Lamb /Incandescent/ là gì?

324

Incandescent Daylight Lamb

Đèn Có Ánh Sáng Trắng (Loại Dây Tóc Vì Tỏa Nhiệt Rất Nóng)

Incandescent Daylight Lamb là gì?

325

Incandescent Daylight Lamp

Đèn Có Dây Tim Ánh Sáng Trắng

Incandescent Daylight Lamp là gì?

326

Incandescent Lamp = Incandescent Filament Lamp

Đèn Bóng Dây Tim

Incandescent Lamp = Incandescent Filament Lamp là gì?

327

Incidentally

Ngẫu Nhiên, Tình Cờ

Incidentally là gì?

328

Incoming Circuit Breaker

Aptomat Tổng

Incoming Circuit Breaker là gì?

329

Indicator

Thiết Bị Chỉ Báo 指示器

Indicator là gì?

330

Indicator Lamp, Indicating Lamp

Đèn Báo Hiệu, Đèn Chỉ Thị

Indicator Lamp, Indicating Lamp là gì?

331

Individual Transformer Windings

Các Cuộn Dây Mbt Riêng Biệt

Individual Transformer Windings là gì?

332

Indoor Unit

Dàn Lạnh

Indoor Unit là gì?

333

Inductor

Bộ Cảm Ứng 電感器

Inductor là gì?

334

Inertia

Quán Tính, Tính Trì Trệ

Inertia là gì?

335

Inertia At Output Shaft

Momen Quán Tính Của Trục Động Cơ (Trong Tính Toán Thì Phải

Qui Đổi Hệ Thống Về Trục Động Cơ Hoặc Tải)

Inertia At Output Shaft là gì?

336

Inertia At Output Shalt

Số Vòng Quay

Inertia At Output Shalt là gì?

337

Input

Ngõ Vào

Input là gì?

338

Insert

Lắp Vào, Cài Vào 嵌入物

Insert là gì?

339

Instantaneous (Inst)

Tức Thời (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb)

Instantaneous (Inst) là gì?

340

Instantaneous Current

Dòng Điện Tức Thời

Instantaneous Current là gì?

341

Instantaneous Operation

Tác Động

Instantaneous Operation là gì?

342

Instantaneous Operation

Tác Động Tức Thời

Instantaneous Operation là gì?

343

Instantaneous Over Current Protection

Bảo Vệ Quá Dòng Cắt Nhanh

Instantaneous Over Current Protection là gì?

344

Instrument Transformer

Bộ Biến Đổi Đo Lường

Instrument Transformer là gì?

345

Insulation Co-Ordination

Phối Hợp Cách Điện

Insulation Co-Ordination là gì?

346

Insulation Level

Cấp Cách Điện

Insulation Level là gì?

347

Insulation Oil

Dầu Cách Điện 絕緣油

Insulation Oil là gì?

348

Insulator

Chất Cách Điện

Insulator là gì?

349

Insulator

Lớp Cách Điện 碍子

Insulator là gì?

350

Insulator

Vật Cách Điện

Insulator là gì?

351

Insulator Bearing Bar

Ferua Đỡ Bình Sứ Cách Điện

Insulator Bearing Bar là gì?

352

Insulator String (N)

Chuỗi Sứ

Insulator String (N) là gì?

353

Insulator String Length

Chiều Dài Chuỗi Sứ

Insulator String Length là gì?

354

Insullation

Cách Nhiệt

Insullation là gì?

355

Integrator

Bộ/Mạch Tích Phân

Integrator là gì?

356

Intensity /In’Tensiti/

Cường Độ

Intensity /In’Tensiti/ là gì?

357

Intensity

Cường Độ

Intensity là gì?

358

Interconnection Of Power Systems

Liên Kết Hệ Thống Điện

Interconnection Of Power Systems là gì?

359

Interference

Sự Nhiễu Loạn

Interference là gì?

360

Interlock

Khoá Liên Động 連鎖

Interlock là gì?

361

Internal Insulation

Cách Điện Trong

Internal Insulation là gì?

362

Internal Resistance

Nội Trở

Internal Resistance là gì?

363

Interrupter

Thiết Bị Ngẳ Mạch 遮斷器

Interrupter là gì?

364

Introduction

Nhập Môn, Giới Thiệu

Introduction là gì?

365

Intumescent Fire Damper

Thiết Bị Đóng Bằng Vật Liệu Nở Ra Khi Có Hỏa Hoạn

Intumescent Fire Damper là gì?

366

Intumescent Material

Vật Liệu Có Tính Năng Nở Lớn Khi Nóng

Intumescent Material là gì?

367

Inverse Time Current Characteristic

Đặc Tính Dòng Điện – Thời Gian Phụ Thuộc

Inverse Time Current Characteristic là gì?

368

Inverse Voltage

Điện Áp Ngược (Đặt Lên Linh Kiện Chỉnh Lưu)

Inverse Voltage là gì?

369

Inversely Proportional

Tỷ Lệ Nghịch

Inversely Proportional là gì?

370

Inverter

Bộ Biến Tần

Inverter là gì?

371

Inverter

Bộ Đổi Điện 反向換流器

Inverter là gì?

372

Inverting

Đảo (Dấu)

Inverting là gì?

373

Iron Wire

Dây Thép

Iron Wire là gì?

374

Isochronous Governor

Bộ Điều Tốc Có Đặc Tính Điều Chỉnh Độc Lập

Isochronous Governor là gì?

375

Isolated

Tách Biệt, Riêng Biệt

Isolated là gì?

376

Isolator Pin

Sứ Cách Điện

Isolator Pin là gì?

377

Isolator Switch

Cầu Dao Lớn

Isolator Switch là gì?

378

Jack /Dʤæk/

Đầu Cắm Theo Từ Điển Oxford. Theo Từ Điển Xây Dựng Và Từ

Điển Webster Thì Nghĩa Là Ổ Cắm

Jack /Dʤæk/ là gì?

379

Jack

Đầu Cắm

Jack là gì?

380

Jack

Ổ Cắm

Jack là gì?

381

Jack

Ổ Cắm Điện, Bệ Đỡ 插口

Jack là gì?

382

Jockey Pump

Bơm Bù Áp

Jockey Pump là gì?

383

Join (V)

Nối

Join (V) là gì?

384

Joint

Bản Lề, Bộ Nối 接頭

Joint là gì?

385

Junction

Mối Nối (Bán Dẫn)

Junction là gì?

386

Key

Khoá 錀匙

Key là gì?

387

Khoảng Cột Gió

Khoảng Cột Trọng Lượng Span Length

Khoảng Cột Gió là gì?

388

Kinetic Energy

Động Năng

Kinetic Energy là gì?

389

Knob

Nút Bấm 按鍵

Knob là gì?

390

Kwh Metter

Đồng Hồ Kwh

Kwh Metter là gì?

391

LaLightning ArrestChống Sét

Lightning Arrest 392ống>

Laminated Steel Core (N)

Lá Thép

Laminated Steel Core (N) là gì?

393

Lamp /Læmp/

Đèn

Lamp /Læmp/ là gì?

394

Lamp

Bóng Đèn

Lamp là gì?

395

Lamp

Bóng Đèn Chỉ Báo 指示燈

Lamp là gì?

396

Lamp

Đèn

Lamp là gì?

397

Lamp

Đèn Leakage

Lamp là gì?

398

Large-Signal

Tín Hiệu Lớn

Large-Signal là gì?

399

Lavatory

Lavabo

Lavatory là gì?

400

Lbfoc _ Load Breaker Fuse Cut Out

Cầu Chì Tự Rơi Có Cắt Tải

Lbfoc _ Load Breaker Fuse Cut Out là gì?

401

LbsLoad Break SwitchDao Cách Ly Phụ Tải

Load Break Switch 402

Lbs

Load Breaker Switch

Lbs là gì?

403

Lc Load Cell

Cảm Biến Tải Trọng

Lc Load Cell là gì?

404

Lead (N)

Dây Dẫn

Lead (N) là gì?

405

Lead

Dây Đo Của Đồng Hồ

Lead là gì?

406

Leakage Current

Dòng Điện Rò

Leakage Current là gì?

407

Leakage Current

Dòng Rò

Leakage Current là gì?

408

Lectrical

Điện

Lectrical là gì?

409

Len

Sự Nối Mạng Đầu Vào 鏡頭

Len là gì?

410

Level

Mức

Level là gì?

411

Lever

Cần, Đòn Bẩy 槓桿

Lever là gì?

412

Lifting Lug

Vấu Cầu

Lifting Lug là gì?

413

Light /Lait/

Ánh Sáng, Đèn

Light /Lait/ là gì?

414

Light

Đèn, Ánh Sáng

Light là gì?

415

Light

Ánh Sáng, Đèn

Light là gì?

416

Light

Đèn Chỉ Báo 指示燈

Light là gì?

417

Light Emitting Diode

Điốt Phát Sáng

Light Emitting Diode là gì?

418

Lightning Arrester (La)

Chống Sét

Lightning Arrester (La) là gì?

419

Lightning Down Conductor

Dây Dẫn Sét Xuống Đất

Lightning Down Conductor là gì?

420

Lightning Overvoltage

Quá Điện Áp Sét

Lightning Overvoltage là gì?

421

Lightning Rod

Cột Thu Lôi (Cột Thu Sét)

Lightning Rod là gì?

422

Limit Switch (Ls)

Công Tắc Giới Hạn

Limit Switch (Ls) là gì?

423

Limit Switch

Tiếp Điểm Giới Hạn

Limit Switch là gì?

424

Limiter

Bộ Giới Hạn 限制器

Limiter là gì?

425

Line Differential Relay

Rơ Le So Lệch Đường Dây

Line Differential Relay là gì?

426

Line Impedance

Trở Kháng Đường Dây

Line Impedance là gì?

427

Line Voltage Drop

Độ Sụt Điện Áp Đường Dây

Line Voltage Drop là gì?

428

Linear

Tuyến Tính

Linear là gì?

429

Line-Loss

Tổn Thất Trên Đường Dây

Line-Loss là gì?

430

Link

Bản Lề, Cầu Nối 鍵

Link là gì?

431

Live Line Reclosing

Đóng Lại Đường Dây Mang Điện

Live Line Reclosing là gì?

432

Live Wire

Dây Nóng

Live Wire là gì?

433

Load

Phụ Tải Điện

Load là gì?

434

Load

Tải

Load là gì?

435

Load Break Fuse Cut Out (Lb Fco)

Cầu Chì Tự Rơi Kết Hợp Với Dcl Phụ Tải

Load Break Fuse Cut Out (Lb Fco) là gì?

436

Load Break Switch (Lbs)

Cầu Dao Phụ Tải

Load Break Switch (Lbs) là gì?

437

Load Break Switch (Lbs)

Thiết Bị Đóng Cắt Tải

Load Break Switch (Lbs) là gì?

438

Load Breaker Fuse Cut Out (Lbfoc)

Cầu Chì Tự Rơi Có Cắt Tải

Load Breaker Fuse Cut Out (Lbfoc) là gì?

439

Load Curve

Biểu Đồ Phụ Tải

Load Curve là gì?

440

Load Damping Factor

Hệ Số Chỉnh Tải

Load Damping Factor là gì?

441

Load Forecast

Dự Báo Phụ Tải

Load Forecast là gì?

442

Load Shedding

Sa Thải Phụ Tải

Load Shedding là gì?

443

Load Stability

Độ Ổn Định Của Tải

Load Stability là gì?

444

Load Tap Changer (Ltc)

Bộ Đốt Đầu Nấc

Load Tap Changer (Ltc) là gì?

445

Loaded

Có Mang Tải

Loaded là gì?

446

Loading Effect

Hiệu Ứng Đặt Tải

Loading Effect là gì?

447

Load-Line

Đường Tải (Đặc Tuyến Tải)

Load-Line là gì?

448

Local Backup Protection

Bảo Vệ Dự Trữ Tại Chỗ

Local Backup Protection là gì?

449

Local Control Network (Lcn)

Mạng Điều Khiển Cục Bộ

Local Control Network (Lcn) là gì?

450

Local Description Table (Ldt)

Bảng Mô Tả Nội Bộ

Local Description Table (Ldt) là gì?

451

Local Digital Switch (Lds)

Chuyển Mạch Số Nội Hạt

Local Digital Switch (Lds) là gì?

452

Local Distributed Data Interface (Lddi)

Giao Diện Số Liệu Phân Bố Cục Bộ

Local Distributed Data Interface (Lddi) là gì?

453

Logic Gate

Cổng Luận Lý

Logic Gate là gì?

454

Long Time Delay (Ltd)

Tác Động Có Thời Gian (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb)

Long Time Delay (Ltd) là gì?

455

Longitudinal Differential Protection

Bảo Vệ So Lệch Dọc

Longitudinal Differential Protection là gì?

456

Loss

Thất Thoát

Loss là gì?

457

Loss Of Field

Mất Kích Từ

Loss Of Field là gì?

458

Loss Of Phase (Lop)

Mất Pha

Loss Of Phase (Lop) là gì?

459

Loudspeaker

Loa

Loudspeaker là gì?

460

Louver

Cửa Chớp (Thông Gió)

Louver là gì?

461

Low Voltage (Lv)

. Hạ Thế

Low Voltage (Lv) là gì?

462

Low Voltage (Lv)

Hạ Thế

Low Voltage (Lv) là gì?

463

Low Voltage

Hạ Thế

Low Voltage là gì?

464

Low Voltage

Lưới Hạ Thế

Low Voltage là gì?

465

Low Voltage

Trung Thế

Low Voltage là gì?

466

Low Voltage Grid

Lưới Hạ Thế

Low Voltage Grid là gì?

467

Low-Frequency

Tần Số Thấp

Low-Frequency là gì?

468

Low-Pass

Thông Thấp

Low-Pass là gì?

469

Ls Laser Speed Meter

Đồng Hồ Đo Tốc Đọ Laser

Ls Laser Speed Meter là gì?

470

Lub Oil = Lubricating Oil

Dầu Bôi Trơn

Lub Oil = Lubricating Oil là gì?

471

Lubricating Oil

Dầu Bôi Trơn 潤滑油

Lubricating Oil là gì?

472

Lue

Đơn Vị Chiếu Sáng, Hệ Si = 1 Lumen/ 1M2​

Lue là gì?

473

Lug

Giá Treo, Chốt 凸緣、耳、端子頭

Lug là gì?

474

Lumen

Đơn Vị Thông Lượng Ánh Sáng, Hệ Si

Lumen là gì?

475

M & C Motor And Component

Motor Và Các Bộ Phận

M & C Motor And Component là gì?

476

Magnet

Nam Châm

Magnet là gì?

477

Magnetic Brake

Bộ Hãm Từ

Magnetic Brake là gì?

478

Magnetic Contact

Công Tắc Điện Từ

Magnetic Contact là gì?

479

Magnetic Field

Từ Trường

Magnetic Field là gì?

480

Magnetising Inrush Current

Dòng Điện Từ Hóa Nhảy Vọt

Magnetising Inrush Current là gì?

481

Magneto Hydro Dynamic Generator (Mhd)

Máy Phát Từ Thủy Động

Magneto Hydro Dynamic Generator (Mhd) là gì?

482

Magnitude

Độ Lớn

Magnitude là gì?

483

Main Distribution Board (Mdb)

Tủ Điện Chính

Main Distribution Board (Mdb) là gì?

484

Main Generator

Máy Phát Điện Chính

Main Generator là gì?

485

Main Insulation

Cách Điện Chính

Main Insulation là gì?

486

Main Pipe

Ống Chính

Main Pipe là gì?

487

Man Machine Interface = Human Machine Interface (Mmi = Hmi)

Giao Diện Người Máy

Man Machine Interface = Human Machine Interface (Mmi = Hmi)

là gì?

488

Management Forecast Of A System

Dự Báo Quản Lý Của Hệ Thống Điện

Management Forecast Of A System là gì?

489

Management Forecast Of A System

Dự Báo Quản Lý Hệ Thống Điện

Management Forecast Of A System là gì?

490

Manhole

Hố Nước Thải Trung Gian

Manhole là gì?

491

Manufacturer

Nhà Sản Xuất

Manufacturer là gì?

492

Manufacturing Execution System (Mes)

Hệ Thống Thông Tin Sản Xuất

Manufacturing Execution System (Mes) là gì?

493

Master Station

Trạm Điều Khiển Trung Tâm

Master Station là gì?

494

Max Continuous Stall Torque

Hay Còn Gọi Là Breakdown Torque Là Mômen Cực Đại Duy Trì

Được Trong Khi Điện Áp Là Định Mức Và Không Chịu Sự Thay

Đổi Đáng Kể Nào Trong Tốc Độ

Max Continuous Stall Torque là gì?

495

Max Continuous Stall Torque

Mô Men Trục Cực Đại

Max Continuous Stall Torque là gì?

496

Max. Wind Presseure Per Meter Of Wire

Ap Lực Gió Lớn Nhất Lên Dây Dẫn

Max. Wind Presseure Per Meter Of Wire là gì?

497

Maximmum Over Current Protection

Bảo Vệ Dòng Cực Đại

Maximmum Over Current Protection là gì?

498

Mb Floor Mounting Magnetic Brake

Thắng Từ

Mb Floor Mounting Magnetic Brake là gì?

499

Mcb _ Miniature Circuit Breaker

Bộ Ngắt Mạch Loại Nhỏ

Mcb _ Miniature Circuit Breaker là gì?

500

Mcc Motor Control Center

Trung Tâm Điều Khiển Motor

Mcc Motor Control Center là gì?

501

Mccb _ Moduled Case Circuit Breaker

Máy Cắt Khối Có Dòng Cắt

Mccb _ Moduled Case Circuit Breaker là gì?

502

Mccb _ Moduled Case Circuit Breaker

Máy Cắt Khối Có Dòng Cắt > 100A

Mccb _ Moduled Case Circuit Breaker là gì?

503

Mdb – Main Distribution Board

Tủ Điện Chính

Mdb – Main Distribution Board là gì?

504

Mdb = Main Distribution Board /Mein ,Distri’BjuƩn BɔD/Tủ

Điện Chính

Ʃn Bɔ

Điện Chính là gì?

505

Mechanical Electric Interlock

Khóa Liên Động Cơ Điện

Mechanical Electric Interlock là gì?

506

Mechanical Time Constant

Hằng Số Thời Gian

Mechanical Time Constant là gì?

507

Mechanical Time Constant

Hằng Số Thởi Gian Cơ Học

Mechanical Time Constant là gì?

508

Mechanical Time Constant

Hằng Số Thời Gian Điện Cơ (Hằng Số Này Xuất Hiện Khi Tính

Toán Thiết Kế Bộ Điều Khiển)

Mechanical Time Constant là gì?

509

Medium Voltage (Mv)

Trung Thế

Medium Voltage (Mv) là gì?

510

Medium Voltage

Lưới Trung Thế

Medium Voltage là gì?

511

Medium Voltage Grid

Lưới Trung Thế

Medium Voltage Grid là gì?

512

Megaohmmeter

Thiết Bị Đo Điện Trở Của Vật Cách Điện

Megaohmmeter là gì?

513

Mercury Vapor Flood Light

Đèn Pha Chiếu Sáng Khi Chuyển Động

Mercury Vapor Flood Light là gì?

514

Mesh

Lưới

Mesh là gì?

515

Metal Oxide Semiconductor Field Effect Transistor (Mosfet)

Transistor Hiệu Ứng Trường Oxit Kim Loại – Bán Dẫn

Metal Oxide Semiconductor Field Effect Transistor (Mosfet)

là gì?

516

Metal-Oxide-Semiconductor

Bán Dẫn Ô-Xít Kim Loại

Metal-Oxide-Semiconductor là gì?

517

Meter

Đơn Vị Mét 電表

Meter là gì?

518

Meter

Thiết Bị Đo Lường

Meter là gì?

519

Mg Multi Gauge

Máy Đo Có Chuyền Đổi

Mg Multi Gauge là gì?

520

Microphone

Đầu Thu Âm

Microphone là gì?

521

Microphone

Máy Vi Âm 耳機

Microphone là gì?

522

Microwave

Vi Ba

Microwave là gì?

523

Microwave Site Engineer

Kỹ Thuật Vi Sóng

Microwave Site Engineer là gì?

524

Mid-Frequency

Tần Số Trung

Mid-Frequency là gì?

525

Migh Voltage Grid

Lưới Cao Thế

Migh Voltage Grid là gì?

526

MimoMulti Input Multi OutputHệ Thống Nhiều Ngõ Vào, Nhiều

Ngõ Ra

Multi Input Multi Output

Ngõ Ra

MimoMulti Input Multi OutputHệ Thống Nhiều Ngõ Vào, Nhiều

Ngõ Ra là gì?

527

Miniature Circuit Breaker (Mcb)

Bộ Ngắt Mạch Loại Nhỏ (At Tép)

Miniature Circuit Breaker (Mcb) là gì?

528

Minimum Insulation Clearance

Khoảng Trống Cách Điện Tối Thiểu

Minimum Insulation Clearance là gì?

529

Minimum Working Distance

Khoảng Cách Làm Việc Tối Thiểu

Minimum Working Distance là gì?

530

Mixed Media Filtration

Lọc Qua Môi Trường Hỗn Hợp

Mixed Media Filtration là gì?

531

Mixer

Bộ Pha Trộn 攪拌器

Mixer là gì?

532

Model

Mô Hình

Model là gì?

533

Modulator

Bộ Điều Biến 調變器

Modulator là gì?

534

Moduled Case Circuit Breaker (Mccb)

Máy Cắt Khối Có Dòng Cắt > 100A (At Khối)

Moduled Case Circuit Breaker (Mccb) là gì?

535

Monitor

Bộ Điều Chỉnh 監視器

Monitor là gì?

536

Monitor

Thiết Bị Kiểm Tra

Monitor là gì?

537

Mosfet

Metal-Oxide-Semiconductor Field Effect Transistor

Mosfet là gì?

538

Motion

Chuyển Động

Motion là gì?

539

Motor

Động Cơ 電動機

Motor là gì?

540

Motor Operated Control Valve

Van Điều Chỉnh Bằng Động Cơ Điện

Motor Operated Control Valve là gì?

541

Mounting Plate

Giá Đỡ Ngoài Mô Tơ

Mounting Plate là gì?

542

Mpc Motor Circuit Protector

Mạch Bảo Vệ Motor

Mpc Motor Circuit Protector là gì?

543

Mpi Multi Point Interface

Giao Diện Thay Đổi Dạnh Điểm

Mpi Multi Point Interface là gì?

544

Mtr Material Tracking System

Hệ Thống Hiệu Chỉnh Vật Liệu

Mtr Material Tracking System là gì?

545

Multi Input Multi Output (Mimo)

Hệ Thống Nhiều Ngõ Vào, Nhiều Ngõ Ra

Multi Input Multi Output (Mimo) là gì?

546

Multiplier

Bộ Nhân 倍加器

Multiplier là gì?

547

Mushroom Valve

Van Đĩa

Mushroom Valve là gì?

548

Music (Bgm- Back Ground Music)

Thử Nghĩ Xem, 1 Cuộc Gọi Đến Thuê Bao Nội Bộ Phát Bài

“Happy Birthday” Nhân Sinh Nhật Người Nghe Sẽ Làm Cho Ý

Nghĩa Cuộc Sống Thêm Phần Hấp Dẫn, Tính Năng Này Thường

Được Áp Dụng Cho Các Khách Sạn, Hoặc Thường Thấy Ở Các

Music (Bgm- Back Ground Music) là gì?

549

Mutual Coupling

Hỗ Cảm

Mutual Coupling là gì?

550

Mv Swichgear

Medium- Voltage Switchgear

Mv Swichgear là gì?

551

National Load Dispatch Center

Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia

National Load Dispatch Center là gì?

552

N-Channel

Kênh N

N-Channel là gì?

553

Needle

Kim 針

Needle là gì?

554

Negative (Adj)

Âm

Negative (Adj) là gì?

555

Negative

Âm

Negative là gì?

556

Negative Phase Sequence (Nps)

Thứ Tự Pha Nghịch

Negative Phase Sequence (Nps) là gì?

557

Negative Sequence Time Overcurrent Relay

Rơ Le Qúa Dòng Thứ Tự Nghịch Có Thời Gian

Negative Sequence Time Overcurrent Relay là gì?

558

Neon Light

Đèn Nê Ông

Neon Light là gì?

559

Neon Light

Đèn Neon Ánh Sáng Đỏ (Ne)

Neon Light là gì?

560

Net

Mạng Lưới 綱

Net là gì?

561

Neutral (Adj)

Điểm Trung Tính

Neutral (Adj) là gì?

562

Neutral Bar

Thanh Trung Tính

Neutral Bar là gì?

563

Neutral Bar

Thanh Trung Hoà

Neutral Bar là gì?

564

Neutral Wire

Dây Nguội

Neutral Wire là gì?

565

Neutral Wire

Dây Trung Tính, Dây Nguội

Neutral Wire là gì?

566

No Load Running Current

Dòng Khi Không Có Tải

No Load Running Current là gì?

567

No Load Running Current

Dòng Không Tải

No Load Running Current là gì?

568

Node

Nút

Node là gì?

569

Noise

Nhiễu

Noise là gì?

570

Noise Figure

Chỉ Số Nhiễu

Noise Figure là gì?

571

Noise Margin

Biên Chống Nhiễu

Noise Margin là gì?

572

Noise Performance

Hiệu Năng Nhiễu

Noise Performance là gì?

573

Noise Temperature

Nhiệt Độ Nhiễu

Noise Temperature là gì?

574

Nominal Parameters

Thông Số Định Mức

Nominal Parameters là gì?

575

Nominal Voltage

Điện Áp Danh Định (Un)

Nominal Voltage là gì?

576

Nominal Voltage Of A System

Điện Áp Danh Định Của Hệ Thống Điện

Nominal Voltage Of A System là gì?

577

Nominal Weight Per Meter Of Wire

Trọng Lượng Đơn Vị Dây Dẫn

Nominal Weight Per Meter Of Wire là gì?

578

Non-Alkaline Hardness

Độ Cứng Không Kiềm

Non-Alkaline Hardness là gì?

579

Nonideal

Không Lý Tưởng

Nonideal là gì?

580

Noninverting

Không Đảo (Dấu)

Noninverting là gì?

581

Nonlinear

Phi Tuyến

Nonlinear là gì?

582

Nonmagnetic Conductor

Vật Dẫn Không Từ Tính

Nonmagnetic Conductor là gì?

583

Non-Salent Pole (N)

Cực Ẩn

Non-Salent Pole (N) là gì?

584

Non-Self-Restoring Insulation

Cách Điện Không Tự Phục Hồi

Non-Self-Restoring Insulation là gì?

585

Notation

Cách Ký Hiệu

Notation là gì?

586

Nozzle

Lăng Phun

Nozzle là gì?

587

Nozzle

Miệng Ống Phụt 噴嘴

Nozzle là gì?

588

Nozzle Control Valve

Van Điều Khiển Vòi Phun

Nozzle Control Valve là gì?

589

Nuclear (N)

Nguyên Tử

Nuclear (N) là gì?

590

Numerator

Tử Số

Numerator là gì?

591

Numerical Analysis

Phân Tích Bằng Phương Pháp Số

Numerical Analysis là gì?

592

Nut

Lõi 螺絲帽

Nut là gì?

593

Nylon

Chất Nilông

Nylon là gì?

594

Observation

Quan Sát, Theo Dõi

Observation là gì?

595

Obviously

Rõ Ràng, Hiển Nhiên

Obviously là gì?

596

Oc

(Over Current), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá

Dòng

Oc là gì?

597

Of

(Over Frequency) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Tần

Số

Of là gì?

598

Ogm ( Outgoing Message )Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi

Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận

Tiếp Theo ( Ví DụCảm Ơn Quý Khách Đã Gọi Đến Công Ty A, Xin

Vui Lòng Quay Tiếp Số Máy Lẻ Cần Gặp Hoặc Bấm Số 0 Để Được

Hướng Dẫn. Xi

Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi Âm Được Phát Ra Để Hướng

Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận Tiếp Theo ( Ví Dụ Ơn Quý Khách Đã Gọi Đến Công Ty A, Xin Vui Lòng Quay Tiếp

Số Máy Lẻ Cần Gặp Hoặc Bấm Số 0 Để Được Hướng Dẫn. Xi

Ogm ( Outgoing Message )Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi

Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận

Tiếp Theo ( Ví DụCảm Ơn Quý Khách Đã Gọi Đến Công Ty A, Xin

Vui Lòng Quay Tiếp Số Máy Lẻ Cần Gặp Hoặc Bấm Số 0 Để Được

Hướng Dẫn. Xi là gì?

599

Ohm

Đơn Vị Điện Trở

Ohm là gì?

600

Ohm’S Law

Định Luật Ôm

Ohm’S Law là gì?

601

Ohmmeter

Điện Trở Kế, Ohm Kế

Ohmmeter là gì?

602

Ohm’S Law

Định Luật Ôm

Ohm’S Law là gì?

603

Oil Circuit Breaker (Ocb)

Máy Cắt Dầu

Oil Circuit Breaker (Ocb) là gì?

604

Oil Immersed Transformer

Máy Biến Áp Dầu

Oil Immersed Transformer là gì?

605

Oil Tank (N)

Thùng Dầu Chính

Oil Tank (N) là gì?

606

Oil-Immersed Transformer

Máy Biến Áp Dầu

Oil-Immersed Transformer là gì?

607

Oltc – On Load Tap Changer

Bộ Chuyển Nấc Dưới Tải (Mba)

Oltc – On Load Tap Changer là gì?

608

Omitted

Bị Bỏ Qua, Không Lấy

Omitted là gì?

609

Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện Transient Stability Of A

Power System

Ổn Định Quá Độ

Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện Transient Stability Of A

Power System là gì?

610

On Load Tap Changing Transformer

Máy Biến Áp Điều Áp Dưới Tải

On Load Tap Changing Transformer là gì?

611

One Touch Dialing

Phương Thức Quay Số Tắt Bằng Cách Cài Sẵn Số Chỉ Định Mà

Khi Cần Ấn 1 Nút Quay Số

One Touch Dialing là gì?

612

Open Loop Loss (Oll)

Suy Hao Vòng Mở

Open Loop Loss (Oll) là gì?

613

Open-Circuit

Hở Mạch

Open-Circuit là gì?

614

Operand Execution Pipeline (Oep)

Đường Dây Thực Hiện Toán Hạng

Operand Execution Pipeline (Oep) là gì?

615

Operating Thresholds

Ngưỡng Tác Động

Operating Thresholds là gì?

616

Operating Voltage In A System

Điện Áp Vận Hành Hệ Thống Điện

Operating Voltage In A System là gì?

617

Operation

Sự Hoạt Động

Operation là gì?

618

Operation Regulation

Tiêu Chuẩn Vận Hành

Operation Regulation là gì?

619

Operation Station

Trạm Điều Khiển Cơ Sở (Trạm Điều Khiển Phân Xưởng)

Operation Station là gì?

620

Operational Amplifier

Bộ Khuếch Đại Thuật Toán

Operational Amplifier là gì?

621

Operational Anylifier (Opan)

Khuếch Đại Thuật Toán

Operational Anylifier (Opan) là gì?

622

Orifice

Lỗ Tiết Lưu

Orifice là gì?

623

Oring

Vòng Cao Su Có Thiết Diện Tròn, Thường Dùng Để Làm Kín

Oring là gì?

624

Ornamental Plate

Nắp Trang Trí

Ornamental Plate là gì?

625

Os Operation Station

Trạm Điều Khiển

Os Operation Station là gì?

626

Osc

(Oscilloscope) Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký

Osc là gì?

627

Oscillator

Bộ Giao Động 振盪器

Oscillator là gì?

628

Outdoor Unit

Dàn Nóng

Outdoor Unit là gì?

629

Outer Sheath

Vỏ Bọc Dây Điện

Outer Sheath là gì?

630

Outlet

Lỗ Ổ Cắm Điện 出口

Outlet là gì?

631

Output

Ngõ Ra

Output là gì?

632

Ov

(Over Voltage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá

Điện Áp

Ov là gì?

633

Oven



Oven là gì?

634

Over Current

Bảo Vệ Quá Dòng

Over Current là gì?

635

Over Current Relay (Ocr)

Rơ Le Bảo Vệ Quá Tải

Over Current Relay (Ocr) là gì?

636

Over Current Relay

Rơ Le Quá Dòng

Over Current Relay là gì?

637

Over Excitation

Quá Kích Thích

Over Excitation là gì?

638

Over Voltage Relay (Ovr)

Rơ Le Bảo Vệ Quá Áp

Over Voltage Relay (Ovr) là gì?

639

Over Voltage Relay

Rơ Le Quá Áp

Over Voltage Relay là gì?

640

Over Voltage Relays

Rơ Le Quá Điện Áp

Over Voltage Relays là gì?

641

Overflow

Xả Tràn

Overflow là gì?

642

Overhead Concealed Loser

Tay Nắm Thuỷ Lực

Overhead Concealed Loser là gì?

643

Overhead Storage Water Tank

Tháp Nước Có Áp

Overhead Storage Water Tank là gì?

644

Overload Capacity

Khả Năng Quá Tải

Overload Capacity là gì?

645

Overload Device

Rơle Quá Tải 過載機件

Overload Device là gì?

646

Overpressure Valve

Van Quá Áp

Overpressure Valve là gì?

647

Overreach

Quá Tầm

Overreach là gì?

648

Overreaching Transfer Trip Scheme

Sơ Đồ Truyền Cắt Quá Tầm

Overreaching Transfer Trip Scheme là gì?

649

Overvoltage In A System

Quá Điện Áp Trong Hệ Thống

Overvoltage In A System là gì?

650

Pa Process Automation

Phương Pháp Tự Động Hoá

Pa Process Automation là gì?

651

Paging

Một Sự Cố Bất Ngờ ( Hoả Hoạn, Họp Đột Xuất,.) Hoặc Cần

Thông Báo Rộng Rãi Trong Phạm Vi Thiết Lập Trước Sẽ Được

Thông Báo Ra Hệ Thống Loa Từ Bất Kỳ Máy Điện Thoại Nào Mà

Người Dùng Có Thể Tiếp Cận Để Nhanh Chóng Thông Báo Xử Lý

Sự Cố – Hệ Thống

Paging là gì?

652

Parallel Circuit /’Pærəlel ‘SəKit/Mạch Song Song

Kit/ 653ạch>ảm

ệ>

Parallel Circuit

Mạch Điện Song Song

Parallel Circuit là gì?

654

Parameter

Thông Số

Parameter là gì?

655

Partial Discharge (V)

Phóng Điện Cục Bộ

Partial Discharge (V) là gì?

656

Pcb Circuit Board Mạch

Đều Khiển

Pcb Circuit Board Mạch là gì?

657

Pcs Process Control Station

Phương Pháp Thong Qua Tram Điều Khiển

Pcs Process Control Station là gì?

658

Pdi Primary Data Input

Dữ Liệu Đầu Vào Cơ Bản

Pdi Primary Data Input là gì?

659

Peak

Đỉnh (Của Dạng Sóng)

Peak là gì?

660

Peak Current

Dòng Điện Đỉnh, Dòng Điện Cực Đại

Peak Current là gì?

661

Peak Current

Dòng Điện Đỉnh, Xung Dòng (Chịu Đựng Được Lúc Khởi Động

Động Cơ)

Peak Current là gì?

662

Peak Load

Phụ Tải Đỉnh, Cực Đại

Peak Load là gì?

663

Pemissive Underreaching Transfer Trip Scheme

Sơ Đồ Truyền Cắt Dưới Tầm Cho Phép

Pemissive Underreaching Transfer Trip Scheme là gì?

664

Performance

Hiệu Năng

Performance là gì?

665

Permanent Magnet (N)

Nam Châm Vĩnh Cửu

Permanent Magnet (N) là gì?

666

Permissive Schemes

Sơ Đồ Cho Phép

Permissive Schemes là gì?

667

Personal Computer (Pc)

Máy Tính Cá Nhân

Personal Computer (Pc) là gì?

668

Pervious

Hút Nước

Pervious là gì?

669

Pfsu Profile And Platness Setup

Cài Đặt Giá Trị Mặt Phẳng Và Độ Nghiêng

Pfsu Profile And Platness Setup là gì?

670

se

Pha

se là gì?

671

Phase Reversal

Độ Lệch Pha

Phase Reversal là gì?

672

Phase Shift

Độ Lệch Pha

Phase Shift là gì?

673

Phase Shifter

Bộ Dịch Pha 相移器

Phase Shifter là gì?

674

Phase Shifting Transformer

Biến Thế Dời Pha

Phase Shifting Transformer là gì?

675

Phase Tester

Bút Thử Điện

Phase Tester là gì?

676

Phasor

Vectơ

Phasor là gì?

677

Phenomenon

Hiện Tượng

Phenomenon là gì?

678

Philosophy

Triết Lý

Philosophy là gì?

679

Phneumatic Control Valve

Van Điều Khiển Bằng Khí Áp

Phneumatic Control Valve là gì?

680

Photoelectric Cell

Tế Bào Quang Điện (Cửa Mở Tự Động)

Photoelectric Cell là gì?

681

Photoelectric Cell

Tế Bào Quang Điện

Photoelectric Cell là gì?

682

Photometer

Quang Kế, Máy Trắc Quang 光度計

Photometer là gì?

683

Pick Up

Đầu Thu Tín Hiệu

Pick Up là gì?

684

Pick Up

Máy Thu Âm Thanh, Thụ Chuyển 拾音器

Pick Up là gì?

685

Piecewise-Linear

Tuyến Tính Từng Đoạn

Piecewise-Linear là gì?

686

Pinch-Off

Thắt (Đối Với Fet)

Pinch-Off là gì?

687

Pipe

Ống 管

Pipe là gì?

688

Pl

(Phase Loss, Phase Failure), Chỉ Các Loại Relay Có Chức

Năng Bảo Vệ Mất Pha

Pl là gì?

689

Pl, Pf

(Phase Loss, Phase Failure), Chỉ Các Loại Relay Có Chức

Năng Bảo Vệ Mất Pha

Pl, Pf là gì?

690

Plate

Bản 板

Plate là gì?

691

Plug

Bộ Ghép, Bộ Nối 插頭

Plug là gì?

692

Plug

Đầu Cắm

Plug là gì?

693

Pointer

Kim Chỉ Thị, Điểm Chuẩn 指針

Pointer là gì?

694

Polarity (Adj)

Cực Tính

Polarity (Adj) là gì?

695

Pole (N)

Cực

Pole (N) là gì?

696

Pole

Cột, Trụ Điện

Pole là gì?

697

Pole

Cực

Pole là gì?

698

Pole

Điện Cực, Điểm Cực 極

Pole là gì?

699

Porcelain

Chất Sứ

Porcelain là gì?

700

Position Switch

Tiếp Điểm Vị Trí

Position Switch là gì?

701

Positive (Adj)

Dương

Positive (Adj) là gì?

702

Possitive

Cực Dương

Possitive là gì?

703

Potential (N)

Thế Năng

Potential (N) là gì?

704

Potential Energy

Thế Năng

Potential Energy là gì?

705

Potential Pulse

Điện Áp Xung

Potential Pulse là gì?

706

Potential Transformers

Máy Biến Điện Áp

Potential Transformers là gì?

707

Potention Transformer (Pt)Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng

(Vt)Voltage Transformer

Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng (Vt) Transformer

Potention Transformer (Pt)Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng

(Vt)Voltage Transformer là gì?

708

Powder Coating; Electrostatic Painting

Sơn Tĩnh Điện

Powder Coating; Electrostatic Painting là gì?

709

Power

Công Suất

Power là gì?

710

Power Conservation

Bảo Toàn Công Suất

Power Conservation là gì?

711

Power Dissipation

Tiêu Tán Công Suất

Power Dissipation là gì?

712

Power Factor

Hệ Số Công Suất

Power Factor là gì?

713

Power Gain

Hệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Công Suất

Power Gain là gì?

714

Power Plant

Nhà Máy Điện

Power Plant là gì?

715

Power Station ( Substation)

Trạm Điện

Power Station ( Substation) là gì?

716

Power Station

Trạm Điện

Power Station là gì?

717

Power Supply

Nguồn (Năng Lượng)

Power Supply là gì?

718

Power Swing

Dao Động Công Suất

Power Swing là gì?

719

Power System Planning

Quy Hoạch Hệ Thống Điện

Power System Planning là gì?

720

Power System Stability

Độ Ổn Định Của Hệ Thống Điện

Power System Stability là gì?

721

Power Transformer

Biến Áp Lực

Power Transformer là gì?

722

PprPolypropylene RandomỐng Nhựa Chịu Áp Cao

Polypropylene Random Chức Năng Bảo Vệ Thứ Tự Pha (Đảo Pha)

Pr là gì?

724

Pr, Ps

(Phase Reversal, Phase Sequence), Chỉ Các Loại Relay Có

Chức Năng Bảo Vệ Thứ Tự Pha (Đảo Pha)

Pr, Ps là gì?

725

Preamplifier

Bộ Tiền Khuyếch Đại 前級放大器

Preamplifier là gì?

726

Pressure Gauge

Đồng Hồ Đo Áp Suất

Pressure Gauge là gì?

727

Pressure Gause

Đồng Hồ Áp Suất

Pressure Gause là gì?

728

Pressure Switch

Công Tắc Áp Suất

Pressure Switch là gì?

729

Pressure Tank

Bình Điều Áp

Pressure Tank là gì?

730

Primary Voltage

Điện Áp Sơ Cấp

Primary Voltage là gì?

731

Priming Tank

Bể Nước Mồi

Priming Tank là gì?

732

Principle Of Operation

Nguyên Tắc Vận Hành

Principle Of Operation là gì?

733

Product

Tích, Phép Nhân

Product là gì?

734

Program

Chương Trình

Program là gì?

735

Programmable Logic Controller (Plc)

Bộ Điều Khiển Logic Lập Trình Được (Khả Trình)

Programmable Logic Controller (Plc) là gì?

736

Projector

Máy Chiếu 投影器

Projector là gì?

737

Propagation Delay

Trễ Lan Truyền

Propagation Delay là gì?

738

Proportional

Tỉ Lệ

Proportional là gì?

739

Protection

Bảo Vệ

Protection là gì?

740

Protection Area

Vùng Bảo Vệ;

Protection Area là gì?

741

Protection Characteristic

Đặc Tuyến Bảo Vệ

Protection Characteristic là gì?

742

Protective Relay

Rơ Le Bảo Vệ

Protective Relay là gì?

743

Ps Scanning Type Pyrometer

Máy Quet Kiểu Nhiệt Kế Bức Xạ Nhiệt

Ps Scanning Type Pyrometer là gì?

744

PtPotential TransformerBiến Áp Điện Thế

Potential Transformer 745ến>

PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường Cũng Dùng

VtVoltage Transformer

Potention Transformer



VtVoltage Transformer là gì?

746

PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng

VtVoltage Transformer

Potention Transformer

Vt

VtVoltage Transformer là gì?

747

Pt- Potential Transformer (N)

Máy Biến Điện Áp

Pt- Potential Transformer (N) là gì?

748

Pull-Up

Kéo Lên

Pull-Up là gì?

749

Pulse Genenator (Pg)

Máy Phát Xung(Cảm Biến Tóc Độ)

Pulse Genenator (Pg) là gì?

750

Pulser

Bộ Tạo Xung 脉衝器

Pulser là gì?

751

Pump

Bơm 泵

Pump là gì?

752

Pump

Máy Bơm

Pump là gì?

753

Pump Room

Phòng Bơm

Pump Room là gì?

754

Pumping Station

Trạm Bơm

Pumping Station là gì?

755

Punching

Lá Thép Đã Được Dập Định Hình

Punching là gì?

756

Push Botton

Nút Bấm

Push Botton là gì?

757

Push Botton

Nút Điều Khiển 按鈕

Push Botton là gì?

758

Push Button

Nút Nhấn

Push Button là gì?

759

Pws

(Power Supply) Bộ Nguồn, Nguồn Cung Cấp

Pws là gì?

760

Quadrant

Góc Phần Tư

Quadrant là gì?

761

Qualitative

Định Tính

Qualitative là gì?

762

Quality

Chất Lượng

Quality là gì?

763

Quantitative

Định Lượng

Quantitative là gì?

764

Quantity

Đại Lượng

Quantity là gì?

765

Quantity

Số Lượng

Quantity là gì?

766

Quartz-Halogen Bulb

Bóng Đèn Tungsten Halogen

Quartz-Halogen Bulb là gì?

767

R Reversing

Sự Đảo Chiều

R Reversing là gì?

768

Rac Roll Alignment Control

Dđiều Khiển Chỉnh Tâm Trục

Rac Roll Alignment Control là gì?

769

Radiator

Bộ Bức Xạ, Bộ Tản Nhiệt 輻射器、放熱器

Radiator là gì?

770

Radiator

Lò Sưởi Điện

Radiator là gì?

771

Radiator, Cooler

Bộ Giải Nhiệt Của Máy Biến Áp

Radiator, Cooler là gì?

772

Radio

Vô Tuyến Điện 收音機

Radio là gì?

773

Rated Current

Dòng Định Mức

Rated Current là gì?

774

Rated Output Power

Công Suất Cơ Đầu Ra Định Mức (Trên Trục Động Cơ)

Rated Output Power là gì?

775

Rated Output Power

Công Suất Định Mức

Rated Output Power là gì?

776

Rated Value

Giá Trị Định Mức

Rated Value là gì?

777

Rated Voltage

Điện Áp Định Mức

Rated Voltage là gì?

778

Rated Voltage

Điện Áp Định Mức (Ur)

Rated Voltage là gì?

779

Rawc Roughing Automatic Width Control

Tự Động Điều Điều Chỉnh Bề Rộng Của Trục Cán

Rawc Roughing Automatic Width Control là gì?

780

Ray/Beam

Tia

Ray/Beam là gì?

781

Rc-Coupled

Ghép Bằng Rc

Rc-Coupled là gì?

782

Rcd _ Residual Current Device

Thiết Bị Chống Dòng Điện Dư

Rcd _ Residual Current Device là gì?

783

Reactance

Điện Kháng

Reactance là gì?

784

Reactive Power

Công Suất Phản Kháng

Reactive Power là gì?

785

Reactive Power

Công Suất Phản Kháng, Công Suất Vô Công, Công Suất Ảo

Reactive Power là gì?

786

Reactor

Bộ Điện Kháng 電抗器

Reactor là gì?

787

Reactor

Trong Hệ Thống Điện Thì Nó Là Cuộn Cảm. Trong Lò Phản Ứng

Hạt Nhân Thì Nó Là Bộ Phận Không Chế Tốc Độ Phản Ứng

Reactor là gì?

788

Read-Only Memory

Bộ Nhớ Chỉ Đọc 閲讀記憶板

Read-Only Memory là gì?

789

Read-Write Memory

Bộ Nhớ Đọc Ghi 讀錄記憶板

Read-Write Memory là gì?

790

Real Power (P)

Công Suất Tiêu Thụ Thật – – Đơn Vị Watt (W)

Real Power (P) là gì?

791

Receiver

Bộ Nhận 接收器

Receiver là gì?

792

Receptacle

Ổ Cắm Điện 插座

Receptacle là gì?

793

Recessed Fixture

Đèn Âm Trần

Recessed Fixture là gì?

794

Reciprocal

Tương Hỗ, Qua Lại

Reciprocal là gì?

795

Recloser

Máy Cắt Tự Đóng Lại

Recloser là gì?

796

Recloser

Tự Động Đóng Điện Lại Khi Có Sự Cố( Thường Đặt Ở Switch

Yard)

Recloser là gì?

797

Recorder

Bộ Ghi, Máy Ghi Âm 錄音器

Recorder là gì?

798

Rectifier

Bộ Chỉnh Lưu 整流器

Rectifier là gì?

799

Rectifier

Bộ/Mạch Chỉnh Lưu

Rectifier là gì?

800

Reference (N)

Tài Liệu Tham Khảo

Reference (N) là gì?

801

Reference

Tham Chiếu

Reference là gì?

802

Reference Input

Tín Hiệu Vào, Tín Hiệu Chuẩn

Reference Input là gì?

803

Reflect

Phản Chiếu, Phản Xạ

Reflect là gì?

804

Reflector

Bộ Phaản Xạ, Đẩy Ngược, Đèn Phản Chiếu 反射器、反射電極

Reflector là gì?

805

Refrigerant Pipe

Ống Dẫn Môi Chất Lạnh

Refrigerant Pipe là gì?

806

Refrigeration Plant

Máy Lớn Điều Hòa Không Khí

Refrigeration Plant là gì?

807

Region

Vùng/Khu Vực

Region là gì?

808

Register

Bộ Đếm, Bộ Ghi 計量裝置、度數計

Register là gì?

809

Regulator

Bộ Điều Chỉnh 調整器

Regulator là gì?

810

Regulator

Bộ/Mạch Ổn Định

Regulator là gì?

811

Reinforce

Tăng Cường Thêm, Gia Cố Thêm

Reinforce là gì?

812

Reinforcement Of A System

Tăng Cường Hệ Thống Điện

Reinforcement Of A System là gì?

813

Rejection Ratio

Tỷ Số Khử

Rejection Ratio là gì?

814

Relationship

Mối Quan Hệ

Relationship là gì?

815

Relative Permeability

Độ Từ Thẩm Tương Đối

Relative Permeability là gì?

816

Relay

Công Tắc Điện Tự Động

Relay là gì?

817

Relay

Rơ Le

Relay là gì?

818

RelayRơ Lesensor / DetectorThiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò

Tìm

Rơ Lesensor / Detector Tìm

RelayRơ Lesensor / DetectorThiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò

Tìm là gì?

819

Relay

Rơ-Le

Relay là gì?

820

Relay Plug Setting Mutiplier (Psm)

Bội Số Nhân Dòng Điện Đặt

Relay Plug Setting Mutiplier (Psm) là gì?

821

Reliability

Đáng Tin Cậy

Reliability là gì?

822

Remote Control Swith

Điều Chỉnh Nhiệt Độ Điều Chỉnh Từ Xa

Remote Control Swith là gì?

823

Renewable (Adj)

Tái Sinh

Renewable (Adj) là gì?

824

Reserve Power Of A System

Công Suất Dự Phòng Của Một Hệ Thống Điện

Reserve Power Of A System là gì?

825

Reservoir

Kho Dự Trữ, Nguồn Dự Trữ

Reservoir là gì?

826

Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent

Protection (Rcbo)

Cầu Dao Chống Dòng Dò, Quá Tải Và Ngắn Mạch

Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent

Protection (Rcbo) là gì?

827

Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent

Protection (Rcbo)

Cầu Dao Chống Dòng Dò, Quá Tải Và Ngắn Mạch.

Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent

Protection (Rcbo) là gì?

828

Residual Current Device (Rcd)

Thiết Bị Chống Dòng Điện Dư

Residual Current Device (Rcd) là gì?

829

Resistance /Ri’Zistəns/

Điện Trở

Resistance /Ri’Zistəns/ là gì?

830

Resistance

Điện Trở

Resistance là gì?

831

Resistivity

Điện Trở Suất

Resistivity là gì?

832

Resistivity

Điện Trở Suất (P)

Resistivity là gì?

833

Resistor

Điện Trở 電阻器

Resistor là gì?

834

Resonance

Cộng Hưởng

Resonance là gì?

835

Resonant Overvoltage

Quá Điện Áp Cộng Hưởng

Resonant Overvoltage là gì?

836

Response

Đáp Ứng

Response là gì?

837

Response

Sự Phản Ứng Lại

Response là gì?

838

Restricted Earth Fault Protection (Ref)

Bảo Vệ Giới Hạn Sự Cố Đất

Restricted Earth Fault Protection (Ref) là gì?

839

Reverse (Adj)

Ngược

Reverse (Adj) là gì?

840

Reverse Power Relay (Rpr)

Rơ Le Bảo Vệ Công Suất Ngược

Reverse Power Relay (Rpr) là gì?

841

Rf Rolling Force

Lực Cán

Rf Rolling Force là gì?

842

Rf-Asc Roll Force Asc

Lực Cán Asc

Rf-Asc Roll Force Asc là gì?

843

Rf-Rawc Roll Force Rawc

Lực Cán Rawc

Rf-Rawc Roll Force Rawc là gì?

844

Rheostat

Bộ Biến Trở 可變電阻器

Rheostat là gì?

845

Ring Blower

Máy Thổi Khí

Ring Blower là gì?

846

Ringer

Chuông 電鈴,信號器

Ringer là gì?

847

Ripple

Độ Nhấp Nhô

Ripple là gì?

848

Rise Time

Thời Gian Tăng

Rise Time là gì?

849

Rm Roughling Mill

Máy Cán Thô

Rm Roughling Mill là gì?

850

Rms Value

Giá Trị Hiệu Dụng

Rms Value là gì?

851

Rơ Le Mho

Rơ Le Tổng Dẫn. Ngược Lại Với Rơ Le Tổng Trở, Thường Dùng

Để Bảo Vệ Mất Kích Thích Cho Máy Phát. Mho Là Viết Ngược

Của Ohm

Rơ Le Mho là gì?

852

Rod

Cần 連桿、極棒

Rod là gì?

853

Roof Vent

Ống Thông Gió Trên Mái

Roof Vent là gì?

854

Rotary Switch

Bộ Tiếp Điểm Xoay

Rotary Switch là gì?

855

Rotor

Ro Tơ 轉子

Rotor là gì?

856

Routing Domain (Rd)

Vùng Định Tuyến

Routing Domain (Rd) là gì?

857

Rsms Communication With Roll Shop

Truyền Thông Với Xưỡng Cán

Rsms Communication With Roll Shop là gì?

858

Rsu Roughing Mill Setup

Cài Đăt Cho Máy Cán Thô

Rsu Roughing Mill Setup là gì?

859

Rubber

Cao Su

Rubber là gì?

860

Sampling Network

Mạng Lưới Lấy Mẫu

Sampling Network là gì?

861

Sand Tank

Thùng Cát

Sand Tank là gì?

862

Saturation

Bão Hòa

Saturation là gì?

863

Sb Sigle Solenoid Valve Brake

Van Từ

Sb Sigle Solenoid Valve Brake là gì?

864

Sc Speed Control

Điều Khiển Tốc Độ

Sc Speed Control là gì?

865

Scale

Thang Đo

Scale là gì?

866

Scc Supervisory Control Computer

Giam Sát Điều Khiển Bằng Máy Tính

Scc Supervisory Control Computer là gì?

867

Seal (N)

Cái Chèn, Làm Kín

Seal (N) là gì?

868

Secondary

Thứ Cấp

Secondary là gì?

869

Secondary Voltage

Điện Áp Thứ Cấp

Secondary Voltage là gì?

870

Sedimentation Basin/Tank

Bể Lắng

Sedimentation Basin/Tank là gì?

871

Selector

Bộ Dò, Bộ Chọn, Bộ Chuyển Mạch 選擇器

Selector là gì?

872

Selector Switch

Cần Lựa Chọn

Selector Switch là gì?

873

Selector Switch

Công Tắc Chuyển Mạch

Selector Switch là gì?

874

Self Bias

Tự Phân Cực

Self Bias là gì?

875

Self- Excited (Adj)

Tự Kích Từ

Self- Excited (Adj) là gì?

876

Self-Closing Valve

Van Tự Đóng, Van Tự Khóa

Self-Closing Valve là gì?

877

Self-Restoring Insulation

Cách Điện Tự Phục Hồi

Self-Restoring Insulation là gì?

878

Semiconductor

Chất Bán Dẫn

Semiconductor là gì?

879

Sensitivity (K)

Độ Nhạy (K)

Sensitivity (K) là gì?

880

Sensitivity

Độ Nhạy

Sensitivity là gì?

881

Sensor / Detector

Thiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò Tìm

Sensor / Detector là gì?

882

Sensor

Cảm Biến

Sensor là gì?

883

Sensor/ Detector

Thiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò Tìm

Sensor/ Detector là gì?

884

Separately Excited Generator

Máy Phát Điện Kích Từ Độc Lập

Separately Excited Generator là gì?

885

Separating Tank

Bình Lắng, Bình Tách

Separating Tank là gì?

886

Septic Tank

Hố Phân Tự Hoại, Hố Rác Tự Hoại

Septic Tank là gì?

887

Septictank

Hầm Tự Hoại

Septictank là gì?

888

Series Circuit /’Siəri:Z ‘Sə:Kit/

Mạch Nối Tiếp

Series Circuit /’Siəri:Z ‘Sə:Kit/ là gì?

889

Series Circuit

Mạch Điện Nối Liến Tiếp

Series Circuit là gì?

890

Series Circuit

Mạch Nối Tiếp

Series Circuit là gì?

891

Series Generator

Máy Phát Kích Từ Nối Tiếp

Series Generator là gì?

892

Series Starter

Bộ Khởi Động Nối Tiếp

Series Starter là gì?

893

Service Reliability

Độ Tin Cậy Cung Cấp Điện

Service Reliability là gì?

894

Service Security

Độ An Toàn Cung Cấp Điện

Service Security là gì?

895

Servo-Mechanism

Bộ Dẫn Động Secvo 伺服機

Servo-Mechanism là gì?

896

Servo-Motor

Môtor Secvo 伺服馬達

Servo-Motor là gì?

897

Settleable Solids

Chất Rắn Có Thể Lắng Được

Settleable Solids là gì?

898

Settling Basin/Tank

Bể Lắng

Settling Basin/Tank là gì?

899

Sewage Tank

Bể Lắng Nước Thải

Sewage Tank là gì?

900

Shaft

Trục Truyền Động 軸

Shaft là gì?

901

Sheath

Vỏ Cáp Điện

Sheath là gì?

902

Shielding

Bộ Bọc Chắn 遮蔽、屏隔

Shielding là gì?

903

Short Circuit

Ngắn Điện (Sự Cố)

Short Circuit là gì?

904

Short Circuit

Ngắn Mạch

Short Circuit là gì?

905

Short Time Delay (Std)

Thời Gian Tác Động Ngắn (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb)

Short Time Delay (Std) là gì?

906

Short-Circuit

Ngắn Mạch

Short-Circuit là gì?

907

Shot Noise

Nhiễu Schottky

Shot Noise là gì?

908

Shunt

Mạch Shunt 分流器、分路

Shunt là gì?

909

Shunt Generator

Máy Phát Kích Từ Song Song

Shunt Generator là gì?

910

Shut-Off Valve

Van Ngắt

Shut-Off Valve là gì?

911

Side Slope

Dốc Bên

Side Slope là gì?

912

Signal Source

Nguồn Tín Hiệu

Signal Source là gì?

913

Signal-To-Noise Ratio

Tỷ Số Tín Hiệu-Nhiễu

Signal-To-Noise Ratio là gì?

914

Silicon Rectifier (Si)

Bộ Chỉnh Lưu

Silicon Rectifier (Si) là gì?

915

Simplicity

Sự Đơn Giản

Simplicity là gì?

916

Simplified

Đơn Giản Hóa

Simplified là gì?

917

Simultaneous Equations

Hệ Phương Trình

Simultaneous Equations là gì?

918

Single Input Single Output (Siso)

Hệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ Ra

Single Input Single Output (Siso) là gì?

919

Sink

Chậu Rửa

Sink là gì?

920

Sink

Thiết Bị Thu Nhận Dòng

Sink là gì?

921

Siren

Còi Báo 警報器

Siren là gì?

922

SisoSingle Input Single OutputHệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ Ra

Single Input Single Output

là gì?

923

Skin Effects

Hiệu Ứng Bề Mặt

Skin Effects là gì?

924

Sleeve

Ống Chờ

Sleeve là gì?

925

Slew Rate

Tốc Độ Thay Đổi

Slew Rate là gì?

926

Slide Valve

Van Trượt

Slide Valve là gì?

927

Slime Tank

Bể Lắng Mùn Khoan

Slime Tank là gì?

928

Slip Rings

Vòng Quét Trên Trục, Nơi Tiếp Xúc Với Chổi Quét

Slip Rings là gì?

929

Slipring (N)

Vành Trượt

Slipring (N) là gì?

930

Slope

Độ Dốc Của Ống

Slope là gì?

931

Slope

Đường Dốc

Slope là gì?

932

Slow Sand Filtration

Sự Lọc Chậm Bằng Cát

Slow Sand Filtration là gì?

933

Slurry Tank

Thùng Vữa, Bể Lắng Mùn Khoan, Thùng Nước Mùn

Slurry Tank là gì?

934

Small-Signal

Tín Hiệu Nhỏ

Small-Signal là gì?

935

Smdr (Station Message Detail Recording)

Hiển Thị Chi Tiết Cuộc Gọi Được Ghi Nhận Thông Qua Thiết Bị

Vào Ra (Máy In/ Phần Mềm Tính Cước) Để Kiểm Soát

Smdr (Station Message Detail Recording) là gì?

936

Smoke Bell

Chuông Báo Khói

Smoke Bell là gì?

937

Smoke Bell

Thiết Bị Dò Khói

Smoke Bell là gì?

938

Smoke Detector

Đầu Dò Khói

Smoke Detector là gì?

939

Smoke Detector

Thiết Bị Dò Khói Và Báo Động

Smoke Detector là gì?

940

Snap Sample

Mẫu Đơn

Snap Sample là gì?

941

Socket

Ổ Cắm 插座

Socket là gì?

942

Sodium Light = Sodium Vapour Lamp /’Soudjəm ‘Veipə/

Đèn Natri Cao Áp, Ánh Sáng Vàng Cam

Sodium Light = Sodium Vapour Lamp /’Soudjəm ‘Veipə/ là gì?

943

Sodium Light = Sodium Vapour Lamp

Đèn Natri Cao Áp, Ánh Sáng Vàng Cam

Sodium Light = Sodium Vapour Lamp là gì?

944

Sodium Light; Sodium Vapour Lamp

Đèn Natri Ánh Sáng Màu Cam

Sodium Light; Sodium Vapour Lamp là gì?

945

Solar Cell

Tấm Pin Mặt Trời

Solar Cell là gì?

946

Solenoid

Cuộn Dây Điện Từ

Solenoid là gì?

947

Solenoid

Cuộn Dây Ruột Gà 圓筒狀綫圈

Solenoid là gì?

948

Solenoid Valve

Van Điện Từ

Solenoid Valve là gì?

949

Solenoid ValveVan Điện Từ Check ValveVan Một Chiều

Van Điện Từ Check Valve 950ệ>ết>áy>áy>

Solids

Chất Rắn

Solids là gì?

951

Space

Dự Phòng

Space là gì?

952

Space Heater

Điện Trở Sấy Dự Phòng

Space Heater là gì?

953

Spacer

Miếng Đệm 間隔片

Spacer là gì?

954

Spark Plug

Nến Lửa, Bu Gi

Spark Plug là gì?

955

Speaker

Cái Loa 擴音器

Speaker là gì?

956

Specific

Cụ Thể

Specific là gì?

957

Specification

Chỉ Tiêu Kỹ Thuật

Specification là gì?

958

Spinning

Xoay Tròn

Spinning là gì?

959

Spring

Lò Xo 彈簧

Spring là gì?

960

Spring Valve

Van Lò Xo

Spring Valve là gì?

961

Squelch Unit

Thiết Bị Giảm Ồn 消防雜音元件

Squelch Unit là gì?

962

Ssc Short Stroke Control

Điều Khiển Hành Trình Ngắn

Ssc Short Stroke Control là gì?

963

Stabiliation

Sự Ổn Định

Stabiliation là gì?

964

Stability

Xác Lập

Stability là gì?

965

Stabilizer

Bộ Ổn Áp 穩定器

Stabilizer là gì?

966

Stagnant Water

Nước Tù

Stagnant Water là gì?

967

Starter

Bộ Khởi Động 啟動器、啓動開關

Starter là gì?

968

Starting Current

Dòng Khởi Động

Starting Current là gì?

969

Starting Valve

Van Khởi Động

Starting Valve là gì?

970

Statationary (Adj)

Đứng Yên

Statationary (Adj) là gì?

971

Static

Tĩnh

Static là gì?

972

Stator

Phần Tĩnh 定子

Stator là gì?

973

Steady State Of A Power System

Chế Độ Xác Lập Của Hệ Thống Điện

Steady State Of A Power System là gì?

974

Steady State Stability Of A Power System

Ổn Định Tĩnh Của Hệ Thống Điện

Steady State Stability Of A Power System là gì?

975

Steam (N)

Hơi

Steam (N) là gì?

976

Steam Turbine

Tuabin Hơi

Steam Turbine là gì?

977

Steam Valve

Van Hơi

Steam Valve là gì?

978

Step Down Voltage (V)

Giảm Điện Áp

Step Down Voltage (V) là gì?

979

Step Motor

Mô Tơ Xung

Step Motor là gì?

980

Step-Down Transformer

Mba Giảm Áp

Step-Down Transformer là gì?

981

Step-Up Transformer

Mba Tăng Áp

Step-Up Transformer là gì?

982

Stepup Voltage (V)

Nâng Điện Áp

Stepup Voltage (V) là gì?

983

Storage (N)

Hồ Chứa

Storage (N) là gì?

984

Straight Forward

Thẳng Tới

Straight Forward là gì?

985

Strand

Dây Điện Nhiều Sợi Nhỏ

Strand là gì?

986

String (N)

Chuỗi

String (N) là gì?

987

Stripper

Kìm Tuốt Vỏ Dây

Stripper là gì?

988

Structure

Cấu Trúc

Structure là gì?

989

Sub Miniature A Connector (Sma)

Đầu Nối A Siêu Nhỏ

Sub Miniature A Connector (Sma) là gì?

990

Submersible Pump

Máy Bơm Chìm

Submersible Pump là gì?

991

Subscript

Kí Hiệu, Chỉ Số Dưới

Subscript là gì?

992

Substation (Power Station)

Trạm Biến Áp (Tba)

Substation (Power Station) là gì?

993

Subtracting

Bớt Ra

Subtracting là gì?

994

Sudden Pressure Relay

Rơ Le Đột Biến Áp Suất

Sudden Pressure Relay là gì?

995

Summer

Bộ/Mạch Cộng

Summer là gì?

996

Sumpit

Hố Bơm Nước Thải Trung Gian

Sumpit là gì?

997

Superconductor

Vât Liệu Siêu Dẫn

Superconductor là gì?

998

Superposition

(Nguyên Tắc) Xếp Chồng

Superposition là gì?

999

Supervisory

Giám Sát

Supervisory là gì?

1000

Supervisory Control And Data Acquisition (Scada)

Hệ Thống Thu Thập Dữ Liệu, Giám Sát Và Điều Khiển Các Quá

Trình Từ Xa

Supervisory Control And Data Acquisition (Scada) là gì?

1001

Supervisory Control And Data Acquisition System

Hệ Thống Scada

Supervisory Control And Data Acquisition System là gì?

1002

Support

Bộ Hỗ Trợ 支持

Support là gì?

1003

Support

Giá Đỡ

Support là gì?

1004

Support

Phần Bổ Trợ

Support là gì?

1005

Surge Protector

Bộ Chống Sốc Điện 突波保護設備

Surge Protector là gì?

1006

Sustained

Duy Trì

Sustained là gì?

1007

Swing

Biên Dao Động

Swing là gì?

1008

Switch

Bộ Chuyển, Bộ Cắt Mạch 開關

Switch là gì?

1009

Switch Yard

Trạm Điện Vào (Trụ Điện ,La,Ct,Pt.)

Switch Yard là gì?

1010

Switchbox

Hộp Ngắt Điện 開關盒

Switchbox là gì?

1011

Switching Overvoltage

Quá Điện Áp Thao Tác

Switching Overvoltage là gì?

1012

Switching Panel

Bảng Đóng Ngắt Mạch

Switching Panel là gì?

1013

Switching Panel

Bảng Đóng Ngắt Mạch.

Switching Panel là gì?

1014

Symmetrical Load

Phụ Tải Đối Xứng

Symmetrical Load là gì?

1015

Synchro Check Relay

Rơ Le Chống Hòa Sai

Synchro Check Relay là gì?

1016

Synchro Scope

Đồng Bộ Kế, Đồng Hồ Đo Góc Pha Khi Hòa Điện

Synchro Scope là gì?

1017

Synchro Switch

Cần Cho Phép Hòa Đồng Bộ

Synchro Switch là gì?

1018

Synchronizing (Syn)

Hòa Đồng Bộ

Synchronizing (Syn) là gì?

1019

Synchronizing Basic Unit

Bộ Đồng Bộ Hoá Cơ Bản 同步基準元件

Synchronizing Basic Unit là gì?

1020

Synchronizing Lamp (Syl)

Đèn Hòa Đồng Bộ

Synchronizing Lamp (Syl) là gì?

1021

Synchronizising Relay

Rơ Le Hòa Đồng Bộ

Synchronizising Relay là gì?

1022

Synchronous Generator

Máy Phát Đồng Bộ

Synchronous Generator là gì?

1023

Synchronous Operation Of A System

Vận Hành Đồng Bộ Hệ Thống Điện

Synchronous Operation Of A System là gì?

1024

Synchroscope

Đồng Bộ Kế

Synchroscope là gì?

1025

Synchroscope

Đồng Hồ Kế 同步儀

Synchroscope là gì?

1026

System Demand Control

Kiểm Soát Nhu Cầu Hệ Thống

System Demand Control là gì?

1027

System Demand Control

Quản Lý Nhu Cầu Hệ Thống

System Demand Control là gì?

1028

System Diagram

Sơ Đồ Hệ Thống Điện

System Diagram là gì?

1029

System Operational Diagram

Sơ Đồ Vận Hành Hệ Thống Điện

System Operational Diagram là gì?

1030

System Software

Phần Mềm Hệ Thống

System Software là gì?

1031

Tacho Generator

Máy Phát Tốc 轉速發電機

Tacho Generator là gì?

1032

Tachogenerator

Máy Phát Tốc

Tachogenerator là gì?

1033

Tacho-Meter

Đồng Hồ Tốc Độ 轉速計

Tacho-Meter là gì?

1034

Tachometer

Tốc Độ Kế

Tachometer là gì?

1035

Tap

Nấc Điều Chỉnh

Tap là gì?

1036

Tap Changer

Bộ Chuyển Nấc (Mba)

Tap Changer là gì?

1037

Tap Changer

Bộ Điều Khiển Điện Áp 接頭切換器

Tap Changer là gì?

1038

Tap Changer

Bộ Đổi Nấc Biến Áp

Tap Changer là gì?

1039

Tapping

Đầu Dây Ra (Của Biến Áp), Đục Lỗ

Tapping là gì?

1040

Target

Chỉ Điểm, Cọc Cắm 標示牌

Target là gì?

1041

Tc Thickness Monitor Control

Giám Sát Và Điều Khiền Bề Dày Tấm Thép

Tc Thickness Monitor Control là gì?

1042

Temperature Coefficient

Hệ Số Nhiệt Độ

Temperature Coefficient là gì?

1043

Temporary Overvoltage

Quá Điện Áp Tạm Thời

Temporary Overvoltage là gì?

1044

Tender Dossier

Hồ Sơ Đấu Thầu

Tender Dossier là gì?

1045

Term

Thuật Ngữ

Term là gì?

1046

Terminal

Cái Kẹp 端子

Terminal là gì?

1047

Terminal Block

Bản Đấu Dây 端子板

Terminal Block là gì?

1048

Terminal Mark

Đặt Mốc Đấu Dây 端子記號

Terminal Mark là gì?

1049

Termination Kit

Đầu Cáp

Termination Kit là gì?

1050

Terminology (N)

Thuật Ngữ

Terminology (N) là gì?

1051

Terminology

Thuật Ngữ

Terminology là gì?

1052

Testing Unit

Thiết Bị Kiểm Tra 測試設施

Testing Unit là gì?

1053

Tft Thin-Film Transistor

Transitor Màng Mỏng

Tft Thin-Film Transistor là gì?

1054

Tg Tension Measuring System

Hệ Thống Đo Sức Căng

Tg Tension Measuring System là gì?

1055

Tg Thickness Gauge Meter

Máy Đo Bề Dày Tấm Thép

Tg Thickness Gauge Meter là gì?

1056

ThdTotal Harmonic DistortionĐộ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài

Total Harmonic Distortion gì?

1057

The Winding Involved

Cuộn Dây Liên Quan

The Winding Involved là gì?

1058

Therefore

Vì Vậy = Thus

Therefore là gì?

1059

Thermal Power (N)

Nhiệt Điện

Thermal Power (N) là gì?

1060

Thermal Power Plant

Nhà Máy Nhiệt Điện

Thermal Power Plant là gì?

1061

Thermistor

Cảm Biến Nhiệt

Thermistor là gì?

1062

Thermistor

Nhiệt Điện Trở 熱電阻體

Thermistor là gì?

1063

Thermocouple

Bộ Nhiệt Điện 熱電偶

Thermocouple là gì?

1064

Thermometer

Đồng Hồ Nhiệt Độ

Thermometer là gì?

1065

Thermostat

Cảm Biến Nhiệt Độ

Thermostat là gì?

1066

Thermostat, Thermal Switch

Công Tắc Nhiệt

Thermostat, Thermal Switch là gì?

1067

Three Winding Transformer

Máy Biến Áp 3 Cuộn Dây

Three Winding Transformer là gì?

1068

Threshold

Ngưỡng

Threshold là gì?

1069

Thun. Wind Presseure Per Meter Of Wire

Ap Lực Gió Chế Độ Quá Điện Áp Lên Dây Dẫn

Thun. Wind Presseure Per Meter Of Wire là gì?

1070

Tidal Power Plant

Nhà Máy Điện Thủy Triều

Tidal Power Plant là gì?

1071

Time Delay Relay

Rơ Le Thời Gian

Time Delay Relay là gì?

1072

Time Dial

Dĩa Chia Độ Thời Gian

Time Dial là gì?

1073

Time Over Current Relay

Rơ Le Quá Dòngcó Thời Gian

Time Over Current Relay là gì?

1074

Time Service

Cho Phép Cài Đặt Thời Gian Phục Vụ ( Ngày/Đêm/Trưa ) Theo

Từng Nhu Cầu. Ví Dụ: Thời Thời Gian Làm Việc Từ Mấy Giờ Đến

Mấy Giờ, Thời Gian Nghỉ Trưa Từ Mấy Giờ Đến Mấy Giờ, Và

Ngoài Giờ Làm Việc Từ Mấy Giờ Đến Mấy Giờ

Time Service là gì?

1075

Timer

Bộ Định Thời 時計

Timer là gì?

1076

Tolerance

Dung Sai

Tolerance là gì?

1077

Topologically

Theo Sơ Đồ

Topologically là gì?

1078

Topology

Sơ Đồ

Topology là gì?

1079

Torque

Mômen Xoắn

Torque là gì?

1080

Torque Constant

Hằng Số Momen Của Động Cơ (Hệ Số K Trong Công Thức Tính Mô

Men Của Động Cơ M = K Φ I )

Torque Constant là gì?

1081

Torque Constant

Mô Men Không Đổi

Torque Constant là gì?

1082

Torque Speed Gradient

Độ Biến Thiên Moment Theo Tốc Độ

Torque Speed Gradient là gì?

1083

Torque -Speed Gradient

Tốc Độ Biến Thiên Momen

Torque -Speed Gradient là gì?

1084

Torque-Speed Gradient

Đây Là Độ Dốc Của Đường Đặc Tính Momen Tốc Độ

Torque-Speed Gradient là gì?

1085

Total Harmonic Distortion (Thd)

Độ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài

Total Harmonic Distortion (Thd) là gì?

1086

Totalizer

Bộ Đếm 綜合計量器、總計電表

Totalizer là gì?

1087

Tr Transformer

Trạm Biến Áp

Tr Transformer là gì?

1088

Tr Transistor Converter Transitor

Chuyển Đổi

Tr Transistor Converter Transitor là gì?

1089

Trạm Biến Áp Nè

(Hi Hi, Mấy Cái Này Ai Cũng Biết “Gồi”)

Trạm Biến Áp Nè là gì?

1090

Trạm Cơ Sở

Operation Station

Trạm Cơ Sở là gì?

1091

(Master Station)

Trạm Điều Khiển Trung Tâm

(Master Station) là gì?

1092

Transcendental

Siêu Việt

Transcendental là gì?

1093

Transconductance

Điện Dẫn Truyền

Transconductance là gì?

1094

Transducer

Bộ Cảm Biến 轉送器

Transducer là gì?

1095

Transfer

(Sự) Truyền (Năng Lượng, Tín Hiệu .)

Transfer là gì?

1096

Transformer

Máy Biến Áp 變壓器

Transformer là gì?

1097

Transformer

Máy Biến Thế

Transformer là gì?

1098

Transformer Differential Relay

Rơ Le So Lệch Máy Biến Áp

Transformer Differential Relay là gì?

1099

Transient

Tạm Thời, Ngắn Ngủi

Transient là gì?

1100

Transient Overvoltage

Quá Điện Áp Quá Độ

Transient Overvoltage là gì?

1101

Transient Stability Of A Power System

Ổn Định Quá Độ – Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện

Transient Stability Of A Power System là gì?

1102

Transient Stability Of A Power System

Ổn Định Quá Độ (Ổn Định Động) Của Hệ Thống Điện

Transient Stability Of A Power System là gì?

1103

Transient Stability Of A Power System

Ổn Định Quá Độ Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện

Transient Stability Of A Power System là gì?

1104

Transient State Of A Power System

Chế Độ Quá Độ Của Hệ Thống Điện

Transient State Of A Power System là gì?

1105

Transistor

Điện Trở 電晶體

Transistor là gì?

1106

Transistor Tran-Zi-To

(Linh Kiện Tích Cực 3 Cực)

Transistor Tran-Zi-To là gì?

1107

Translator

Bộ Dịch 中斷器

Translator là gì?

1108

Transmission

Truyền Tải

Transmission là gì?

1109

Transmission Lines

Đường Dây Truyền Tải

Transmission Lines là gì?

1110

Transmission Of Electricity

Truyền Tải Điện

Transmission Of Electricity là gì?

1111

Transmission Pipeline

Tuyến Ống Truyền Tải

Transmission Pipeline là gì?

1112

Transmitter

Máy Phát, Máy Phát Vô Tuyến 發射機、送信器

Transmitter là gì?

1113

Transresistance

Điện Trở Truyền

Transresistance là gì?

1114

Treated Water

Nước Đã Qua Xử Lý

Treated Water là gì?

1115

Tributary Streams

Đường Tụ Thuỷ

Tributary Streams là gì?

1116

Trickle Charging Mode

Giai Đoạn Nạp Nguồn Dòng Nhỏ Để Sạc An Toàn Khi Ăcquy Đã

Được Xả. Giai Đoạn Này Bảo Vệ Những Ăcquy Hư Hỏng Hoặc Ngắn

Mạch Khỏi Quá Dòng Điện

Trickle Charging Mode là gì?

1117

Trigger

Bộ Chuyển Mạch

Trigger là gì?

1118

Trigger

Bộ Khởi Động 觸發器

Trigger là gì?

1119

Triode

Linh Kiện 3 Cực

Triode là gì?

1120

Triode

Linh Kiện Cực

Triode là gì?

1121

Trip

Máy Bị Ngưng Hoạt Động Do Sự Cố

Trip là gì?

1122

Trip Unit

Thiết Bị An Toàn 跳脫元件

Trip Unit là gì?

1123

Trip Unit

Thiết Bị Ngừng Máy

Trip Unit là gì?

1124

Trolley

Cơ Cấu Di Chuyển Xe Con

Trolley là gì?

1125

Trolley Wire

Máy Dây Hồi Chuyển 電車綫

Trolley Wire là gì?

1126

Trong Đó Fet

Field Efect Transistor Là Transistor Hiệu Ứng Trường

Trong Đó Fet là gì?

1127

Trong Hệ Thống Overvoltage In A System

Quá Điện Áp

Trong Hệ Thống Overvoltage In A System là gì?

1128

Trung Kế Luồng ( E1, T1)Thay Vì Thuê Bao Từng Đường Dây

Điện Thoại, 1 Công Ty Có Nhu Cầu Giao Dịch Nhiều Có Thể

Thuê Bao Theo Luồng ( E130 Thuê Bao Thoại – 2 Kênh Báo

Hiệu, T124 Thuê Bao Thoại ) Để Giao Tiếp Vào Tổng Đài

Thay Vì Thuê Bao Từng Đường Dây Điện Thoại, 1 Công Ty Có

Nhu Cầu Giao Dịch Nhiều Có Thể Thuê Bao Theo Luồng ( E1

Thoại ) Để Giao Tiếp Vào Tổng Đài

Trung Kế Luồng ( E1, T1)Thay Vì Thuê Bao Từng Đường Dây

Điện Thoại, 1 Công Ty Có Nhu Cầu Giao Dịch Nhiều Có Thể

Thuê Bao Theo Luồng ( E130 Thuê Bao Thoại – 2 Kênh Báo

Hiệu, T124 Thuê Bao Thoại ) Để Giao Tiếp Vào Tổng Đài là

gì?

1129

Tss Timer Sharing System

Hệ Thống Phân Chia Thời Gian

Tss Timer Sharing System là gì?

1130

Ttc Tail End Tension Control

Điều Khiển Sức Căng Đầu Cuối

Ttc Tail End Tension Control là gì?

1131

Tube

Đèn Ống, Đèn Điện Tử 管、真空管

Tube là gì?

1132

Tubular Fluorescent Lam

Đèn Ống Huỳnh Quang

Tubular Fluorescent Lam là gì?

1133

Tubular Fluorescent Lamp

Đèn Ống Huỳnh Quang

Tubular Fluorescent Lamp là gì?

1134

Tubular Fluorescent Lamp

Đèn Ống Huỳnh Quang

Tubular Fluorescent Lamp là gì?

1135

Tubular Fluorescent Lamp

Đèn Ống Huỳnh Quang.

Tubular Fluorescent Lamp là gì?

1136

Tuner

Bộ Cộng Hưởng 調節器

Tuner là gì?

1137

Turbine

Tuabin

Turbine là gì?

1138

Turbine Governor

Bộ Điều Tốc Tuabin

Turbine Governor là gì?

1139

Two-Winding Transformer

Máy Biến Áp – Cuộn Dây

Two-Winding Transformer là gì?

1140

Two-Winding Transformer

Máy Biến Áp 2 Cuộn Dây

Two-Winding Transformer là gì?

1141

Typically

Điển Hình, Tiêu Biểu

Typically là gì?

1142

Ubc

(Unbalance Current) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất

Cân Bằng Dòng Điện

Ubc là gì?

1143

Ubv

(Unbalance Voltage) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất

Cân Bằng Áp

Ubv là gì?

1144

Uc

(Under Current), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ

Thiếu Dòng Điện

Uc là gì?

1145

Ucd (Uniform Call Distribution)

Hình Thức Đổ Chuông Phân Phối Cho Từng Nhóm Máy (Group)

Theo Kiểu Quay Vòng (Ring) Hoặc Đầu Cuối (Terminate), Chức

Năng Này Thường Dùng Cho Các Nhóm Máy Như Nhóm Kinh Doanh,

Tư Vấn, Bánh Hàng,.)

Ucd (Uniform Call Distribution) là gì?

1146

Uf

(Under Frequency) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thiếu

Tần Số

Uf là gì?

1147

Unbalance Factor

Hệ Số Không Cân Bằng

Unbalance Factor là gì?

1148

Unbalanced State Of A Polyphase Network

Trạng Thái Không Cân Bằng Của Một Lưới Điện Nhiều Pha

Unbalanced State Of A Polyphase Network là gì?

1149

Unblanced Load

Phụ Tải Không Cân Bằng

Unblanced Load là gì?

1150

Uncorrelated

Không Tương Quan

Uncorrelated là gì?

1151

Under Voltage (Uv)

Thấp Áp (Rơ Le Bảo Vệ Thấp Áp)

Under Voltage (Uv) là gì?

1152

Under Voltage Relay

Rơ Le Thấp Áp

Under Voltage Relay là gì?

1153

Underground Storage Tank

Bể Chứa Ngầm

Underground Storage Tank là gì?

1154

Underreaching Transfer Trip Scheme

Sơ Đồ Truyền Cắt Dưới Tầm

Underreaching Transfer Trip Scheme là gì?

1155

Undervoltage Trip Coil (Uvc)

Cuộn Nhả Điện Áp Thấp

Undervoltage Trip Coil (Uvc) là gì?

1156

Uniqueness

Tính Độc Nhất

Uniqueness là gì?

1157

UniquenessTính Độc Nhất ResponseĐáp Ứng

Tính Độc Nhất Response Thiếu Điện Áp (Thấp Áp)

Uv là gì?

1167

Va

Đơn Vị Volt-Ampere

Va là gì?

1168

Vacuum Circuit Breaker (Vcb)

Máy Cắt Chân Không

Vacuum Circuit Breaker (Vcb) là gì?

1169

Vacuum Tank

Thùng Chân Không, Bình Chân Không

Vacuum Tank là gì?

1170

Valve

Van (Gate,Butterfly,Float Valve.)

Valve là gì?

1171

Valve

Van 閥

Valve là gì?

1172

Var

Đơn Vị Volt-Ampere Reactive

Var là gì?

1173

Variable Autotransformer

Biến Áp Tự Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay

Variable Autotransformer là gì?

1174

VariacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự

Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay

Từ Ngắn Gọn Của Variable Autotransformer

Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay

VariacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự

Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay là gì?

1175

VarỉacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự

Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay

Từ Ngắn Gọn Của Variable Autotransformer

Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay

VarỉacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự

Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay là gì?

1176

Varister

Biến Trở 變阻半導體

Varister là gì?

1177

Vcb _ Vacuum Circuit Breaker

Máy Cắt Chân Không

Vcb _ Vacuum Circuit Breaker là gì?

1178

VcdVolume Control DamperCánh Điều Chỉnh Lưu Lượng Gió

Volume Control Damper

gì?

1179

Vector Group

Tổ Đầu Dây

Vector Group là gì?

1180

Vector GroupTổ Đầu Dây”Magnetic ContactHãm Từ” Có Phải

LàCông Tắc (Tiếp Điểm) Từ

Tổ Đầu Dây”Magnetic Contact

Tắc (Tiếp Điểm) Từ

Vector GroupTổ Đầu Dây”Magnetic ContactHãm Từ” Có Phải

LàCông Tắc (Tiếp Điểm) Từ là gì?

1181

Vem Vertical Edger Mill

Máy Ép Theo Chiều Dọc

Vem Vertical Edger Mill là gì?

1182

Vent Pipe

Ống Thông Hơi

Vent Pipe là gì?

1183

Ventcap

Nắp Chụp Ống Vent Gắn Trên Tường

Ventcap là gì?

1184

Ventilation Duct

Ống Thông Gió Lớn, Dạng Hộp Hoặc Tròn

Ventilation Duct là gì?

1185

Ventilation System (N)

Hệ Thống Tuần Hoàn

Ventilation System (N) là gì?

1186

Versatile

Đa Năng

Versatile là gì?

1187

Vibration Detector, Vibration Sensor

Cảm Biến Độ Rung

Vibration Detector, Vibration Sensor là gì?

1188

Vibrator

Bộ Rung, Dao Động 振動器

Vibrator là gì?

1189

Viscous Damping Constant

Là Hằng Số Thời Gian Nhớt (Thường Kí Hiệu Là B Trong Các

Tài Liệu Kĩ Thuật) Cản Trở Sự Quay Của Trục Động Cơ Với Độ

Lớn M = B.Ω

Viscous Damping Constant là gì?

1190

Viscous Damping Constant

Là Hằng Số Thời Gian Nhớt (Thường Kí Hiệu Là B Trong Các

Tài Liệu Kĩ Thuật) Cản Trở Sự Quay Của Trục Động Cơ Với Độ

Lớn M = Bω

Viscous Damping Constant là gì?

1191

Viscuos Damping Constant

Dải Cho Phép

Viscuos Damping Constant là gì?

1192

Visualization

Sự Trực Quan Hóa

Visualization là gì?

1193

Visualize

Trực Quan Hóa

Visualize là gì?

1194

Volt

Đơn Vị Điện Thế

Volt là gì?

1195

Voltage

Điện Thế

Voltage là gì?

1196

Voltage

Gain Hệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Điện Áp

Voltage là gì?

1197

Voltage Deviation

Độ Lệch Điện Áp

Voltage Deviation là gì?

1198

Voltage Divider

Bộ/Mạch Phân Áp

Voltage Divider là gì?

1199

Voltage Drop

Sụt Áp

Voltage Drop là gì?

1200

Voltage DropSụt ÁpaccesssoriesPhụ Kiện

Sụt Ápaccesssories 1201ụ>ãm>ánh>ến>ến>

Voltage Fluctuation

Dao Động Điện Áp

Voltage Fluctuation là gì?

1202

Voltage Fluctuation

Dao Độngđiện Áp

Voltage Fluctuation là gì?

1203

Voltage Follower

Bộ/Mạch Theo Điện Áp

Voltage Follower là gì?

1204

Voltage Gain

Hệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Điện Áp

Voltage Gain là gì?

1205

Voltage Increase

Tăng Giảm Điện Áp

Voltage Increase là gì?

1206

Voltage Level

Cấp Điện Áp

Voltage Level là gì?

1207

Voltage Recovery

Phục Hồi Điện Áp

Voltage Recovery là gì?

1208

Voltage Source

Nguồn Áp

Voltage Source là gì?

1209

Voltage Surge

Dâng Điện Áp

Voltage Surge là gì?

1210

Voltage Transformer (Vt) Potention Transformer (Pt)

Máy Biến Áp Đo Lường

Voltage Transformer (Vt) Potention Transformer (Pt) là gì?

1211

Voltage Unbalance

Sự Không Cân Bằng Điện Áp

Voltage Unbalance là gì?

1212

Voltage-Dependent

Phụ Thuộc Điện Áp

Voltage-Dependent là gì?

1213

Voltmeter

Volt Kế

Voltmeter là gì?

1214

Voltmeter

Vôn Kế

Voltmeter là gì?

1215

Voltmetter, Ampmetter, Wattmetter, Pf Metter

Các Dụng Cụ Đo Lường V, A, W, Cos Phi

Voltmetter, Ampmetter, Wattmetter, Pf Metter là gì?

1216

Vv Varible Voltage

Biến Đổi Điện Áp

Vv Varible Voltage là gì?

1217

Vvvf Varible Voltage Varible Frequency

Biến Đổi Điện Áp Và Biến Đổi Tần Số

Vvvf Varible Voltage Varible Frequency là gì?

1218

W Width Gauge

Máy Đo Chiều Rộng

W Width Gauge là gì?

1219

W.R.T

So Với

W.R.T là gì?

1220

Wall Mounted

Gắn Nổi Trên Tường

Wall Mounted là gì?

1221

Wall Mounted

Gắn Tường

Wall Mounted là gì?

1222

Washer

Long Đền 襯墊

Washer là gì?

1223

Waste Water Treatment Tank

Bể Xử Lí Nước Thải

Waste Water Treatment Tank là gì?

1224

Water Meter

Đồng Hồ Nước

Water Meter là gì?

1225

Water Softening System

Cụm Làm Mềm Nước

Water Softening System là gì?

1226

Water Tank

Bể Nước

Water Tank là gì?

1227

Water Tank

Bể Nước, Thùng Nước, Téc Nước

Water Tank là gì?

1228

Water-Cooled Valve

Van Làm Nguội Bằng Nước

Water-Cooled Valve là gì?

1229

Water-Storage Tank

Bể Trữ Nước

Water-Storage Tank là gì?

1230

Wc Water Closet

Bàn Cầu

Wc Water Closet là gì?

1231

Weatherproof Switch

Công Tắc Ngoài Trời (Chống Tác Nhân Thời Tiết)

Weatherproof Switch là gì?

1232

Wedge

Cái Chốt Khoá 楔子

Wedge là gì?

1233

Weigh Bridge

Trạm Cân Xe

Weigh Bridge là gì?

1234

Weight Of In. Suspension String

Trọng Lượng Chuỗi Cách Điện

Weight Of In. Suspension String là gì?

1235

Wind Averrage Stress

Ưng Suất Trung Bình Dây Dẫn

Wind Averrage Stress là gì?

1236

Wind Max. Stress

Ưng Suất Lớn Nhất Dây Dẫn

Wind Max. Stress là gì?

1237

Wind Power Plant

Nhà Máy Điện Gió

Wind Power Plant là gì?

1238

Wind Presseure Of Insulator Assembly

Ap Lực Gió Lớn Nhất Lên Chuỗi Sứ

Wind Presseure Of Insulator Assembly là gì?

1239

Wind Thunderstorm Stress

Ưng Suất Chế Độ Quá Điện Áp Dây Dẫn

Wind Thunderstorm Stress là gì?

1240

Wind Turbine

Tuabin Gió

Wind Turbine là gì?

1241

Winding

Cuộn Dây 繞組

Winding là gì?

1242

Winding

Dây Quấn

Winding là gì?

1243

Winding

Dây Quấn (Trong Máy Điện)

Winding là gì?

1244

Winding Type Ct

Biến Dòng Kiểu Dây Quấn

Winding Type Ct là gì?

1245

Wire .

Dây Điện

Wire. là gì?

1246

Wire

Dây (Điện)

Wire là gì?

1247

Wire

Dây Dẫn Điện

Wire là gì?

1248

Wire

Dây Điện

Wire là gì?

1249

Wire

Dây Điện 電綫

Wire là gì?

1250

Wire

Dây Điện, Dây Dẫn Điện

Wire là gì?

1251

Wiring

Công Việc Đi Dây

Wiring là gì?

1252

Wiring

Công Việc Đi Dây.

Wiring là gì?

1253

Work On The System

Công TrìNh Trên MạNg

Work On The System là gì?

1254

Worst-Case

Trường Hợp Xấu Nhất

Worst-Case là gì?

1255

Wr Work Roll

Trục Làm Việc

Wr Work Roll là gì?

1256

Wrb Work Roll Bending System

Hệ Thống Uốn Trục Làm Việc

Wrb Work Roll Bending System là gì?

1257

Wrs Work Roll Shifting

Xê Dịch Trục Làm Việc

Wrs Work Roll Shifting là gì?

1258

Ws Control Panel

Tủ Điện Điều Khiển Bơm

Ws Control Panel là gì?

1259

WspWater Supply PipeỐng Cấp Nước

Water Supply Pipe 1262

Xem Bài Tiếp Theo Tại

Cách Tính Công Suất Trạm Biến Áp Cực Đơn Giản Ít Người Biết

Xem Bài Tiếp Theo Tại là gì?

1263

Yoke

Cái Kẹp Cực

Yoke là gì?

1264

Yoke

Móc Chữ U 軛鐵

Yoke là gì?

1265

Y-Strainer

Lọc Y

Y-Strainer là gì?

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories