Sau đó Andrew đã dành thời gian để thu thập thánh tích.
Afterwards, Andrew spent his time collecting alleged relics.
WikiMatrix
Thu thập như thế nào?
Obtained how?
OpenSubtitles2018. v3
Lịch sử nói miệng mà tôi đã thu thập.
Oral history that I’ve gathered.
QED
Chủ các cảng tàu sẽ thu thập kiến thức đó và bán cho các thuyền trưởng.
Harbormasters would gather this knowledge and sell it to the ship captains.
ted2019
Ông bắt đầu thu thập các dữ liệu.
So he started collecting data.
ted2019
Chúng tôi cũng đã thu thập và nạp năng lượng kiếm được.
We also collected and activated power-ups .
ted2019
Máy bay cũng có khả năng thu thập tín hiệu tình báo và C3I.
The aircraft also possesses signal intelligence and C3I capabilities.
WikiMatrix
Nơi đây cũng là nơi mà trung tâm di tản đã thu thập các bức ảnh.
This happened to also be a place in the town where the evacuation center was collecting the photos.
QED
Chính sách về thu thập thông tin này của Google Ads sẽ thay đổi vào ngày 17 tháng 5 năm 2011.
The Google Ads policy on information harvesting will be changing on 17 May 2011 .
support.google
Tại Brazil, họ thu thập về 90% số rác được tái chế.
Here in Brazil, they collect 90 percent of all the waste that’s actually recycled.
ted2019
Chính các vũ khí có thể được thay đổi bởi thu thập bưu kiện.
Primary weapons may be changed by collecting parcels.
WikiMatrix
Có một vật chứa nằm bên dưới để thu thập các mô này.
There’s a container underneath that’s collecting that tissue.
ted2019
Tất cả các nguồn tài nguyên có thể được thu thập hoặc sản xuất cho ngành công nghiệp.
All resources can be collected or produced by industry.
WikiMatrix
Họ thu thập và phân phối 8.500 bộ dụng cụ vệ sinh và các gói thực phẩm.
They assembled and distributed 8,500 hygiene kits and food packages.
LDS
Gã bé nhỏ này thâm chí còn thu thập thông tin từ bụng tớ.
This guy even crawled into my lap.
OpenSubtitles2018. v3
Ta cần thu thập thêm bằng chứng
We need to collect more evidence
opensubtitles2
Chúng tôi có thể thu thập thông tin để chờ quân chính quy tới.
We could gather information for when the regulars arrive.
OpenSubtitles2018. v3
Hóa thạch hơn 400 cá thể đã được thu thập, gồm nhiều bộ xương hoàn chỉnh.
Fossils of hundreds of individuals have been collected so far, including many complete skeletons.
WikiMatrix
Từ các tài liệu thu thập này, họ xây dựng một hệ thống triết học mới.
Out of this collected material they constructed their new system of philosophy.
WikiMatrix
Sau đó ông tiếp tục thu thập các bằng chứng cho một nghiên cứu chi tiết hơn.
Thereafter he continued gathering data for a more detailed work.
WikiMatrix
Tôi sẽ gọi khách hàng bên Canada và thu thập toàn bộ thông tin
I’ll talk to the Canadian client and get all the information I can.
OpenSubtitles2018. v3
Kemp đã cố gắng để thu thập những gì ông có thể.
Kemp tried to gather what he could.
QED
Mỗi người chúng tôi thu thập điện báo từ một trạm radio nhất định của Đức.
Well, each of us intercepts messages from a specific German radio tower.
OpenSubtitles2018. v3
Tưởng chúng ta đang thu thập các dữ kiện.
I thought we were trying to find stuff.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đang thu thập bằng chứng.
I’m still collecting evidence.
OpenSubtitles2018. v3