‘thiền môn’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

Related Articles

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” thiền môn “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ thiền môn, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ thiền môn trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh1. Luyện võ là tu thiền, nấu cơm cũng là tu thiền

Practising martial arts is Zen, cooking is also Zen .

2. Thiền Dực kỹ.

Light Body Skill .

3. Từng thiền về George Bush .

I used to meditate on George Bush .

4. Anh đang thiền đấy à ?

What, are you meditating ?

5. Từ thiền sư Seng – ts’an :

From the Zen master Seng – ts’an :

6. ” Cứ như ngồi thiền vậy. ”

” It’s like meditation. ”

7. Dạng tham thiền này là phương pháp chính được dạy trong Thiền tông Triều Tiên thời nay .

This form of meditation is the main method taught in Korean Seon today .

8. Greer được huấn luyện và đào tạo thành giáo viên thiền siêu việt và làm giám đốc một tổ chức triển khai thiền định .

Greer was trained as a Transcendental Meditation teacher and served as director of a meditation organization .

9. Thiền Vu hạ lệnh lui binh

Danyu orders a retreat !

10. Hay A Đề Lạp Thiền Vu Hung Nô ?

Or the Hunnic ruler Attila ?

11. Thằng đen kia, thiền Di đang ở đâu ?

Blackie, where is Zen Yi ?

12. Jody Williams có nói : Ngồi thiền rất tốt .

Jody Williams called it : It’s good to meditate .

13. Giống như ngồi thiền một chút mỗi ngày .

It’s like a bit of everyday meditation .

14. Ta sẽ xuống tóc quy y cửa thiền

I will become a monk .

15. Người theo Phật Giáo ngồi thiền để giác ngộ .

A Buddhist pursues enlightenment through meditation .

16. Phong, cưỡi thiền trượng và đem theo Kim Phật …

Fong, ride my staff with the Buddha

17. 10 người của Liệp bang mà không lo nổi Thiền Di .

The 10 Rodents couldn’t handle Zen Yi .

18. Thiền Di giờ là cái gai trong mắt Ngân Sư này .

Zen Yi has become a thorn in the Lion’s paw .

19. Trước khi đọc Osho tôi đã không biết mấy về thiền .

Before reading Osho I didn’t know much about meditation .

20. Tôi không bảo những bạn phải học thiền hay tập yoga .

I’m not saying you need to learn to meditate or take up yoga .

21. tao không biết, một dạng thiền ấn độ tào lao gì đó

I don’t know, some Indian meditation crap .

22. Khu nghỉ dưỡng Thiền quản lý và vận hành nông trại hữu cơ riêng của nó .

The Meditation Resort operates its own organic farm .

23. Bộ dụng cụ thiền được bán tại những shop xung quanh ngôi chùa, và mỗi buổi tập hợp được tổ chức triển khai bởi ngôi đền sẽ có một thời hạn để thiền định .

Accessories for meditation are for marketing in stores around the temple, and every gathering that is organized by the temple will feature some time for meditation .

24. Sau đó, người chơi có thể triệu tập các Thiền Sư từ Keep.

Later on, the player can summon these Zen Masters from the Keep .

25. Giờ cô là gì đây, phù thủy kiêm huấn luyện viên thiền à ?

What are you now, magician-slash-zen life coach ?

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories