thẻ xanh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Thẻ xanh để vào phòng hệ thống

If you gotta go, go.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ta nói cô ta có thẻ xanh.

She said she has a green card.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cóp thẻ xanh!”

I’ve got a green card!”

ted2019

Thẻ xanh của cô sắp có rồi

And your green card will be in the mail.

OpenSubtitles2018. v3

Những con cá được gắn thẻ xanh sắp được trưng bày ở Cleveland.

The blue tangs are getting their own exhibit in Cleveland.

OpenSubtitles2018. v3

Thẻ xanh không phải thẻ phạt.

The green card carries no penalty.

WikiMatrix

Tôi cóp thẻ xanh! ”

” I’ve got a green card!

QED

Lùi lại với mớ thẻ xanh đi, không là tôi bắt ông đấy.

Get back with the other green cards or I’ll have you detained.

OpenSubtitles2018. v3

Một cầu thủ có thể nhận nhiều hơn một thẻ xanh hoặc thẻ vàng.

Unlike football, a player may receive more than one green or yellow card.

WikiMatrix

Thẻ xanh ( lưu trú ) đổi lại cái credit card, chỉ thế thôi.

Green card for credit card, that was the deal.

OpenSubtitles2018. v3

Cô phải nộp thẻ xanh của chính phủ Mỹ cấp.

You staged an effort to circumvent the immigration laws of the United States.

OpenSubtitles2018. v3

Không phải vấn đề thẻ xanh nữa.

It’s not about a green card anymore.

OpenSubtitles2018. v3

thẻ xanh chưa?

You still on the green card?

OpenSubtitles2018. v3

Bianca lấy được thẻ xanh rồi.

Bianca got her protected status.

OpenSubtitles2018. v3

Họ có thẻ xanh, gia đình họ sinh ra ở đây.

They’ve got green cards, relatives who were born here.

OpenSubtitles2018. v3

Leo sở hữu thẻ xanh Hoa Kỳ.

Leo holds an American green card.

WikiMatrix

Tôi cũng sẽ lo lắng về thẻ xanh.

Uh, I’d worry about having a green card, too.

OpenSubtitles2018. v3

Không thể lấy được Thẻ xanh cho chúng.

Can’t get them green cards.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ta không thể chấp nhận rằng rằng cô ta nhận được thẻ xanh và anh ta thì không nhưng

She couldn’t get over the fact that she’d gotten a green card and he’d been denied.

OpenSubtitles2018. v3

“SKYPASS” cũng thể hiện bằng thẻ xanh mà hãng Korean Air cấp cho khách hàng bay thường xuyên của hãng.

“SKYPASS” also refers to the blue card which Korean Air frequent-flyers are given.

WikiMatrix

Kế tiếp họ được định để thắng xổ số thẻ xanh Visa, rồi chúng nói,”Chúng tôi sẽ giúp bạn.

They then located winners of the green card lottery, and they told them, “We’ll help you out.

ted2019

Theo thống kê, có khoảng 13,2 triệu người có thẻ xanh, 8,9 triệu trong số này có đủ tư cách nhập tịch Mỹ.

There are an estimated 13.2 million green card holders of whom 8.9 million are eligible for citizenship of the United States.

WikiMatrix

Công dân của bất cứ quốc gia nào có thẻ cư trú của Canada hoặc Thẻ Xanh được miễn thị thực lên đến 6 tháng.

Nationals of any country with a residence permit issued by Canada or a U.S. Green Card are exempt for visits up to 6 months.

WikiMatrix

Tính đến 30 tháng 5 năm 2018 ^ Số trận ở MLS Cup Playoffs ^ Số trận ở MLS Cup Playoffs Alex nhận được thẻ xanh Hoa Kỳ vào tháng 6 năm 2014.

As of 30 May 2018 Appearances in Swiss Cup, US Open Cup, and Korean FA Cup Appearances in MLS Cup Playoffs Alex received his U.S. green card in June 2014.

WikiMatrix

Hey, biết đâu hắn đang có người thân ở phía bắc đang cố tìm mọi cách để có được một cái thẻ xanh định cư Hoa Kỳ.

It doesn’t mean he ain’t got family up north trying to clean their way to a green card.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories