thăng chức trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Tôi sẽ được thăng chức.

I’ll get a promotion.

OpenSubtitles2018. v3

cậu vừa được thăng chức.

Then, congratulations.

OpenSubtitles2018. v3

Tưởng cha thăng chức cho con trai lên Bộ trưởng Quốc phòng từ năm 1965-1969.

He served as Minister for Defence from 1965 to 1969.

WikiMatrix

Trong một vụ, công an liên quan còn được thăng chức sau khi gây ra bạo hành.

In one case, a police officer was even promoted after committing abuses.

hrw.org

Cô được thăng chức thành coryphée năm 2008 và soloist vào năm 2014.

She was promoted to coryphée in 2008 and soloist in 2014.

WikiMatrix

Bà là y tá da đen đầu tiên ở Namibia được thăng chức lên cấp bậc cao nhất.

She was the first black nurse in Namibia to be promoted to matron, the highest rank.

WikiMatrix

Ngoài ra, tôi còn được thăng chức!

In fact, it came with a promotion!

jw2019

Giờ đừng nói có thể thăng chức hay không, sợ rằng đến mạng cũng khó giữ.

You may even lose your life .

OpenSubtitles2018. v3

Họ còn thăng chức cho cậu nữa.

They will even promote you.

OpenSubtitles2018. v3

Rất có thể tôi sẽ được thăng chức lên đội trọng án.

I might get a promotion to major crimes.

OpenSubtitles2018. v3

Một số người khác còn được thăng chức.

In fact, several have received promotions.

WikiMatrix

Năm 1929, Katsuki được thăng chức Thiếu tướng và nhận lệnh chỉ huy Lữ đoàn 30 Bộ binh.

In 1929, Katsuki was promoted to major general and given command of the IJA 30th Infantry Brigade.

WikiMatrix

Hắn ta bỏ qua nhiều lần thăng chức rồi.

He got passed over for promotion a number of times already.

OpenSubtitles2018. v3

Họ cho ta thăng chức, văn phòng ở góc… và chỉ dành cho riêng ta…

They gave me a promotion, the corner office… my very own…

OpenSubtitles2018. v3

Khi mà họ thăng chức cho tôi, họ đã nói tôi có thể có nó.

When they promoted me to head of maintenance, they said I could have it.

OpenSubtitles2018. v3

Việc thăng chức có mang lại sự an ổn không?

Does promotion bring security?

jw2019

Anh dối trá để thăng chức.

You lie to keep up.

OpenSubtitles2018. v3

Anh sẽ chuyển qua Hạm đội 3, và được thăng chức.

You’re going to the Third Fleet with a promotion.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, ông được thăng chức thành SS-Obergruppenführer und General der Polizei vào ngày 21 tháng 6 năm 1943.

Nonetheless, he was promoted to SS-Obergruppenführer und General der Polizei on 21 June 1943.

WikiMatrix

Khi nào anh không được thăng chức, nhớ nói cho tôi biết nhé.

The day you wouldn’t take a promotion, let me know.

OpenSubtitles2018. v3

Po, đó gọi là thăng chức!

Po, that’s a promotion!

OpenSubtitles2018. v3

Và khi Kim muốn thăng chức 1 người cấc cậu nghĩ cô ấy sẽ chọn ai?

And when Kim wants to promote one of us who do you think she’ll pick?

OpenSubtitles2018. v3

Được thăng chức vào tháng 1 năm 1922, ông làm phụ tá quân sự tại Budapest và Vienna từ 1923 đến 1924.

Promoted to major in January 1922, he served as a military attaché to Budapest and Vienna from 1923 to 1924.

WikiMatrix

Anh được thăng chức to the first team vào ngày 11 tháng 7 năm 2013 with signing a 5 năm contract.

He promoted to the first team on 11 July 2013 with signing a five-year contract.

WikiMatrix

Sau đó ông được thăng chức kỹ sư trưởng, rồi Tổng giám đốc.

Later he was promoted to chief engineer, then general director.

WikiMatrix

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories