thần thánh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Tin tưỏng vào thần thánh một chút, Leonidas.

Trust the gods, Leonidas.

OpenSubtitles2018. v3

Kỹ năng, số phận hay từ thần thánh?

Skill or destiny, or divine right?

OpenSubtitles2018. v3

Nào Đấng đã đặt Thần thánh mình giữa dân-sự ở đâu?

Where is the One that put within him His own holy spirit?

jw2019

Đó quả là một việc thần thánh.

It’s a divine act.

OpenSubtitles2018. v3

b) Những thần thánh của các nước tỏ ra sao khi Đức Chúa Trời thách đố họ?

(b) How did the gods of the nations fare when challenged by Jehovah?

jw2019

Cuộc Thập tự chinh của các ngươi được lãnh đạo bởi người chứ không phải thần thánh.

Your holy crusade is led by men, not some precious deity.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1387, vua Sigismund, Hoàng đế La Mã thần thánh đã tặng Cetin cho Ivan Krčki.

In 1387, king Sigismund, Holy Roman Emperor gifted Cetin to Ivan Krčki.

WikiMatrix

Thần thánh nào đây?

This is good.

OpenSubtitles2018. v3

Hay hàng ngàn thần thánh của Phật giáo?

Or to the thousands of gods of Buddhism?

jw2019

Địa ngục Thần thánh ơi.

Holy Hell.

OpenSubtitles2018. v3

Là vua do quyền lực thần thánh.

King by divine right.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng Trương Hành không tin vào thần thánh và các tà thuyết.

She does not believe in God and temples.

WikiMatrix

ông chọn nó làm biểu tượng, tượng trương cho uy quyền thần thánh của mình

He took it as a sign, a sign that his right to rule was divine.

OpenSubtitles2018. v3

Zhao là kẻ báng bổ thần thánh.

Zhao has no sacredness.

OpenSubtitles2018. v3

Sura rất tin vào thần thánh.

Sura believed in the gods.

OpenSubtitles2018. v3

Ở đó Isis sanh ra người con trai thần thánh, Horus.

There Isis bore a divine son, Horus.

WikiMatrix

Lúc đầu, tôi cứ tưởng các anh và những người khác là thần thánh.

At first, I thought you and the others were gods.

OpenSubtitles2018. v3

Kẻ tạo vật thần thánh, hãy vứt bỏ linh hồn vào cái ôm nhẹ nhàng

Divine creator, draw their souls gently into thy embrace.

OpenSubtitles2018. v3

Sẽ khiến con trở nên thần thánh theo cách nào đó.

Makes you sacred in a way.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ấy được tôn như thần thánh của nghề này

In our business, he is a god.

OpenSubtitles2018. v3

Thần thánh của chúng ta là kết quả của vui thú của chúng ta.

Our gods are the result of our pleasure.

Literature

Castor và Pollux đôi khi chết chóc, đôi khi cả thần thánh.

Castor and Pollux are sometimes both mortal, sometimes both divine.

WikiMatrix

Chủ nghĩa vô thần mạnh là sự khẳng định tường minh rằng thần thánh không tồn tại.

Positive atheism is the explicit affirmation that gods do not exist.

WikiMatrix

Mười Điều Răn là một điểm khởi đầu để nắm giữ sức mạnh thần thánh.

The Ten Commandments are a start toward handling divine power.

OpenSubtitles2018. v3

Nó liên quan đến việc tìm ra phương pháp thần thánh… trong nghệ thuật và kiến trúc.

It was all about finding out a divine methodology in art and architecture.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories