“test” là gì? Nghĩa của từ test trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Related Articles

[ test ]động từ

o   thử

§   test for leaks : kiểm tra độ kín

§   test for oil content in paraffin wax : thí nghiệm xác định hàm lượng dầu trong parafin

§   acceptance test : sự thử độ tiếp nhận, sự thí nghiệm nghiệm thu

§   acid test : phép thử bằng axit

§   acid heat test : thử nghiệm đun axit (đun sản phẩm dầu mỏ bằng H2SO4)

§   aging test : phép thử lão hóa

§   air jet evaporation test : phép thử bốc hơi bằng tia khí

§   alkali test : phép thử bằng kiềm

§   ash test : phép thử tro

§   asphalt penetration test : phép xác định độ xuyên thấu của atphan

§   asphalt softening point test : phép xác định độ điểm mềm của atphan

§   ASTM test : phép thử ASTM

§   ASTM test : phép định phần nhựa theo phương pháp ASTM

§   ball hardness test : phép thử dộ cứng Brinell

§   barium chloride test : phép thử bằng bari clorua

§   bead test : sự thử tạo hạt

§   banding test : sự thí nghiệm độ uốn

§   blank test : phép thử dò, phép thử mở

§   bleeding test : sự thử tính co (của chất bôi trơn)

§   bomb test : phép thử bằng bình cao áp

§   bomb sulfer test : phép xác định lưu huỳnh bằng bình cao áp

§   bond test : sự thử độ liên kết

§   bottom hole pressure test : thử áp suất đáy giếng

§   breaking test : thí nghiệm độ gãy vỡ, thí nghiệm phá hỏng

§   Brinell test : phép thử độ cứng Brinell

§   burning test : phép xác định nhiệt độ bốc cháy

§   carbon test : phép xác định cacbon

§   charcoal test : phép thử bằng than gỗ

§   chassis grease service test : sự thử chất bôi trơn trên khung gầm

§   check test : thí nghiệm kiểm tra

§   closed tube test : thí nghiệm ống kín

§   cloud test : sự thử độ đục

§   cobalt bromide test : phép thử bằng coban bromua

§   coke test : phép thử cốc hóa

§   cold test : phép thử lạnh, phép xác định nhiệt độ đông (dầu)

§   colour test : phép thử màu, phép xác định đo màu

§   colour hold test : phép xác định độ bền màu

§   commercial propane residue test : sự thử cặn propan thương phẩm

§   comparison test : thí nghiệm so sánh

§   compression test : thí nghiệm nén

§   consistency test : phép xác định độ quánh

§   consumption test : thí nghiệm sự tiêu dùng

§   core test : sự thử mẫu lõi

§   corrosion test : (for oil) thí nghiệm về ăn mòn (đối với dầu)

§   crankcase oil total solid test : thí nghiệm xác định tổng các chất rắn trong dầu động cơ

§   creep test : phép thử độ rão

§   crude oil gravity test : sự đo tỉ trọng dầu thô

§   deep test : sự thử nghiệm ở các giếng thăm dò sâu

§   demulsibility test : phép xác định chỉ số khử nhũ tương

§   dielectric test : phép thử điện môi

§   diffusivity test : phép xác định độ khuếch tán (áp suất giếng)

§   dilution test : phép thử pha loãng

§   distillation test : phép thử chưng cất, phép xác định thành phần chưng cất phân đoạn

§   doctor test : phép thử (bằng) natri plombit (nghiên cứu mecaptan)

§   drill-stem test : sự thử nghiệm bằng cần, sự thử nghiệm trong ống thử

§   drop test : phép thử nhỏ giọt

§   dropping ball penetration test : phép thử độ xuyên thấu bằng bi rơi

§   dropping point test : phép xác định điểm nhỏ giọt

§   dynamic test : thí nghiệm động lực

§   elutriation test : phép thử gạn lắng

§   emulsification test : phép thử nhũ tương hoa

§   emulsion test : phép thử nhũ tương, phép xác định nhũ tương

§   evaporation test : phép xác định độ bốc hơi

§   extension test : thí nghiệm độ nở

§   extraction test : phép thử chiết tách (cặn dầu)

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories