tent tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tent trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ tent tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
tent
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ tent
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
tent tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tent trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tent tiếng Anh nghĩa là gì.
tent /tent/
* danh từ
– lều, rạp, tăng
=to pitch tents+ cắm lều, cắm trại
=to lift (strike) tents+ dỡ lều, nhổ trại* ngoại động từ
– che lều, làm rạp cho* nội động từ
– cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều* danh từ
– (y học) nút gạc* ngoại động từ
– (y học) đặt nút gạc, nhồi gạc* danh từ
– rượu vang đỏ Tây ban nha
Thuật ngữ liên quan tới tent
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tent trong tiếng Anh
tent có nghĩa là: tent /tent/* danh từ- lều, rạp, tăng=to pitch tents+ cắm lều, cắm trại=to lift (strike) tents+ dỡ lều, nhổ trại* ngoại động từ- che lều, làm rạp cho* nội động từ- cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều* danh từ- (y học) nút gạc* ngoại động từ- (y học) đặt nút gạc, nhồi gạc* danh từ- rượu vang đỏ Tây ban nha
Đây là cách dùng tent tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tent tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
tent /tent/* danh từ- lều tiếng Anh là gì?
rạp tiếng Anh là gì?
tăng=to pitch tents+ cắm lều tiếng Anh là gì?
cắm trại=to lift (strike) tents+ dỡ lều tiếng Anh là gì?
nhổ trại* ngoại động từ- che lều tiếng Anh là gì?
làm rạp cho* nội động từ- cắm lều tiếng Anh là gì?
cắm trại tiếng Anh là gì?
làm rạp tiếng Anh là gì?
ở lều* danh từ- (y học) nút gạc* ngoại động từ- (y học) đặt nút gạc tiếng Anh là gì?
nhồi gạc* danh từ- rượu vang đỏ Tây ban nha