tampering tiếng Anh là gì?

Related Articles

tampering tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tampering trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ tampering tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm tampering tiếng Anh

tampering

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tampering

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

tampering tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tampering trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tampering tiếng Anh nghĩa là gì.

tampering /’tæmpəriɳ/

* danh từ

– sự lục lọi, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn

– sự mua chuộc, sự đút lót (nhân chứng…)

– sự giả mạo, sự làm giả (giấy tờ)tamper /’tæmpə/

* danh từ

– người đầm (đất)

– cái đầm (để đầm đất)

* nội động từ (+ with)

– vầy vào, lục lọi, làm xáo trộn

=to tamper with the cash+ lục lọi tủ tiền

– mua chuộc, đút lót

=to tamper with someone+ mua chuộc ai

– giả mạo, làm giả, chữa (giấy tờ…)

=to tamper with a document+ làm giả tài liệu

Thuật ngữ liên quan tới tampering

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tampering trong tiếng Anh

tampering có nghĩa là: tampering /’tæmpəriɳ/* danh từ- sự lục lọi, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn- sự mua chuộc, sự đút lót (nhân chứng…)- sự giả mạo, sự làm giả (giấy tờ)tamper /’tæmpə/* danh từ- người đầm (đất)- cái đầm (để đầm đất)* nội động từ (+ with)- vầy vào, lục lọi, làm xáo trộn=to tamper with the cash+ lục lọi tủ tiền- mua chuộc, đút lót=to tamper with someone+ mua chuộc ai- giả mạo, làm giả, chữa (giấy tờ…)=to tamper with a document+ làm giả tài liệu

Đây là cách dùng tampering tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tampering tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

tampering /’tæmpəriɳ/* danh từ- sự lục lọi tiếng Anh là gì?

sự xáo trộn tiếng Anh là gì?

sự làm lộn xộn- sự mua chuộc tiếng Anh là gì?

sự đút lót (nhân chứng…)- sự giả mạo tiếng Anh là gì?

sự làm giả (giấy tờ)tamper /’tæmpə/* danh từ- người đầm (đất)- cái đầm (để đầm đất)* nội động từ (+ with)- vầy vào tiếng Anh là gì?

lục lọi tiếng Anh là gì?

làm xáo trộn=to tamper with the cash+ lục lọi tủ tiền- mua chuộc tiếng Anh là gì?

đút lót=to tamper with someone+ mua chuộc ai- giả mạo tiếng Anh là gì?

làm giả tiếng Anh là gì?

chữa (giấy tờ…)=to tamper with a document+ làm giả tài liệu

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories