tails tiếng Anh là gì?

Related Articles

tails tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tails trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ tails tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm tails tiếng Anh

tails

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tails

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

tails tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tails trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tails tiếng Anh nghĩa là gì.

tail /teil/

* danh từ

– đuôi (thú vật, chim, cá…)

=to wag the tail+ vẫy đuôi

– đuôi, đoạn cuối, đoạn chót

=the tail of a kite+ đuôi diều

=the tail of a comet+ đuôi sao chuổi

=the tail of a coat+ đuôi áo, vạt áo sau

=the tail of a procession+ đuôi đám rước

=the tail of one’s eye+ đuôi mắt

=the tail of the class+ học trò bét lớp

=the tail of a storm+ rớt bão

– đoàn tuỳ tùng

– bím tóc bỏ xoã sau lưng

– đít, đằng sau (xe…)

=to walk at the tail of a cart+ theo sau xe bò

– (số nhiều) mặt sấp (đồng tiền)

=head(s) or tail(s)+ ngửa hay sấp

– (số nhiều) (thông tục) (như) tail-coat

!to look at someone out of the tail of one’s eyes

– liếc ai

!to put (have) one’s tail between one’s legs

– sợ cụp đuôi

– lấy làm xấu hổ, hổ thẹn

!to turn tail

– chuồn mất, quay đít chạy mất

!to twist someone’s tail

– quấy rầy ai, làm phiền ai

* động từ

– thêm đuôi, gắn đuôi vào

– ngắt cuống (trái cây)

– (+ in) đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào

– (+ on to) buộc vào, nối vào

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo sát, bám sát gót (kẻ tình nghi…)

!to tail after

– theo sát gót; theo đuôi

!to tail away (off)

– tụt hậu, tụt lại đằng sau

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ dần đi, bé dần đi

=the noise tailed away+ tiếng động nhỏ dần đi

!to tail up

– cắm mũi xuống (máy bay); nổi đuôi lên (cá)

– nối đuôi nhau (đi vào)

!to tail up and down stream

!to tail to the tide

– bập bềnh theo nước thuỷ triều

tail

– đuôi; phần dư; (lý thuyết trò chơi) mặt trái (đồng tiền)

– t. of wave đuôi sóng

Thuật ngữ liên quan tới tails

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tails trong tiếng Anh

tails có nghĩa là: tail /teil/* danh từ- đuôi (thú vật, chim, cá…)=to wag the tail+ vẫy đuôi- đuôi, đoạn cuối, đoạn chót=the tail of a kite+ đuôi diều=the tail of a comet+ đuôi sao chuổi=the tail of a coat+ đuôi áo, vạt áo sau=the tail of a procession+ đuôi đám rước=the tail of one’s eye+ đuôi mắt=the tail of the class+ học trò bét lớp=the tail of a storm+ rớt bão- đoàn tuỳ tùng- bím tóc bỏ xoã sau lưng- đít, đằng sau (xe…)=to walk at the tail of a cart+ theo sau xe bò- (số nhiều) mặt sấp (đồng tiền)=head(s) or tail(s)+ ngửa hay sấp- (số nhiều) (thông tục) (như) tail-coat!to look at someone out of the tail of one’s eyes- liếc ai!to put (have) one’s tail between one’s legs- sợ cụp đuôi- lấy làm xấu hổ, hổ thẹn!to turn tail- chuồn mất, quay đít chạy mất!to twist someone’s tail- quấy rầy ai, làm phiền ai* động từ- thêm đuôi, gắn đuôi vào- ngắt cuống (trái cây)- (+ in) đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào- (+ on to) buộc vào, nối vào- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo sát, bám sát gót (kẻ tình nghi…)!to tail after- theo sát gót; theo đuôi!to tail away (off)- tụt hậu, tụt lại đằng sau- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ dần đi, bé dần đi=the noise tailed away+ tiếng động nhỏ dần đi!to tail up- cắm mũi xuống (máy bay); nổi đuôi lên (cá)- nối đuôi nhau (đi vào)!to tail up and down stream!to tail to the tide- bập bềnh theo nước thuỷ triềutail- đuôi; phần dư; (lý thuyết trò chơi) mặt trái (đồng tiền)- t. of wave đuôi sóng

Đây là cách dùng tails tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tails tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

tail /teil/* danh từ- đuôi (thú vật tiếng Anh là gì?

chim tiếng Anh là gì?

cá…)=to wag the tail+ vẫy đuôi- đuôi tiếng Anh là gì?

đoạn cuối tiếng Anh là gì?

đoạn chót=the tail of a kite+ đuôi diều=the tail of a comet+ đuôi sao chuổi=the tail of a coat+ đuôi áo tiếng Anh là gì?

vạt áo sau=the tail of a procession+ đuôi đám rước=the tail of one’s eye+ đuôi mắt=the tail of the class+ học trò bét lớp=the tail of a storm+ rớt bão- đoàn tuỳ tùng- bím tóc bỏ xoã sau lưng- đít tiếng Anh là gì?

đằng sau (xe…)=to walk at the tail of a cart+ theo sau xe bò- (số nhiều) mặt sấp (đồng tiền)=head(s) or tail(s)+ ngửa hay sấp- (số nhiều) (thông tục) (như) tail-coat!to look at someone out of the tail of one’s eyes- liếc ai!to put (have) one’s tail between one’s legs- sợ cụp đuôi- lấy làm xấu hổ tiếng Anh là gì?

hổ thẹn!to turn tail- chuồn mất tiếng Anh là gì?

quay đít chạy mất!to twist someone’s tail- quấy rầy ai tiếng Anh là gì?

làm phiền ai* động từ- thêm đuôi tiếng Anh là gì?

gắn đuôi vào- ngắt cuống (trái cây)- (+ in) đặt (xà nhà tiếng Anh là gì?

rui tiếng Anh là gì?

kèo) vào tường tiếng Anh là gì?

cột vào- (+ on to) buộc vào tiếng Anh là gì?

nối vào- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) theo sát tiếng Anh là gì?

bám sát gót (kẻ tình nghi…)!to tail after- theo sát gót tiếng Anh là gì?

theo đuôi!to tail away (off)- tụt hậu tiếng Anh là gì?

tụt lại đằng sau- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) nhỏ dần đi tiếng Anh là gì?

bé dần đi=the noise tailed away+ tiếng động nhỏ dần đi!to tail up- cắm mũi xuống (máy bay) tiếng Anh là gì?

nổi đuôi lên (cá)- nối đuôi nhau (đi vào)!to tail up and down stream!to tail to the tide- bập bềnh theo nước thuỷ triềutail- đuôi tiếng Anh là gì?

phần dư tiếng Anh là gì?

(lý thuyết trò chơi) mặt trái (đồng tiền)- t. of wave đuôi sóng

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories