Top 10 ✅ Strike up được cập nhật mới nhất lúc 2021-11-30 15:19:03 cùng với các chủ đề liên quan khác, strike up meaning
, strike up a conversation
, strike up synonym
, strike up the band
, strike up the band song
, strike up meaning in hindi
, strike up the band new vegas
, strike up là gì
, strike up the band lyrics
, strike up pills
, strike up synonym
, strike up conversation synonym
, strike up meaning synonyms
, strike up a friendship synonyms
, what does strike up mean
, what’s another word for strike
, what is another word for strike
✅ Ý nghĩa của strike up something trong tiếng Anh dictionary.cambridge.org › dictionary › english › strik…
strike up something ý nghĩa , định nghĩa , strike up something Ɩà gì : 1 . to create or establish a relationship or conversation with someone : 2 . to start to …
Trích nguồn : …
Dưới đây Ɩà ví dụ cụm động từ Strike up: – He STRUCK UP a conversation with me in the bar.Anh ta bắt đầu cuộc trò chuyện với tôi trong quán bar.
Trích nguồn : …
✅ STRIKE UP STH – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-anh-tieng-viet › strike-up-sth
Tra từ ‘ strike up sth ‘ trong từ điển Tiếng Việt không tính tiền ѵà những bản dịch Việt khác .
Trích nguồn : …
When traveling by bus , train , or airplane , we may be able to strike up a conversation with fellow travelers . Khi đi xe buýt , xe lửa hoặc máy bay , đôi lúc chúng …
Trích nguồn : …
✅ strike up a conversation bằng Tiếng Việt – Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
3 A missionary was richly blessed for striking up a conversation with a fellow passenger in a taxicab . 3 Một anh giáo sĩ được ban phước dồi dào vì đã gợi chuyện …
Trích nguồn : …
strike up a conversation.to start a conversation (with someone).I struck up an interesting conversation with someone on the bus yesterday.It’s easy to strike …
Trích nguồn : …
✅ là gì? Nghĩa của từ strike up trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt vtudien.com › dictionary › nghia-cua-tu-strike up
Từ điển WordNet . v . start playing ; sound off . The musicians struck up a tune . begin . strike up a conversation . strike up a friendship …
Trích nguồn : …
strike up nghĩa Ɩà gì , định nghĩa , những sử dụng ѵà ví dụ trong Tiếng Anh . Cách phát âm strike up giọng bản ngữ . Từ đồng nghĩa tương quan , trái nghĩa c ̠ ủa ̠ strike up .
Trích nguồn : …
✅ Đồng nghĩa của strike up – Idioms Proverbs www.proverbmeaning.com › synonym › strike_up
Từ đồng nghĩa tương quan , cách dùng từ tương tự như Đồng nghĩa c ̠ ủa ̠ strike up .
Trích nguồn : …
✅ Đặt câu với từ “struck up a conversation|strike up a conversation” vi.vdict.pro › sentence › struck+up+a+conversation|strike+up+a+conversation
7 . 4 I was keen to strike up a conversation with him . 8 . A missionary struck up a conversation with a fellow passenger in a taxicab . 9 . 15 Strike …
Trích nguồn : …
Từ khoá:
Vừa rồi, đáp.vn đã gửi tới các bạn chi tiết về chủ đề Strike up ❤️️, hi vọng với thông tin hữu ích mà bài viết “Strike up” mang lại sẽ giúp các bạn trẻ quan tâm hơn về Strike up [ ❤️️❤️️ ] hiện nay. Hãy cùng đáp.vn phát triển thêm nhiều bài viết hay về Strike up bạn nhé.