straight tiếng Anh là gì?

Related Articles

straight tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng straight trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ straight tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm straight tiếng Anh

straight

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ straight

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

straight tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ straight trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ straight tiếng Anh nghĩa là gì.

straight /streit/

* tính từ

– thẳng

=straight line+ đường thẳng

=straight hair+ tóc thẳng, tóc không quăn

=straight as a post+ thẳng như cái cột

– thẳng, thẳng thắn, chân thật

=straight speaking+ nói thẳng

=to be perfectly straight in one’s dealings+ rất chân thật trong việc đối xử

– ngay ngắn, đều

=to put things straight+ sắp xếp mọi vật cho ngay ngắn

=to put a room straight+ xếp một căn phòng cho ngăn nắp thứ tự

!a straight race

– cuộc đua hào hứng

!a straight tip

– lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa)

!a whisky straight

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky không pha

!to vote the straight ticket

– bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình

* phó từ

– thẳng, suốt

=to go straight+ đi thẳng

=he came straight from home+ anh ấy đi thẳng từ nhà đến đây

– thẳng, thẳng thừng

=I told it him straight out+ tôi nói thẳng với anh ta về vấn đề đó

– đúng, đúng đắn, chính xác

=to see straight+ nhìn đúng

=to shoot straight+ bắn trúng

– (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức

!straight away

– ngay lập tức, không chậm trễ

!straight off

– không do dự

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) straight away

* danh từ

– sự thẳng

=to be out of the straight+ không thẳng, cong

– chỗ thẳng, đoạn thẳng

– (đánh bài) suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì)

straight

– thẳng; trực tiếp

Thuật ngữ liên quan tới straight

Tóm lại nội dung ý nghĩa của straight trong tiếng Anh

straight có nghĩa là: straight /streit/* tính từ- thẳng=straight line+ đường thẳng=straight hair+ tóc thẳng, tóc không quăn=straight as a post+ thẳng như cái cột- thẳng, thẳng thắn, chân thật=straight speaking+ nói thẳng=to be perfectly straight in one’s dealings+ rất chân thật trong việc đối xử- ngay ngắn, đều=to put things straight+ sắp xếp mọi vật cho ngay ngắn=to put a room straight+ xếp một căn phòng cho ngăn nắp thứ tự!a straight race- cuộc đua hào hứng!a straight tip- lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa)!a whisky straight- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky không pha!to vote the straight ticket- bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình* phó từ- thẳng, suốt=to go straight+ đi thẳng=he came straight from home+ anh ấy đi thẳng từ nhà đến đây- thẳng, thẳng thừng=I told it him straight out+ tôi nói thẳng với anh ta về vấn đề đó- đúng, đúng đắn, chính xác=to see straight+ nhìn đúng=to shoot straight+ bắn trúng- (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức!straight away- ngay lập tức, không chậm trễ!straight off- không do dự- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) straight away* danh từ- sự thẳng=to be out of the straight+ không thẳng, cong- chỗ thẳng, đoạn thẳng- (đánh bài) suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì)straight- thẳng; trực tiếp

Đây là cách dùng straight tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ straight tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

straight /streit/* tính từ- thẳng=straight line+ đường thẳng=straight hair+ tóc thẳng tiếng Anh là gì?

tóc không quăn=straight as a post+ thẳng như cái cột- thẳng tiếng Anh là gì?

thẳng thắn tiếng Anh là gì?

chân thật=straight speaking+ nói thẳng=to be perfectly straight in one’s dealings+ rất chân thật trong việc đối xử- ngay ngắn tiếng Anh là gì?

đều=to put things straight+ sắp xếp mọi vật cho ngay ngắn=to put a room straight+ xếp một căn phòng cho ngăn nắp thứ tự!a straight race- cuộc đua hào hứng!a straight tip- lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa)!a whisky straight- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) rượu uytky không pha!to vote the straight ticket- bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình* phó từ- thẳng tiếng Anh là gì?

suốt=to go straight+ đi thẳng=he came straight from home+ anh ấy đi thẳng từ nhà đến đây- thẳng tiếng Anh là gì?

thẳng thừng=I told it him straight out+ tôi nói thẳng với anh ta về vấn đề đó- đúng tiếng Anh là gì?

đúng đắn tiếng Anh là gì?

chính xác=to see straight+ nhìn đúng=to shoot straight+ bắn trúng- (từ cổ tiếng Anh là gì?

nghĩa cổ) ngay lập tức!straight away- ngay lập tức tiếng Anh là gì?

không chậm trễ!straight off- không do dự- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) (như) straight away* danh từ- sự thẳng=to be out of the straight+ không thẳng tiếng Anh là gì?

cong- chỗ thẳng tiếng Anh là gì?

đoạn thẳng- (đánh bài) suốt (một bộ năm con liên tiếp tiếng Anh là gì?

trong bài xì)straight- thẳng tiếng Anh là gì?

trực tiếp

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories