Stall Là Gì Mô Tả Food Stall Là Gì – Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ Tại Bình Dương

Related Articles

1 /stɔ:l/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng 2.1.2 Ngăn (hầm mỏ than) 2.1.3 Quầy, bàn bày hàng 2.1.4 Quán bán hàng, sạp bán hàng 2.1.5 ( số nhiều) phần của rạp hát gần sân khấu nhất; dãy ghế gần sân khấu nhất 2.1.6 Phòng nhỏ, buồng nhỏ ( (thường) cho một người) 2.1.7 Gian triển lãm 2.1.8 (tôn giáo) ghế ngồi hát kinh (trong nhà thờ) 2.1.9 Chức vị giáo sĩ 2.1.10 (hàng không) tình trạng chòng chành (vì tốc độ giảm của máy bay) 2.1.11 Sự chết máy 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Nhốt, giữ (súc vật) trong chuồng (nhất là để vỗ béo) 2.2.2 Ngăn (chuồng) thành nhiều ngăn 2.2.3 Làm cho (động cơ) chết máy, ngừng chạy (người lái xe) 2.3 Nội động từ 2.3.1 Bị nhốt trong ngăn chuồng 2.3.2 Sa lầy (trong bùn, tuyết) (ngựa, xe bò) 2.3.3 Ngừng chạy, chết máy (ô tô, máy móc) 2.3.4 (hàng không) chòng chành; mất điều khiển và bắt đầu rơi (vì máy bay mất tốc độ) 2.4 Danh từ 2.4.1 Cò mồi kẻ cắp (tên kẻ cắp chuyên làm lạc hướng mọi người để cho đồng bọn ăn cắp hay chạy trốn) 2.4.2 Đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh 2.5 Nội động từ 2.5.1 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh, né, nói lảng, đánh trống lảng, trì hoãn (trong khi nói chuyện) 2.6 Ngoại động từ 2.6.1 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngăn cản, ngăn trở; trì hoãn 2.6.2 ( (thường) + off) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn, dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi… 3 Chuyên ngành 3.1 Giao thông & vận tải 3.1.1 trạng thái thất tốc (máy nén, động cơ tuabin) 3.2 Hóa học & vật liệu 3.2.1 ngăn (hầm than) 3.3 Ô tô 3.3.1 chết máy 3.3.2 chết máy (ô tô) 3.3.3 làm sụt tốc (động cơ) 3.3.4 sự chết (động cơ) 3.3.5 tắt cưỡng 3.4 Xây dựng 3.4.1 bệ sửa chữa 3.4.2 nơi ngồi của giàn nhạc (trong nhà hát) 3.5 Kỹ thuật chung 3.5.1 chuồng xúc vật 3.5.2 ngưng chạy 3.5.3 ngưng chạy, tắt 3.5.4 làm chậm 3.5.5 luồng 3.5.6 giảm tốc 3.5.7 quán nhỏ 3.5.8 sụt tốc 3.5.9 tắt 3.6 Kinh tế 3.6.1 bàn bày hàng 3.6.2 chuồng (ngựa, trâu, bò) 3.6.3 cửa hàng nhỏ 3.6.4 gian hàng (hội chợ, triển lãm…) 3.6.5 gian hàng (hội trợ, triển lãm…) 3.6.6 gian triển lãm 3.6.7 phản bày hàng (ở chợ) 3.6.8 quầy 3.6.9 quầy bán hàng 3.6.10 sạp hàng 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /stɔ:l/

Thông dụng

Danh từ

Chuồng ( ngựa, trâu bò ) ; ngăn chuồng Ngăn ( hầm mỏ than ) Quầy, bàn bày hàng Quán bán hàng, sạp bán hàng ( số nhiều ) phần của rạp hát gần sân khấu nhất ; dãy ghế gần sân khấu nhất two seats in the stallshai ghế ở dãy trên cùng Phòng nhỏ, buồng nhỏ ( ( thường ) cho một người ) stalls for changing in at the swimming-poolcác buồng thay quần áo ở hồ bơi Gian triển lãm ( tôn giáo ) ghế ngồi hát kinh ( trong nhà thời thánh ) Chức vị giáo sĩ ( hàng không ) thực trạng chòng chành ( vì vận tốc giảm của máy bay ) Sự chết máy

Ngoại động từ

Nhốt, giữ ( súc vật ) trong chuồng ( nhất là để vỗ béo ) Ngăn ( chuồng ) thành nhiều ngăn Làm cho ( động cơ ) chết máy, ngừng chạy ( người lái xe ) learner drivers often stall ( their cars ) những người tập lái thường làm xe chết máy

Nội động từ

Bị nhốt trong ngăn chuồng Sa lầy (trong bùn, tuyết) (ngựa, xe bò) Ngừng chạy, chết máy (ô tô, máy móc) (hàng không) chòng chành; mất điều khiển và bắt đầu rơi (vì máy bay mất tốc độ)

Danh từ

Cò mồi kẻ cắp ( tên kẻ cắp chuyên làm lạc hướng mọi người để cho đồng bọn đánh cắp hay chạy trốn ) Đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh

Nội động từ

( từ Mỹ, nghĩa Mỹ ) tránh, né, nói lảng, đánh trống lảng, trì hoãn ( trong khi trò chuyện )

Ngoại động từ

( từ Mỹ, nghĩa Mỹ ) ngăn cản, ngăn trở ; trì hoãn ( ( thường ) + off ) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn, dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi … he could no longer stall off his creditorshắn không hề dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi những chủ nợ được nữa

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

trạng thái thất tốc ( máy nén, động cơ tuabin )

Hóa học & vật liệu

ngăn (hầm than)

Ô tô

chết máy

Giải thích việt nam : Là sự dừng lại giật mình của động cơ khi xe đang hoạt động .

chết máy ( xe hơi ) làm sụt tốc ( động cơ ) sự chết ( động cơ ) tắt cưỡng

Xây dựng

bệ sửa chữa thay thế nơi ngồi của giàn nhạc ( trong nhà hát )

Kỹ thuật chung

chuồng xúc vật ngưng chạy ngưng chạy, tắt làm chậm luồng giảm tốc quán nhỏ sụt tốc tắt

Kinh tế

bàn bày hàng chuồng ( ngựa, trâu, bò ) shop nhỏ quầy bán hàng ( hội chợ, triển lãm … ) quầy bán hàng ( hội trợ, triển lãm … ) gian triển lãm phản bày hàng ( ở chợ ) quầy stall-holderngười chủ quầy ( trong chợ ) quầy bán hàng sạp hàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb arrest, avoid the issue, beat around the bush, brake, check, die, drag one’s feet, equivocate, fence, filibuster, halt, hamper, hedge, hinder, hold off, interrupt, not move, play for time, postpone, prevaricate, put off, quibble, shut down, slow, slow down, stand, stand off, stand still, stay, still, stonewall *, stop, suspend, take one’s time, tarry, temporize, belay, cease, discontinue, surcease, leave off, quit, detain, hang up, hold up, lag, retard, set back, bin, block, booth, compartment, cubicle, delay, hesitate, impede, manger, obstruct, pew, procrastinate, seat, stable, stonewall

Từ trái nghĩa

verb advance, allow, further, help

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories