squeezing tiếng Anh là gì?

Related Articles

squeezing tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng squeezing trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ squeezing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm squeezing tiếng Anh

squeezing

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ squeezing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

squeezing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ squeezing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ squeezing tiếng Anh nghĩa là gì.

squeezing

* danh từ

– sự ép; vắtsqueeze /skwi:z/

* danh từ

– sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo

=to give somebody a squeeze of the hand+ siết chặt tay người nào

– sự ôm chặt

=to give somebody a squeeze+ ôm chặt ai vào lòng

– đám đông; sự chen chúc

=it was a tight squeeze+ đông quá

– sự hạn chế, sự bắt buộc

– sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp)

– sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu

– (đánh bài) sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play)

* ngoại động từ

– ép, vắt, nén, siết chặt

=to squeeze a lemon+ vắt chanh

=to squeeze somebody’s hand+ siết chặt tay ai

– chen, ẩn, nhét

=to squeeze oneself into a carriage+ chen vào một toa xe

=to squeeze a shirt into a suitcase+ ấn chiếc sơ mi vào cái va li

– tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn

– thúc ép, gây áp lực

– nặn ra, ép ra, cố rặn ra

=to squeeze a tear+ rặn khóc

– in dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp)

* nội động từ

– ép, vắt, nén

– ((thường) + in, out, through…) chen lấn

=to squeeze through the crowd+ chen qua đám đông

Thuật ngữ liên quan tới squeezing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của squeezing trong tiếng Anh

squeezing có nghĩa là: squeezing* danh từ- sự ép; vắtsqueeze /skwi:z/* danh từ- sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo=to give somebody a squeeze of the hand+ siết chặt tay người nào- sự ôm chặt=to give somebody a squeeze+ ôm chặt ai vào lòng- đám đông; sự chen chúc=it was a tight squeeze+ đông quá- sự hạn chế, sự bắt buộc- sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp)- sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu- (đánh bài) sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play)* ngoại động từ- ép, vắt, nén, siết chặt=to squeeze a lemon+ vắt chanh=to squeeze somebody’s hand+ siết chặt tay ai- chen, ẩn, nhét=to squeeze oneself into a carriage+ chen vào một toa xe=to squeeze a shirt into a suitcase+ ấn chiếc sơ mi vào cái va li- tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn- thúc ép, gây áp lực- nặn ra, ép ra, cố rặn ra=to squeeze a tear+ rặn khóc- in dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp)* nội động từ- ép, vắt, nén- ((thường) + in, out, through…) chen lấn=to squeeze through the crowd+ chen qua đám đông

Đây là cách dùng squeezing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ squeezing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

squeezing* danh từ- sự ép tiếng Anh là gì?

vắtsqueeze /skwi:z/* danh từ- sự ép tiếng Anh là gì?

sự vắt tiếng Anh là gì?

sự siết tiếng Anh là gì?

sự véo=to give somebody a squeeze of the hand+ siết chặt tay người nào- sự ôm chặt=to give somebody a squeeze+ ôm chặt ai vào lòng- đám đông tiếng Anh là gì?

sự chen chúc=it was a tight squeeze+ đông quá- sự hạn chế tiếng Anh là gì?

sự bắt buộc- sự in dấu tiền đồng (lên giấy tiếng Anh là gì?

lên sáp)- sự ăn bớt tiếng Anh là gì?

sự ăn chặn tiếng Anh là gì?

sự ăn hoa hồng lậu- (đánh bài) sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play)* ngoại động từ- ép tiếng Anh là gì?

vắt tiếng Anh là gì?

nén tiếng Anh là gì?

siết chặt=to squeeze a lemon+ vắt chanh=to squeeze somebody’s hand+ siết chặt tay ai- chen tiếng Anh là gì?

ẩn tiếng Anh là gì?

nhét=to squeeze oneself into a carriage+ chen vào một toa xe=to squeeze a shirt into a suitcase+ ấn chiếc sơ mi vào cái va li- tống tiền tiếng Anh là gì?

bòn mót (tiền của) tiếng Anh là gì?

bóp nặn- thúc ép tiếng Anh là gì?

gây áp lực- nặn ra tiếng Anh là gì?

ép ra tiếng Anh là gì?

cố rặn ra=to squeeze a tear+ rặn khóc- in dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp)* nội động từ- ép tiếng Anh là gì?

vắt tiếng Anh là gì?

nén- ((thường) + in tiếng Anh là gì?

out tiếng Anh là gì?

through…) chen lấn=to squeeze through the crowd+ chen qua đám đông

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories