spy tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng spy trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ spy tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
spy
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ spy
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
spy tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ spy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spy tiếng Anh nghĩa là gì.
spy /spai/
* danh từ+ (spier)
/’spaiə/
– gián điệp; người do thám, người trinh sát
=to be a spy on somebody’s conduct+ theo dõi hành động của ai* nội động từ
– làm gián điệp; do thám, theo dõi
=to spy upon somebody’s movements+ theo dõi hoạt động của ai
=to spy into a secret+ dò la tìm hiểu một điều bí mật
– xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng* ngoại động từ
– ((thường) + out) do thám, dò xét, theo dõi
– nhận ra, nhận thấy, phát hiện
=to spy someone’s faults+ phát hiện ra những sai lầm của ai
– xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng
– ((thường) + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng
Thuật ngữ liên quan tới spy
Tóm lại nội dung ý nghĩa của spy trong tiếng Anh
spy có nghĩa là: spy /spai/* danh từ+ (spier) /’spaiə/- gián điệp; người do thám, người trinh sát=to be a spy on somebody’s conduct+ theo dõi hành động của ai* nội động từ- làm gián điệp; do thám, theo dõi=to spy upon somebody’s movements+ theo dõi hoạt động của ai=to spy into a secret+ dò la tìm hiểu một điều bí mật- xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng* ngoại động từ- ((thường) + out) do thám, dò xét, theo dõi- nhận ra, nhận thấy, phát hiện=to spy someone’s faults+ phát hiện ra những sai lầm của ai- xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng- ((thường) + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng
Đây là cách dùng spy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
spy /spai/* danh từ+ (spier) /’spaiə/- gián điệp tiếng Anh là gì?
người do thám tiếng Anh là gì?
người trinh sát=to be a spy on somebody’s conduct+ theo dõi hành động của ai* nội động từ- làm gián điệp tiếng Anh là gì?
do thám tiếng Anh là gì?
theo dõi=to spy upon somebody’s movements+ theo dõi hoạt động của ai=to spy into a secret+ dò la tìm hiểu một điều bí mật- xem xét kỹ lưỡng tiếng Anh là gì?
kiểm soát kỹ lưỡng* ngoại động từ- ((thường) + out) do thám tiếng Anh là gì?
dò xét tiếng Anh là gì?
theo dõi- nhận ra tiếng Anh là gì?
nhận thấy tiếng Anh là gì?
phát hiện=to spy someone’s faults+ phát hiện ra những sai lầm của ai- xem xét kỹ lưỡng tiếng Anh là gì?
kiểm soát kỹ lưỡng- ((thường) + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng tiếng Anh là gì?
phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng